Thoát Vị Đĩa Đệm Cột Sống Thắt Lưng
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng xảy ra khi một đĩa đệm ở khu vực này bị phồng hoặc thay đổi vị trí ban đầu ở cột sống. Tình trạng này dẫn đến đau lưng dưới, đau mông, đau thần kinh tọa hoặc tê và yếu chân. Các biện pháp điều trị bao gồm giảm đau và giảm nguy cơ chấn thương thêm ở cột sống. Điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là gì?
Đĩa đệm cột sống là một bộ phận quan trọng của cột sống lưng dưới, đóng vai trò như một bộ phận giảm xóc giữa cột sống thắt lưng, nâng đỡ phần thân trên của cơ thể và cho phép di chuyển theo nhiều hướng khác nhau.
Trong trường hợp thoát vị đĩa đệm, các vật liệu, nhân nhầy bên trong đĩa đệm có thể thoát ra bên ngoài. Tình trạng này dẫn đến đau lưng, khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nếu thoát vị đĩa đệm gây ảnh hưởng đến các dây thần kinh tọa, có thể dẫn đến đau lan đến hông, mông và chân.
Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm thắt lưng có thể xảy ra mà không có lý do rõ ràng. Đôi khi tình trạng này xảy ra khi người bệnh nâng vật nặng hoặc vặn lưng dưới và thực hiện những chuyển động gây căng thẳng cho đĩa đệm.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là một vấn đề y tế phổ biến, thường gây ảnh hưởng đến người từ 30 – 50 tuổi. Người bị thoát vị đĩa đệm hoặc bị đau thắt lưng kéo dài, nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.
Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Đĩa đệm cột sống khỏe mạnh có hàm lượng nước cao, giúp đĩa đệm luôn dẻo dai và hoạt động như một tấm đệm giữa các đốt sống. Theo thời gian, các đĩa đệm sẽ bị khô đi theo quá trình lão hóa bình thường của cơ thể. Điều này khiến cho bao xơ bên ngoài đĩa đệm bị giòn, dễ gãy, dễ bị nứt, rách, sau các hoạt động nhẹ nhàng, chẳng hạn như vung gậy đánh golf hoặc xoay người lên xe.
Ngoài ra, chấn thương cột sống, chẳng hạn như té ngã hoặc tai nạn giao thông, cũng có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
Một số yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng bao gồm:
- Độ tuổi: Độ tuổi từ 35 – 50 có nguy cơ thoát vị đĩa đệm thắt lưng cao hơn các nhóm tuổi khác.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ thoát vị đĩa đệm thắt lưng cao gấp đôi so với nữ giới.
- Công việc vận động thể chất: Các công việc đòi hỏi vận động thể chất, nâng vật nặng và lao động thể lực có thể gây tổn thương đĩa đệm cột sống thắt lưng. Các hành động như kéo, đẩy, xoắn hoặc nâng vật nặng, có thể làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng thoát vị đĩa đệm.
- Hút thuốc lá: Hàm lượng nicotine trong thuốc lá có thể làm giảm lượng máu đến các đĩa đệm, suy yếu cột sống và tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
- Béo phì: Thừa cân sẽ làm tăng áp lực lên cột sống thắt lưng và tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
- Tiền sử gia đình: Các nghiên cứu cho biết, thoái hóa đĩa đệm là một tình trạng có xu hướng di truyền. Thoái hóa có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm trong tương lai gần.
Mặc dù quá trình lão hóa, chấn thương và các yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng khả năng phát triển tình trạng thoát vị đĩa đệm, tuy nhiên đôi khi bệnh có thể xảy ra mà không rõ lý do. Điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn các biện pháp điều trị, chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Dấu hiệu thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Các triệu chứng và dấu hiệu thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng khác nhau ở mỗi người bệnh, cơn đau có thể vừa phải ở lưng hoặc lan đến mông, gây tê, yếu ở chân. Hầu hết các trường hợp, cơn đau sẽ được cải thiện trong vòng 6 tuần. Đôi khi cơn đau có thể trở thành mãn tính, gây suy nhược cơ thể và khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.
1. Các triệu chứng phổ biến
Thông thường, thoát vị đĩa đệm sẽ gây viêm hoặc chèn ép các dây thần kinh ở gần đó, dẫn đến cơn đau lan tỏa dọc theo chiều dài của dây thần kinh. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng cũng là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến đau thần kinh tọa, đau dọc theo dây thần kinh tọa lan đến mặt sau của chân.
Một số đặc điểm chung và dấu hiệu phổ biến của thoát vị đĩa đệm thắt lưng bao gồm:
- Đau thắt lưng: Cơn đau này có thể là đau nhói hoặc đau âm ỉ và kèm theo cứng khớp. Cơn đau có thể nghiêm trọng khi đứng, ngồi lâu hoặc sau khi đi bộ trong một khoảng thời gian ngắn. Đôi khi hắt hơi, cười lớn hoặc ho đột ngột cũng có thể khiến cơn đau tăng thêm.
