Phác Đồ Điều Trị Đau Thần Kinh Tọa

Tác giả: Cập nhật: 11:29 am , 27/06/2024

Phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế hướng dẫn quá trình chẩn đoán và xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả nhất. Tuy nhiên, phác đồ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ có chuyên môn, do đó điều quan trọng là đến bệnh viện để được hướng dẫn cụ thể.

phác đồ điều trị đau thần kinh tọa
Phác đồ điều trị đau thần kinh tọa được chỉ định và hướng dẫn bởi bác sĩ có chuyên môn

Nhận định chung về bệnh đau thần kinh tọa

Dây thần kinh tọa còn được gọi là dây thần kinh hông to, là dây thần kinh dài nhất trong cơ thể, bắt nguồn từ tủy sống thắt lưng, đi đến hông, đầu gối và hai chân. Có tổng cộng năm rễ thần kinh kết hợp với nhau để tạo thành dây thần kinh tọa ở bên phải và bên trái cơ thể. Ở mỗi bên, dây thần kinh tọa sẽ kết thúc ở đầu gối, sau đó tiếp tục phân nhánh thành các dây thần kinh khác, đi xuống chân, bắp chân, bàn chân và các ngón chân.

1. Định nghĩa

Đau thần kinh tọa là cơn đau xảy ra do các chấn thương, kích thích, chèn ép ở dây thần kinh tọa. Nguyên nhân phổ biến dẫn đến đau thần kinh tọa là thoát vị đĩa đệm, phồng lồi đĩa đệm và các chấn thương cột sống, chẳng hạn như hẹp ống sống. Các nguyên nhân khác có thể bao gồm viêm đĩa đệm cột sống, tổn thương thân đốt sống, chấn thương cột sống hoặc liên quan đến thai kỳ.

Các trường hợp đau thần kinh tọa thường ảnh hưởng đến người trong độ tuổi lao động, khoảng 30 – 50 tuổi. Hầu hết các trường hợp, đau thần kinh tọa sẽ khỏi nếu được chăm sóc và điều trị phù hợp. Trong trường hợp không được điều trị, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn và dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.

2. Chẩn đoán

Theo phác đồ điều trị đau thần kinh tọa, bác sĩ sẽ xem xét lịch sử y tế của người bệnh. Sau đó bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng để có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.

Chẩn đoán lâm sàng:

  • Trong khi khám sức khỏe, người bệnh sẽ được yêu cầu đi bộ để xác định sức khỏe cột sống và cách cơ thể chịu trọng lượng cơ thể. Người bệnh có thể được yêu cầu đi kiễng gót chân để kiểm tra sức bền cơ bắp.
  • Bác sĩ cũng có thể đề nghị người bệnh thực hiện một bài kiểm tra nâng chân thẳng. Đối với bài kiểm tra này, người bệnh sẽ nằm ngửa, duỗi thẳng chân. Bác sĩ sẽ từ từ nâng từng chân lên và ghi nhận điểm cơn đau bắt đầu. Xét nghiệm này có thể giúp xác định các dây thần kinh bị ảnh hưởng và xác định các vấn đề ở đĩa đệm cột sống.
  • Người bệnh cũng được yêu cầu thực hiện các động tác kéo giãn và một số chuyển động khác để xác định cơn đau cũng như kiểm tra sức mạnh cơ.
phác đồ điều trị đau thần kinh tọa bộ y tế
Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm hình ảnh để xác định nguyên nhân và mức độ đau thần kinh tọa

Chẩn đoán xét nghiệm cận lâm sàng:

Tùy thuộc vào chẩn đoán lâm sàng và quá trình khám sức khỏe ban đầu, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm hình ảnh và các xét nghiệm khác để xác định tình trạng đau thần kinh tọa. Các xét nghiệm thường bao gồm:

