Phác Đồ Điều Trị Thoát Vị Đĩa Đệm

Tác giả: Cập nhật: 11:37 am , 27/06/2024

Các phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm mới nhất của Bộ Y tế nhằm mục tiêu giảm đau và phục hồi hoạt động bình thường của người bệnh. Bên cạnh đó, phác đồ cũng hướng dẫn các biện pháp chăm sóc sức khỏe sau điều trị và cách ngăn ngừa thoát vị đĩa đệm tái phát.

Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm
Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm nhằm mục tiêu giảm đau và phục hồi chức năng bình thường của cột sống

Nhận định chung về thoát vị đĩa đệm

1. Định nghĩa

Thoát vị đĩa đệm là một tổn thương cột sống phổ biến, xảy ra khi đĩa đệm lệch khỏi vị trí ban đầu hoắc khi nhân mềm của đĩa đệm thoát ra bên ngoài, gây chèn ép lên các dây thần kinh. Điều này dẫn đến đau đớn, khó chịu, tê ngứa hoặc ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường của người bệnh.

Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm có thể ảnh hưởng đến bất cứ vị trí nào của cột sống, bao gồm:

  • Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ: Cột sống cổ có 7 đốt sống, được đánh dấu từ C1 đến C7. Thoát vị đĩa đệm tại khu vực này có thể dẫn đến chèn ép các dây thần kinh hoặc tủy sống ở cổ, dẫn đến đau nhức cổ, đau vai gáy. Cơn đau có thể lan đến cánh tay và bàn tay, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt bình thường của người bệnh. Ngoài ra, chèn ép tủy sống ở cổ có thể gây ảnh hưởng đến phần chi dưới và có thể khiến người bệnh mất khả năng kiểm soát ruột hoặc bàng quang.
  • Thoát vị đĩa đệm cột sống ngực: Thoát vị đĩa đệm tại cột sống ngực không phổ biến, nhưng có thể dẫn đến lưng trên, tê liệt hoặc đau lan tỏa tại lồng ngực.
  • Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng: Các đĩa đệm ở lưng là vị trí chịu nhiều áp lực nhất trong cột sống, nâng đỡ phần trên của cơ thể và giúp cơ thể di chuyển theo nhiều hướng khác nhau. Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi phần nhân nhầy bên trong đĩa đệm rò rỉ ra bên ngoài dẫn đến chèn ép các dây thần kinh, dẫn đến đau thắt lưng và đau thần kinh tọa.

2. Nguyên nhân

Đĩa đệm được cấu tạo từ bao xơ và nhân mềm. Theo thời gian, bao xơ có thể bị suy yếu, nứt, rách hoặc vỡ. Điều này khiến phần nhân mềm bên trong thoát ra ngoài thông qua vết nứt, gây chèn ép lên các dây thần kinh cột sống gần đó và dẫn đến các triệu chứng thoát vị đĩa đệm.

phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm bộ y tế
Ngồi nhiều và tư thế xấu là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến thoát vị đĩa đệm

Một số yếu tố góp phần dẫn đến thoát vị đĩa đệm bao gồm:

  • Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể
  • Béo phì, thừa cân
  • Thường xuyên thực hiện các chuyển động lặp đi lặp lại
  • Căng thẳng đột ngột do nâng vật nặng không đúng cách

Những người trong độ tuổi từ 30 – 50 có khả năng bị thoát vị đĩa đệm cao nhất. Có một số yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm, bao gồm:

  • Ngồi trong thời gian dài ở cùng một tư thế
  • Chuyển động uốn, xoắn lặp lại do tính chất công việc hoặc chơi thể thao
  • Hút thuốc lá
  • Tư thế xấu
  • Chế độ dinh dưỡng không phù hợp

3. Triệu chứng

Theo phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm của Bộ Y tế, triệu chứng đĩa bị thoát vị phổ biến nhất là đau đớn. Mặc dù thoát vị đĩa đệm có thể ảnh hưởng đến bất cứ vị trí nào trên cột sống, tuy nhiên thường phổ biến ở cột sống thắt lưng, ngay trên hông. Cơn đau có thể lan đến hông, mông, đùi và thậm chí là bắp chân.

Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh vận động và giảm bớt khi nghỉ ngơi. Ngay cả khi ho, hắt hơi và ngồi cũng có thể gây chèn ép lên các dây thần kinh và khiến các triệu chứng thoát vị đĩa đệm trở nên nghiêm trọng hơn. Bệnh lý này cũng có thể mang lại cảm giác ngứa ran hoặc tê cứng. Phần cột sống bị ảnh hưởng cũng có thể cảm thấy yếu và chuyển động kém.

Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các triệu chứng thoát vị đĩa đệm, xác định tình trạng sức khỏe tổng thể, đánh giá mức độ nghiêm trọng của cơn đau, phản xạ cơ, cảm giác và sức mạnh của người bệnh để xây dựng phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm hợp lý nhất. Cụ thể, để chẩn đoán bệnh, bác sĩ có thể đề nghị các biện pháp như:

Khám sức khỏe lâm sàng:

Bác sĩ có thể hỏi một số câu hỏi liên quan đến các vấn đề như:

  • Vị trí cơn đau
  • Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng
  • Phân loại cơn đau, chẳng hạn như đau nhói, đau buốt, tê liệt hoặc nóng rát

Ngoài ra, bác sĩ cũng tiến hành kiểm tra sơ bộ các dấu hiệu chấn thương cột sống và các triệu chứng kèm theo khác, chẳng hạn như sụt cân, sốt cao, tiểu khó, thay đổi thói quen đại tiện hoặc các dấu hiệu khác.

thoát vị đĩa đệm và cách điều trị
Bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm hình ảnh để chẩn đoán tình trạng thoát vị đĩa đệm

Xét nghiệm chẩn đoán:

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là xét nghiệm phổ biến và chính xác nhất được chỉ định khi bác sĩ nghi ngờ người bệnh bị thoát vị đĩa đệm.
  • Chụp X- quang: Hình ảnh X – quang được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác dẫn đến đau cổ hoặc đau lưng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hình ảnh chụp cắt lớp vi tính có thể hiển thị các xương đốt sống và các đĩa đệm di chuyển vào không gian tủy sống, dây thần kinh.
  • Chụp tủy đồ: Xét nghiệm này sử dụng thuốc phản quang và tia X để chụp CT. Thuốc phản quang có thể xác định sự thu hẹp của ống sống (hẹp ống sống) và vị trí đĩa đệm bị thoát vị.
  • Điện cơ đồ (EMG): Xét nghiệm này bao gồm việc sử dụng các kim nhỏ vào các cơ khác nhau và đánh giá chức năng dây thần kinh. EMG được thực hiện để xác định dây thần kinh mà đĩa đệm thoát vị gây ảnh hưởng.

Chẩn đoán phân biệt:

Khi chẩn đoán cần chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý có triệu chứng tương tự để có phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm phù hợp nhất.

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ:

  • Bong gân cột sống cổ
  • Gãy cột sống cổ do chấn thương hoặc bệnh lý
  • Thoái hóa đốt sống cổ
  • Viêm mấu khớp
  • Đau dây thần kinh số 5 hoặc đau vùng chẩm cổ
  • Hội chứng Eagle

Thoát vị đĩa đệm cột sống ngực:

  • Căng cơ hoặc sai tư thế
  • Loãng xương
  • Rối loạn chức năng khớp, chẳng hạn như lệch xương sườn hoặc thoái hóa khớp mặt
  • Gãy nén đốt sống

Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng:

  • Tổn thương cơ do lạm dụng hoặc sử dụng quá mức
  • Các vấn đề cấu trúc cột sống, chẳng hạn như cong vẹo cột sống
  • Bệnh viêm khớp
  • Ung thư hoặc ung thư di căn xương
  • Nhiễm trùng hoặc viêm thận, sỏi thận

Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm mới nhất theo Bộ Y tế

Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm dựa trên loại thoát vị đĩa đệm, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguy cơ dẫn đến các biến chứng. Tùy thuộc vào mức độ chẩn đoán và chỉ định của các bác, các phác đồ điều trị bao gồm:

1. Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm nội khoa

Hầu hết các trường hợp thoát vị đĩa đệm không nghiêm trọng, có thể được cải thiện với các biện pháp điều trị nội khoa mà không cần phẫu thuật. Thông thường, nếu được chăm sóc sức khỏe phù hợp, bệnh có thể được cải thiện trong khoảng 6 – 8 tuần.

thoái hóa đốt sống lưng uống thuốc gì
Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm nội khoa được chỉ định khi các triệu chứng nhẹ và nguy cơ biến chứng thấp

Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm nội khoa mới nhất theo Bộ Y tế như sau:

  • Thuốc giảm đau: Nếu cơn đau từ nhẹ đến trung bình thì sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như acetaminophen hoặc ibuprofen và các loại khác.
  • Thuốc điều trị thần kinh: Các loại thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến các xung thần kinh để cải thiện cơn đau. Các loại thuốc này bao gồm gabapentin, venlafaxine, pregabalin hoặc duloxetine.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc có tác dụng thư giãn các cơ và cải thiện cơn đau liên quan đến co thắt cơ. Các loại thuốc phổ biến bao gồm thiocolchicoside, mephenesin, baclofen hoặc eperisone hydrochloride.
  • Thuốc giảm đau gây nghiện: Thuốc giảm đau gây nghiện còn được gọi là opioid, có tác dụng giảm đau mạnh nhưng có thể gây nghiện và phụ thuộc vào thuốc. Do đó, opioid thường được chỉ định ngắn hạn theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn để tránh các rủi ro liên quan. Tác dụng phụ phổ biến bao gồm an thần, buồn nôn, táo bón, lú lẫn.
  • Điều trị hỗ trợ: Bác sĩ có thể kê vitamin B1, B7, B12 hoặc galantamine dạng viên hoặc dạng ống tiêm dưới da để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng thoát vị đĩa đệm.
  • Tiêm cortisone: Nếu cơn đau không được cải thiện với các loại thuốc đường uống, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh sử dụng thuốc corticosteroid dưới dạng tiêm vào khu vực xung quanh các dây thần kinh để giảm đau.

2. Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm ngoại khoa

Hầu hết các trường hợp thoát vị đĩa đệm sẽ được cải thiện bằng các phương pháp nội khoa. Tuy nhiên có khoảng 10% các trường hợp, người bệnh được chỉ định phẫu thuật điều trị để cải thiện các triệu chứng. Thông thường, phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các phương pháp nội khoa không mang lại hiệu quả điều trị hoặc khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.

Chỉ định mổ thoát vị đĩa đệm khi:

  • Thoát vị đĩa đệm độ I hoặc độ II lệch sang một bên trên phim chụp cộng hưởng từ kết hợp với tình trạng mất vững cột sống trên phim X – quang.
  • Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm nội khoa không mang lại hiệu quả trong 6 tuần.

Chống chỉ định phẫu thuật:

  • Thoát vị đĩa đệm độ III trở lên và đi kèm các tổn thương khác, chẳng hạn như hẹp ống sống hoặc hẹp khe đĩa.
  • Cột sống biến dạng.
  • Người bệnh không đủ điều kiện sức khỏe hoặc tâm lý để thực hiện phẫu thuật.
phác đồ diện chẩn chữa thoát vị đĩa đệm
Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm ngoại khoa được chỉ định khi các liệu pháp nội khoa không mang lại hiệu quả

Các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm phổ biến bao gồm:

  • Phẫu thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ đĩa đệm bị tổn thương.
  • Phẫu thuật nội soi loại bỏ phần xương xung quanh đĩa đệm bị thoát vị và mở rộng ống sống.
  • Phẫu thuật đĩa đệm nhân tạo nhằm thay thế đĩa đệm bị hư hỏng bằng đĩa đệm nhân tạo.
  • Hợp nhất cột sống, nối trực tiếp hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau nhằm giúp cột sống trở nên ổn định hơn.

Theo dõi biến chứng sau khi phẫu thuật:

  • Chảy máu hoặc nhiễm trùng
  • Rách màng bảo vệ cột sống
  • Chấn thương thần kinh
  • Thoát vị đĩa đệm tái phát sau phẫu thuật

Mổ thoát vị đĩa đệm có thể là phương pháp điều trị hiệu quả nhất khi các phương pháp điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả. Tuy nhiên phẫu thuật có thể dẫn đến nhiều biến chứng không mong muốn, do đó người bệnh cần có kế hoạch chăm sóc sức khỏe cũng như phòng ngừa các triệu chứng bệnh tái phát.