  • Chụp X – quang cột sống để xác định tình trạng gãy xương, các vấn đề đĩa đệm, nhiễm trùng, khối u hoặc gai xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) để xác định hình ảnh chi tiết xương và các mô mềm ở lưng. Hình ảnh MRI có thể giúp bác sĩ xác định các áp lực lên dây thần kinh, thoát vị đĩa đệm và bất cứ vấn đề nào khác có thể gây chèn ép lên dây thần kinh tọa.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh hoặc điện cơ để kiểm tra mức độ di chuyển của các xung điện qua dây thần kinh tọa và phản ứng của cơ bắp.
  • Chụp tủy đồ để xác định tổn thương đốt sống hoặc đĩa đệm ảnh hưởng đến dây thần kinh tọa.

Chẩn đoán phân biệt:

Các triệu chứng đau thần kinh tọa có thể liên quan đến nhiều vấn đề cơ xương khớp và cột sống khác. Do đó, bác sĩ cần chẩn đoán phân biệt đau thần kinh tọa với các bệnh lý liên quan để tránh việc điều trị không hiệu quả.

Cần chẩn đoán phân biệt đau thần kinh tọa với:

  • Đau thần kinh đùi hoặc bắp chân
  • Các bệnh lý tổn thương khớp háng, chẳng hạn như hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi hoặc thoái hóa khớp háng
  • Viêm khớp cùng chậu
  • Viêm cột sống dính khớp

Để xác định chính xác tình trạng đau thần kinh tọa, bác sĩ có thể chỉ định nhiều xét nghiệm chẩn đoán khác nhau. Do đó, điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn phù hợp nhất.

Phác đồ điều trị đau thần kinh tọa theo hướng dẫn của Bộ Y tế

Dưới đây là một số thông tin cần biết và hướng dẫn của Bộ Y tế về phác đồ điều trị đau thần kinh tọa, người bệnh có thể tham khảo để lập kế hoạch điều trị, phục hồi, phòng ngừa phù hợp nhất.

1. Nguyên tắc điều trị

Theo phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế, nguyên tắc điều trị như sau:

  • Tiến hành điều trị theo nguyên nhân, phổ biến nhất là thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
  • Mục tiêu điều trị bao gồm giảm đau và phục hồi khả năng vận động nhanh chóng
  • Đối với các trường hợp nhẹ và vừa, lập kế hoạch điều trị nội khoa, không xâm lấn
  • Đối với các trường hợp có biến chứng liên quan đến rối loạn khả năng vận động, tê yếu, mất cảm giác, cân nhắc chỉ định điều trị ngoại khoa
  • Kiểm tra, theo dõi và kết hợp với chuyên khoa nếu đau thần kinh tọa có liên quan đến các nguyên nhân ác tính, chẳng hạn như khối u cột sống

2. Điều trị dùng thuốc

Theo phác đồ phác đồ điều trị đau thần kinh tọa của Bộ Y tế, các loại thuốc được sử dụng nhằm mục tiêu giảm đau nhanh chóng và hỗ trợ phục hồi khả năng vận động của người bệnh. Sử dụng thuốc là phương pháp nội khoa phổ biến nhất, có thể được chỉ định với các biện pháp khác để tăng cường hiệu quả điều trị.

phác đồ điều trị bệnh đau thần kinh tọa
Sử dụng thuốc điều trị đau thần kinh tọa theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn

Các loại thuốc điều trị đau thần kinh tọa phổ biến bao gồm:

Paracetamol: 

  • Liều dùng 1 – 3 gram chia thành 2 – 4 lần mỗi ngày.
  • Nếu đau nhiều có thể dùng Paracetamol kết hợp với thuốc giảm đau opioid nhẹ, chẳng hạn như Tramadol hoặc Codein liều lượng 2 – 4 viên mỗi ngày.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID):

Tùy thuốc với mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, có thể dùng NSAID không chọn lọc hoặc có ức chế chọn lọc COX-2, chẳng hạn như:

  • Ibuprofen liều lượng 400 mg / lần x 3 – 4 lần / ngày
  • Naproxen liều lượng 500 mg / lần x 2 lần / ngày
  • Diclofenac liều lượng 75 – 150 mg / ngày
  • Piroxicam liều lượng 20 mg / ngày
  • Meloxicam liều lượng 15 mg / ngày
  • Celecoxib liều lượng 200 mg / ngày
  • Etoricoxib liều lượng 60 mg / ngày

Thận trọng khi sử dụng thuốc chống viêm không steroid đối với bệnh nhân có bệnh lý về thận, tim mạch và đường tiêu hóa. Để giảm nguy cơ tổn thương dạ dày nên cân nhắc sử dụng NSAID kết hợp với thuốc bảo vệ dạ dày thuốc nhóm ức chế bơm proton (PPI).

Trong trường hợp đau nhiều có thể kế hợp sử dụng NSAID với thuốc giảm đau opioid chẳng hạn như Morphin.

Thuốc giãn cơ:

  • Tolperisone liều lượng 100 – 150 mg x 3 lần uống / ngày
  • Eperisone liều lượng 50 mg x 2 – 3 lần / ngày

Các loại thuốc khác:

Trong phác đồ điều trị đau thần kinh tọa, nếu người bệnh đau nhiều, đau kéo dài, có thể sử dụng kết hợp với các loại thuốc giảm đau thần kinh, chẳng hạn như:

  • Pregabalin liều lượng 150 – 300 mg / ngày, liều lượng bắt đầu là 75 mg / ngày trong suốt tuần đầu
  • Gabapentin liều lượng 600 – 1200 mg / ngày với liều khởi đầu là 300 ng / ngày trong suốt tuần đầu
  • Các loại thuốc khác bao gồm Mecobalamin hoặc vitamin nhóm B.

Tiêm cột sống:

  • Tiêm corticosteroid (một loại thuốc chống viêm) vào khu vực lưng dưới có thể giúp giảm đau và sưng tấy xung quanh các rễ thần kinh bị ảnh hưởng. Tiêm thuốc có tác dụng giảm đau trong một thời gian ngắn (thường kéo dài đến ba tháng), từ đó hỗ trợ phục hồi khả năng vận động bình thường của người bệnh.
  • Tiêm corticosteroid thường được thực hiện như một phẫu thuật ngoại trú và người bệnh sẽ được gây tê cục bộ trước khi tiêm thuốc. Người bệnh có thể cảm thấy một số áp lực và cảm giác nóng rát hoặc châm chích khi tiêm thuốc.
  • Mặc dù thuốc tiêm được sử dụng trong phác đồ điều trị đau thần kinh tọa, tuy nhiên người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các rủi ro, lợi ích và số lượng mũi tiêm để có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.

3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu theo phác đồ điều trị đau thần kinh tọa được thực hiện nhằm giải tỏa áp lực lên dây thần kinh, giúp giảm đau và phục hồi khả năng vận động bình thường của người bệnh.

Vật lý trị liệu đau thần kinh tọa như sau:

  • Vật lý trị liệu thụ động: Phương pháp này sử dụng nhiệt độ nóng hoặc lạnh để cải thiện cơn đau, chống viêm, giảm sưng và phục hồi chức năng của dây thần kinh tọa. Trước khi chườm nóng hoặc chườm lạnh, người bệnh nên đặt một chiếc khăn mỏng trên bề mặt da để tránh gây tổn thương da.
  • Vật lý trị liệu tích cực: Phương pháp này sử dụng các bài tập, vận động cơ thể để đưa đĩa đệm về vị trí ban đầu, từ đó giải phóng các áp lực lên dây thần kinh tọa. Bên cạnh đó, các bài tập cũng giúp tăng cường sự dẻo dai, linh hoạt, thúc đẩy lưu thông máu và góp phần điều trị tình trạng cứng khớp, tê bì chân tay hoặc suy giảm hoạt động liên quan đến đau thần kinh tọa.

Một chương trình vật lý trị liệu bao gồm các bài tập kéo căng cơ bắp và cải thiện tính linh hoạt chẳng hạn như bơi lội, đi bộ hoặc các bài thể dục nhịp điệu dưới nước. Bác sĩ cũng có thể đề nghị người bệnh với một nhà vật lý trị liệu để kéo giãn cột sống, căng cơ và thực hiện các bài tập dành riêng cho cơ lưng, bụng, hông, chân nhằm cải thiện chức năng của dây thần kinh tọa.

4. Các thủ thuật xâm lấn tối thiểu

Trong phác đồ điều trị đau thần kinh tọa, các thủ thuật xâm lấn tối thiểu chẳng hạn như sử dụng sóng radio cao tần (nhằm tạo hình nhân đĩa đệm), có thể loại bỏ nhân mềm ở trung tâm đĩa đệm, từ đó giảm chèn ép lên dây thần kinh tọa và phục hồi chức năng rễ thần kinh.

Phương pháp điều trị đau thần kinh tọa này được thực hiện ở bệnh nhân thoát vị đĩa đệm dưới dây chằng, tức là không qua dây chằng dọc sau.

5. Điều trị ngoại khoa

Điều trị ngoại khoa được chỉ định khi các phương pháp điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả hoặc khi các triệu chứng đau thần kinh tọa nghiêm trọng, chẳng hạn như hẹp ống sống, hội chứng chùm đuôi ngựa, liệt chi dưới hoặc teo cơ.

Phẫu thuật thường được cân nhắc nếu các triệu chứng đau thần kinh tọa không được cải thiện sau một năm điều trị nội khoa tích cực. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ chèn ép lên dây thần kinh, ổn định cột sống và phục hồi khả năng vận động của người bệnh.

phẫu thuật điều trị đau thần kinh toạ
Phẫu thuật điều trị đau thần kinh tọa được chỉ định khi các biện pháp nội khoa không mang lại hiệu quả

Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • Cắt bỏ đĩa đệm: Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu được sử dụng để loại bỏ các mảnh thoát vị đĩa đệm gây chèn ép lên dây thần kinh tọa.
  • Cắt bỏ cung sau đốt sống: Phẫu thuật được chỉ định khi tình trạng đau thần kinh tọa xảy ra liên quan đến tình trạng hẹp ống sống. Tuy nhiên phương pháp điều trị  này có thể gây mất vững cột sống và có nguy cơ tái phát cao.
  • Nẹp đốt sống: Phương pháp này được thực hiện khi đau thần kinh tọa do trượt đốt sống nghiêm trọng.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị đau thần kinh tọa cuối cùng được chỉ định và có thể mất một đến hai giờ để thực hiện. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật phụ thuộc vào sức khỏe tổng thể của người bệnh. Tuy nhiên hầu hết người bệnh cần khoảng sáu tuần đến ba tháng để nghỉ ngơi.

Mặc dù phẫu thuật thường an toàn và hiệu quả, tuy nhiên người bệnh vẫn có thể gặp một số rủi ro, chẳng hạn như:

  • Chảy nhiều máu
  • Nhiễm trùng
  • Hình thành cục máu đông
  • Tổn thương thần kinh
  • Rò rỉ dịch tủy sống
  • Mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột

Để ngăn ngừa các rủi ro có thể xảy ra, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về lợi ích cũng như biện pháp chăm sóc tại nhà để có kế hoạch phục hồi tốt nhất.

Theo dõi hiệu quả điều trị và kiểm soát biến chứng

Đau thần kinh tọa không được điều trị có thể làm tăng nguy cơ hạn chế vận động, liệt chi dưới, rối loạn cảm giác chi dưới hoặc rối loạn cơ vòng. Để phòng ngừa các rủi ro có thể xảy ra, người bệnh cần điều trị đau thần kinh tọa theo phác đồ của bác sĩ, theo dõi phản ứng của cơ thể và có kế hoạch xử lý phù hợp.