3. Điều trị bổ sung

Bên cạnh các phương pháp điều trị y tế, phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm cũng bao gồm các biện pháp chăm sóc tại nhà và điều trị bổ sung. Các bác sĩ có thể đề nghị một số biện pháp bao gồm:

điều trị thoát vị đĩa đệm
Xoa bóp, massage có thể góp phần cải thiện các triệu chứng thoát vị đĩa đệm
  • Chườm nóng hoặc chườm lạnh: Ban đầu người bệnh có thể sử dụng túi chườm lạnh để giảm đau và tiêu viêm. Sau vài ngày, người bệnh có thể chuyển sang chườm nóng hoặc chườm ấm để thư giãn và dễ chịu hơn.
  • Tránh nằm quá nhiều: Nằm trên giường quá nhiều có thể dẫn đến cứng khớp, yếu cơ và gây ảnh hưởng đến quá trình hồi phục của người bệnh. Thay vào đó hãy nghỉ ngơi trong tư thế thoải mái nhất trong 30 phút, sau đó đi bộ ngắn hoặc thực hiện một số công việc thể chất và tránh các hoạt động khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Duy trì hoạt động thể chất: Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các hoạt động thể chất chậm rãi, nhẹ nhàng, có kiểm soát để giúp cải thiện các triệu chứng thoát vị đĩa đệm.
  • Liệu pháp điều chỉnh cột sống: Các thao tác nắn chỉnh cột sống được chỉ định đối với cơn đau thắt lưng kéo dài ít nhất một tháng.
  • Châm cứu: Các phương pháp châm cứu đôi khi được chỉ định trong phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng.
  • Xoa bóp massage: Liệu pháp này có thể giúp giải phóng endorphin và giảm đau ngắn hạn cho những người bị đau thắt lưng mãn tính.

Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm

Trong phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm của Bộ Y tế, có một số hướng dẫn phòng ngừa cũng như ngăn các triệu chứng tái phát sau điều trị. Không phải tất cả các trường hợp thoát vị đĩa đệm có thể phòng ngừa, tuy nhiên người bệnh có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách:

trị thoát vị đĩa đệm tại nhà
Thường xuyên tập thể dục để kéo giãn cột sống và hạn chế áp lực tác động lên các đĩa đệm
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Trọng lượng dư thừa có thể gây áp lực lên các đĩa đệm thắt lưng và dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
  • Sử dụng kỹ thuật nâng phù hợp: Không nên uốn cong ở thắt lưng, hãy gập đầu gối và giữ thẳng lưng, sử dụng cơ chân khi nâng vật nặng để tránh gây tổn thương đến cột sống.
  • Duy trì tư thế tốt: Học và duy trì các tư thế tốt khi đi, ngồi, đứng và ngủ. Điều này có thể giúp giảm căng thẳng cho cột sống và phòng ngừa thoát vị đĩa đệm.
  • Kéo giãn cột sống: Điều quan trọng là có kế hoạch kéo giãn các cơ và cột sống, đặc biệt là ở người ngồi nhiều. Điều này giúp giảm áp lực lên cột sống và ngăn ngừa các rủi ro thoát vị đĩa đệm tái phát.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục và tập trung vào các bài tập tăng cường cơ lưng, cơ bụng để hỗ trợ cột sống.
  • Tránh đi giày cao gót: Giày cao gót có thể khiến cột sống không thẳng hàng và tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
  • Ngừng hút thuốc: Hút thuốc lá có thể gây tổn thương các đĩa đệm, khiến đĩa đệm dễ vỡ, tổn thương và thoát vị.

Có khoảng 90% các trường hợp thoát vị đĩa đệm đáp ứng phác đồ điều trị nội khoa và chăm sóc y tế đơn giản. Người bệnh có thể cảm thấy tốt hơn trong vòng 1 tháng. Nếu các triệu chứng không được cải thiện, bác sĩ có thể đề nghị phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm ngoại khoa, chẳng hạn như phẫu thuật cột sống.

Điều quan trọng là tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ và có kế hoạch phòng ngừa, chăm sóc sức khỏe phù hợp. Nếu có bất cứ câu hỏi hoặc thắc mắc nào liên quan, vui lòng trao đổi với cơ sở y tế có chuyên môn để được hướng dẫn cụ thể.

Tham khảo thêm:

Chuyên khoa
Bệnh học tham khảo
Điều trị tham khảo
Bài thuốc tham khảo
Triệu chứng tham khảo
Dinh dưỡng tham khảo
Câu hỏi tham khảo
Sau khi mổ thoát vị đĩa đệm, người bệnh nên ăn các thực phẩm giàu calo, protein, chất xơ và vitamin C. Chú ý kiêng sử dụng các loại đồ ăn, thức uống dưới đây để không ảnh hưởng đến...
Mổ thoát vị đĩa đệm có tái phát không phụ thuộc vào kỹ thuật phẫu thuật và kế hoạch chăm sóc, phục hồi của người bệnh. Do đó, điều quan trọng trao đổi với bác sĩ chuyên môn để có...
Bị thoát vị đĩa đệm có nên uống canxi không và uống loại nào để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng hiệu quả? Điều này phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, tình trạng sức...
Mổ thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, vị trí thoát vị đĩa đệm, các bệnh lý kèm theo và trình...
Sau khi mổ thoát vị đĩa đệm bao lâu có thể quan hệ là một câu hỏi phổ biến và cần thiết để ngăn ngừa các rủi ro sau mổ. Tuy nhiên câu hỏi này cũng có thể dẫn đến...
Sữa được khuyến cáo sử dụng trong thực đơn ăn uống hàng ngày của người bị thoát vị đĩa đệm nhờ chứa nguồn dưỡng chất phong phú. Trên thị trường có rất nhiều thương hiệu sữa khác nhau nhưng không...
Chuyên gia
Chính thức
  • Bác sĩ
  • Cơ xương khớp, Phục hồi chức năng
  • 40 năm
  • Trung tâm nghiên cứu và ứng dụng thuốc dân tộc

Bác sĩ Doãn Hồng Phương là một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực Y học cổ truyền, nổi tiếng với phương pháp điều trị hiệu quả Liệt dây thần kinh số 7. Với kinh nghiệm dày dặn và sự kết hợp hài hòa giữa y học cổ truyền và hiện đại, bác sĩ Phương đã mang lại niềm vui và hy vọng cho hàng ngàn bệnh nhân trên khắp cả nước.

Xem tiếp
  • Tiến sĩ, Giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 50 năm
  • Bệnh viện E

Bác sĩ Trần Ngọc Ân là người luôn theo đuổi Ngành cơ xương khớp, đặc biệt là chuyên ngành thấp khớp tại Việt Nam. Đến nay ông đã có khoảng 50 năm kinh nghiệm trong ngành Cơ xương khớp và chữa trị cho rất nhiều người bệnh

Xem tiếp
Chính thức
  • Tiến sĩ, Phó giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 30 năm
  • Phòng khám bác sĩ Vũ Thị Thanh Thủy

PGS.TS Vũ Thị Thanh Thủy luôn được giới chuyên môn đánh giá là bác sĩ giỏi, có chuyên môn tốt trong lĩnh vực Cơ xương khớp. Đến nay bác sĩ Thủy đã có hơn 30 năm kinh nghiệm khám và điều trị bệnh Xương khớp cho hàng nghìn bệnh nhân trong cả nước.

Xem tiếp
Chính thức
  • Tiến sĩ, Phó giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Gần 40 năm
  • Bệnh viện Bạch Mai

Với sự nghiêm cẩn trong quá trình học tập đào tạo và tu nghiệp, đến nay bác sĩ Nguyễn Vĩnh Ngọc đã trở thành bác sĩ có chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực Cơ xương khớp. Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm, có thâm niên và khắc phục hiệu quả các bệnh lý:Bệnh về khớp (Gout, viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp, viêm quanh khớp vai, đau vai gáy, đau khớp vai, lupus ban đỏ, đau xương khớp, đau thắt lưng, viêm khớp, thoát vị đĩa đệm…); Bệnh về xương (Loãng xương, đau nhức xương, viêm xương, vôi hóa cột sống, gai xương, chấn thương thể thao…); Bệnh về cơ (Viêm cơ, teo cơ, yếu cơ, loạn dưỡng cơ, đau mỏi cơ…). Với chuyên môn được đánh giá cao, bác sĩ Nguyễn Vĩnh Ngọc đã khám chữa và điều trị thành công cho nhiều người bệnh trong và ngoài nước. Trong đó, nhiều bệnh nhân của bác sĩ Ngọc là những Bộ trưởng, Thứ trưởng, Lãnh đạo các tập đoàn, Doanh nhân…

Xem tiếp
Chính thức
  • Bác sĩ chuyên khoa II
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 20 năm
  • Bệnh viện E