Sau khi điều trị đau thần kinh tọa, người bệnh cần chú ý một số vấn đề như:

  • Lên kế hoạch bảo vệ cột sống, chẳng hạn như hạn chế áp lực lên cột sống, thường xuyên tập thể dục, chẳng hạn như bơi lội hàng tuần
  • Mang đai lưng sau phẫu thuật trong ít nhất 1 tháng khi đi lại,di chuyển hoặc khi ngồi lâu
  • Nếu nguyên nhân gây đau thần kinh tọa liên quan đến các nguyên nhân ác tính, chẳng hạn như ung thư, cần kết hợp với các biện pháp xạ trị, hóa trị
  • Tái khám định kỳ theo hẹn của bác sĩ

Phòng ngừa đau thần kinh tọa tái phát

Đau thần kinh tọa có thể tái phát sau khi điều trị, đặc biệt là khi gặp các điều kiện phù hợp. Mặc dù thoát vị đĩa đệm có thể không phòng ngừa được, tuy nhiên người bệnh có thể thực hiện các bước bảo vệ lưng cũng như giảm nguy cơ mắc bệnh với một số lưu ý như:

phòng ngừa đau thần kinh tọa
Giữa tư thế ngồi chính xác để phòng ngừa đau thần kinh tọa
  • Giữ các tư thế tốt: Thực hiện các kỹ thuật và tư thế tốt khi ngồi, đúng, nâng đồ vật và ngủ để giúp giảm áp lực lên thắt lưng. Nếu bị đau khi ngồi, đứng hoặc hoạt động, người bệnh nên căn chỉnh cột sống và điều chỉnh tư thế đúng cách.
  • Không hút thuốc: Hàm lượng nicotine có trong khói thuốc lá có thể làm giảm lưu lượng máu cung cấp đến xương, gây suy yếu đĩa đệm, gây căng lên lên cột sống và tăng nguy cơ đau thần kinh tọa.
  • Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập thể dục phù hợp, bao gồm kéo giãn cột sống, có thể tăng cường sức mạnh cốt lõi ở lưng dưới và bụng. Điều này có thể hỗ trợ cột sống và phòng ngừa một số vấn đề, đặc biệt là ở người ngồi nhiều.
  • Giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý: Cân nặng quá mức, béo phì hoặc chế độ ăn uống không chứa các chất chống viêm có thể gây đau khắp cơ thể. Do đó, người bệnh nên có kế hoạch giảm cân và ăn uống lành mạnh để giữ cân nặng ở mức lý tưởng, khoa học.
  • Tránh té ngã: Mang giày vừa vặn và giữ cho cầu thang hoặc các lối đi không lộn xộn, điều này có thể hạn chế nguy cơ bị té ngã. Điều này có thể hạn chế tối đa các rủi ro đau thần kinh tọa do chấn thương.

Hầu hết các trường hợp (khoảng 80 – 90%) bệnh sẽ thuyên giảm với phác đồ điều trị đau thần kinh tọa nội khoa mà không cần phẫu thuật, và khoảng một nửa trong các trường hợp này phục hồi hoàn toàn trong 6 tuần. Điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn và có kế hoạch điều trị hợp lý nhất.

Tham khảo thêm:

Chuyên khoa
Bệnh học tham khảo
Điều trị tham khảo
Bài thuốc tham khảo
Triệu chứng tham khảo
Dinh dưỡng tham khảo
Câu hỏi tham khảo
Đau thần kinh tọa có nên đi bộ và tập thể dục không phụ thuộc vào phản ứng của cơ thể cũng như các biện pháp hỗ trợ khi tập luyện. Điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ...
Bị đau dây thần kinh tọa nên ăn gì và kiêng gì được hướng dẫn bởi bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm hiệu quả cải thiện các triệu chứng. Do đó, điều quan trọng là trao đổi...
Đau thần kinh tọa có nên đạp xe không phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ và mức độ nghiêm trọng của cơn đau. Do đó, điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được chẩn đoán,...
Đôi khi các tư thế ngủ không phù hợp hoặc các hoạt động tình dục có thể khiến tình trạng đau thần kinh tọa trở nên nghiêm trọng hơn và gây ảnh hưởng đến chất lượng nghỉ ngơi. Vậy đau...
Chuyên gia
Chính thức
  • Bác sĩ
  • Cơ xương khớp, Phục hồi chức năng
  • 40 năm
  • Trung tâm nghiên cứu và ứng dụng thuốc dân tộc