Với những nỗ lực và cố gắng trong suốt thời gian hoạt động trong nghề, chuyên môn của bác sĩ Loan tốt lên từng ngày. Đến nay bác sĩ Loan được công nhận là bác sĩ Nội cơ xương khớp giỏi tại Hà Nội. Từ khi ra trường đến nay, bác sĩ Loan có cơ hội làm việc và gắn bó lâu dài với bệnh viện E Hà Nội, một trong những bệnh viện uy tín và chất lượng tại miền Bắc. Sau hơn 20 năm công tác, bác sĩ Loan đã khám, chữa khỏi nhiều bệnh lý về Cơ xương khớp:Bệnh về cơ: Đau mỏi cơ, yếu cơ, loạn dưỡng cơ, viêm cơ, teo cơ…Bệnh về xương: Loãng xương, đau nhức xương, gai xương, viêm xương, vôi hóa cột sống, chấn thương thể thao… Bệnh về khớp: Viêm cột sống dính khớp, gout, thoái hóa khớp, đau khớp vai, đau vai gáy, viêm khoanh khớp vai, lupus ban đỏ, đau xương khớp, đau thắt lưng, thoát vị đĩa đệm…

Xem tiếp
Chính thức
  • Bác sĩ chuyên khoa II
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 30 năm
  • Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bác sĩ Võ Quốc Hưng được đào tạo bài bản về lĩnh vực Cơ xương khớp. Nhờ những nỗ lực liên tục trong quá trình đào tạo và hành nghề thực tế, bác sĩ Hưng đã tích lũy được nhiều kiến thức chuyên môn và kỹ năng lâm sàng thực tế. Nhờ vậy, sau khi hoàn thành quá trình đào tạo, bác sĩ Hưng được bổ nhiệm về công tác tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức và đảm nhiệm các vai trò chủ chốt tại bệnh viện.Trong thời gian làm việc tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, bác sĩ Hưng luôn cho thấy sự tận tâm, chuyên nghiệp của mình trong việc khám bệnh, nắn chỉnh xương bó bột, điều trị bảo tồn, phẫu thuật các bệnh lý thuộc chuyên ngành chấn thương chỉnh hình như:Bệnh về Cơ; Đau mỏi cơTeo cơ, viêm cơ; Loạn dưỡng cơ, yếu cơ; Bệnh về Xương: Chấn thương thể thao, Gai xương, viêm xương, vôi hóa cuộc sốngĐau nhức xương, loãng xương; Bệnh về khớp: Thoát vị đĩa đệm, viêm khớp, Đau vai gáy, đau khớp vai, đau thắt lưng, đau xương khớp, Lupus ban đỏViêm cột sống dính khớp, Gout, viêm khoanh khớp vai, thoái hóa khớp

Xem tiếp
Cơ Sở Y Tế
Chính thức
  • 800 giường bệnh
  • 314 đường Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Đa khoa
  • Bệnh viện công lập

Bệnh viện Nguyễn Trãi có tiền thân là Y Viện Phước Kiến do một cộng đồng người Hoa thành lập vào năm 1909, chuyên điều trị bệnh theo Đông y.

Xem tiếp
Chính thức
  • số 4 đường Núi Thành, phường 13, quận Tân Bình, TP. HCM
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Mỹ Đức được thành lập năm 2012, với chức năng chính là khám chữa và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ, trẻ nhỏ, điều trị vô sinh - hiếm muộn.

Xem tiếp
Chính thức
  • 45 giường bệnh
  • 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Thu Cúc hay còn được biết đến với cái tên là Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc.

Xem tiếp
Chính thức
  • 170 giường bệnh
  • số 1 đường Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Việt Pháp hay Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội là bệnh viện quốc tế đầu tiên ở Hà Nội và miền Bắc nước ta.

Xem tiếp
Chính thức
  • Quốc lộ 22 - Ấp Chợ , Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Xuyên Á được thành lập vào năm 2012 với ý tưởng ban đầu là Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á.

Xem tiếp
Chính thức
  • 600 giường bệnh
  • số 12 Chu Văn An, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện công lập

Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn là bệnh viện hạn 1 của Thành phố Hà Nội, quy mô 600 giường bệnh, 45 khoa/ phòng, hơn 1000 cán bộ nhân viên và 7 chuyên khoa đầu ngành

Xem tiếp

Bài viết liên quan