Bác sĩ Doãn Hồng Phương là một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực Y học cổ truyền, nổi tiếng với phương pháp điều trị hiệu quả Liệt dây thần kinh số 7. Với kinh nghiệm dày dặn và sự kết hợp hài hòa giữa y học cổ truyền và hiện đại, bác sĩ Phương đã mang lại niềm vui và hy vọng cho hàng ngàn bệnh nhân trên khắp cả nước.

Xem tiếp
  • Tiến sĩ, Giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 50 năm
  • Bệnh viện E

Bác sĩ Trần Ngọc Ân là người luôn theo đuổi Ngành cơ xương khớp, đặc biệt là chuyên ngành thấp khớp tại Việt Nam. Đến nay ông đã có khoảng 50 năm kinh nghiệm trong ngành Cơ xương khớp và chữa trị cho rất nhiều người bệnh

Xem tiếp
Chính thức
  • Tiến sĩ, Phó giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 30 năm
  • Phòng khám bác sĩ Vũ Thị Thanh Thủy

PGS.TS Vũ Thị Thanh Thủy luôn được giới chuyên môn đánh giá là bác sĩ giỏi, có chuyên môn tốt trong lĩnh vực Cơ xương khớp. Đến nay bác sĩ Thủy đã có hơn 30 năm kinh nghiệm khám và điều trị bệnh Xương khớp cho hàng nghìn bệnh nhân trong cả nước.

Xem tiếp
Chính thức
  • Tiến sĩ, Phó giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Gần 40 năm
  • Bệnh viện Bạch Mai

Với sự nghiêm cẩn trong quá trình học tập đào tạo và tu nghiệp, đến nay bác sĩ Nguyễn Vĩnh Ngọc đã trở thành bác sĩ có chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực Cơ xương khớp. Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm, có thâm niên và khắc phục hiệu quả các bệnh lý:Bệnh về khớp (Gout, viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp, viêm quanh khớp vai, đau vai gáy, đau khớp vai, lupus ban đỏ, đau xương khớp, đau thắt lưng, viêm khớp, thoát vị đĩa đệm…); Bệnh về xương (Loãng xương, đau nhức xương, viêm xương, vôi hóa cột sống, gai xương, chấn thương thể thao…); Bệnh về cơ (Viêm cơ, teo cơ, yếu cơ, loạn dưỡng cơ, đau mỏi cơ…). Với chuyên môn được đánh giá cao, bác sĩ Nguyễn Vĩnh Ngọc đã khám chữa và điều trị thành công cho nhiều người bệnh trong và ngoài nước. Trong đó, nhiều bệnh nhân của bác sĩ Ngọc là những Bộ trưởng, Thứ trưởng, Lãnh đạo các tập đoàn, Doanh nhân…

Xem tiếp
Chính thức
  • Bác sĩ chuyên khoa II
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 20 năm
  • Bệnh viện E

Với những nỗ lực và cố gắng trong suốt thời gian hoạt động trong nghề, chuyên môn của bác sĩ Loan tốt lên từng ngày. Đến nay bác sĩ Loan được công nhận là bác sĩ Nội cơ xương khớp giỏi tại Hà Nội. Từ khi ra trường đến nay, bác sĩ Loan có cơ hội làm việc và gắn bó lâu dài với bệnh viện E Hà Nội, một trong những bệnh viện uy tín và chất lượng tại miền Bắc. Sau hơn 20 năm công tác, bác sĩ Loan đã khám, chữa khỏi nhiều bệnh lý về Cơ xương khớp:Bệnh về cơ: Đau mỏi cơ, yếu cơ, loạn dưỡng cơ, viêm cơ, teo cơ…Bệnh về xương: Loãng xương, đau nhức xương, gai xương, viêm xương, vôi hóa cột sống, chấn thương thể thao… Bệnh về khớp: Viêm cột sống dính khớp, gout, thoái hóa khớp, đau khớp vai, đau vai gáy, viêm khoanh khớp vai, lupus ban đỏ, đau xương khớp, đau thắt lưng, thoát vị đĩa đệm…

Xem tiếp
Chính thức
  • Bác sĩ chuyên khoa II
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 30 năm
  • Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bác sĩ Võ Quốc Hưng được đào tạo bài bản về lĩnh vực Cơ xương khớp. Nhờ những nỗ lực liên tục trong quá trình đào tạo và hành nghề thực tế, bác sĩ Hưng đã tích lũy được nhiều kiến thức chuyên môn và kỹ năng lâm sàng thực tế. Nhờ vậy, sau khi hoàn thành quá trình đào tạo, bác sĩ Hưng được bổ nhiệm về công tác tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức và đảm nhiệm các vai trò chủ chốt tại bệnh viện.Trong thời gian làm việc tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, bác sĩ Hưng luôn cho thấy sự tận tâm, chuyên nghiệp của mình trong việc khám bệnh, nắn chỉnh xương bó bột, điều trị bảo tồn, phẫu thuật các bệnh lý thuộc chuyên ngành chấn thương chỉnh hình như:Bệnh về Cơ; Đau mỏi cơTeo cơ, viêm cơ; Loạn dưỡng cơ, yếu cơ; Bệnh về Xương: Chấn thương thể thao, Gai xương, viêm xương, vôi hóa cuộc sốngĐau nhức xương, loãng xương; Bệnh về khớp: Thoát vị đĩa đệm, viêm khớp, Đau vai gáy, đau khớp vai, đau thắt lưng, đau xương khớp, Lupus ban đỏViêm cột sống dính khớp, Gout, viêm khoanh khớp vai, thoái hóa khớp

Xem tiếp
Cơ Sở Y Tế
Chính thức
  • 800 giường bệnh
  • 314 đường Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Đa khoa
  • Bệnh viện công lập

Bệnh viện Nguyễn Trãi có tiền thân là Y Viện Phước Kiến do một cộng đồng người Hoa thành lập vào năm 1909, chuyên điều trị bệnh theo Đông y.

Xem tiếp
Chính thức
  • số 4 đường Núi Thành, phường 13, quận Tân Bình, TP. HCM
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Mỹ Đức được thành lập năm 2012, với chức năng chính là khám chữa và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ, trẻ nhỏ, điều trị vô sinh - hiếm muộn.

Xem tiếp
Chính thức
  • 45 giường bệnh
  • 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Thu Cúc hay còn được biết đến với cái tên là Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc.

Xem tiếp
Chính thức
  • 170 giường bệnh
  • số 1 đường Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Việt Pháp hay Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội là bệnh viện quốc tế đầu tiên ở Hà Nội và miền Bắc nước ta.

Xem tiếp
Chính thức
  • Quốc lộ 22 - Ấp Chợ , Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Xuyên Á được thành lập vào năm 2012 với ý tưởng ban đầu là Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á.

Xem tiếp
Chính thức
  • 600 giường bệnh
  • số 12 Chu Văn An, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện công lập

Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn là bệnh viện hạn 1 của Thành phố Hà Nội, quy mô 600 giường bệnh, 45 khoa/ phòng, hơn 1000 cán bộ nhân viên và 7 chuyên khoa đầu ngành

Xem tiếp

Bài viết liên quan