- Đau lưng nghiêm trọng hơn khi khom về phía trước: Các tư thế như cúi người hoặc gập người về phía trước có thể khiến cơn đau thắt lưng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Đau chân: So với cơn đau thắt lưng, đau chân thường nghiêm trọng hơn. Nếu cơn đau lan tỏa dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa lớn ở mặt sau của chân, tình trạng này được gọi là đau thần kinh tọa hoặc đau cơ lan tỏa.
- Cơn đau thay đổi vị trí: Tùy thuộc vào các yếu tố như vị trí đĩa đệm bị thoát vị và mức độ thoát vị, các triệu chứng có thể xuất hiện ở lưng thấp, mông, mặt trước hoặc mặt sau của đùi, bắp chân, bàn chân hoặc các ngón chân, và thường chỉ ảnh hưởng đến một bên thân mình.
- Ảnh hưởng đến chân: Các triệu chứng thần kinh liên quan đến thoát vị đĩa đệm có thể gây khó nhấc chân khi đi bộ hoặc đứng trên bàn chân.
Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm thắt lưng có thể trở nên nghiêm trọng hơn nếu thoát vị rộng. Cơn đau có thể nhẹ và giới hạn ở thắt lưng nếu thoát vị đĩa đệm không gây ảnh hưởng đến các dây thần kinh.
Trong một số trường hợp, cơn đau thắt lưng và các triệu chứng thoát vị đĩa đệm khác có thể tự khỏi sau một vài tuần. Nếu các triệu chứng không tự khỏi, người bệnh cần đến bệnh viện để được hướng dẫn cụ thể.
2. Dây thần kinh bị ảnh hưởng và dấu hiệu nhận biết
Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí dây thần kinh bị ảnh hưởng, chẳng hạn như:
- Thoát vị đĩa đệm L3 L4 có thể dẫn đến phản xạ bất thường ở đầu gối khi được gõ bằng búa cao su. Do dây thần kinh L3 L4 thường đi đến cơ tứ đầu ở mặt trước của đùi, do đó thoát vị đĩa đệm L3 L4 dẫn đến đau dọc theo mặt trước của đùi.
- Thoát vị đĩa đệm L4 L5 có thể dẫn đến tình trạng yếu khi duỗi ngón chân cái, ảnh hưởng đến chức năng mắt cá chân và gây khó khăn khi đi bộ. Đôi khi người bệnh cũng cảm thấy tê và đau ở đầu bàn chân.
- Thoát vị đĩa đệm L5 S1 có thể gây mất phản xạ ở mắt cá chân, tê yếu chân và khiến người bệnh khó khăn khi đứng bằng ngón chân hoặc đầu bàn chân. Tê và đau có thể lan dọc theo bắp chân, xuống lòng bàn chân hoặc ra bên ngoài bàn chân hoặc các ngón chân.
Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác, bao gồm hội chứng chùm đuôi ngựa. Do đó, điều quan trọng là khám sức khỏe toàn diện, đánh giá tình trạng y tế tổng thể và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh để xác định nguồn gốc của cơn đau, nhằm có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.
Thoát vị đĩa đệm thắt lưng có nguy hiểm không?
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng không được điều trị có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh vĩnh viễn. Tình trạng này dẫn đến một số biến chứng, bao gồm:
- Hội chứng chùm đuôi ngựa: Trong một số trường hợp hiếm hỏi, thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến chèn ép toàn bộ ống sống, dẫn đến hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome). Tình trạng này dẫn đến mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột, gây đau lưng dưới, tê vùng yên ngựa, yếu một hoặc cả hai chân. Hội chứng chùm đuôi ngựa cần được điều trị càng sớm càng tốt để tránh các biến chứng lâu dài, chẳng hạn như suy nhược thần kinh vĩnh viễn.
- Tê vùng yên ngựa: Vùng yên ngựa (saddle area) là khu vực cơ thể tiếp xúc với các mặt phẳng khi ngồi, bao gồm đáy chậu, mông và bẹn. Tê vùng yên ngựa là thuật ngữ mô tả tình trạng mất cảm giác một phần hoặc hoàn toàn. Khi bị giảm cảm giác, người bệnh có thể cảm nhận được áp lực lên toàn bộ cơ thể nhưng không thể cảm nhận được những loại cảm giác khác. Do đó, tê vùng yên ngựa mô tả sự mất cảm giác ở mông, đáy chậu và bẹn.
- Bí tiểu: Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể gây tổn thương các sợi thần kinh ở cuối tủy sống, dẫn đến tê liệt bàng quang, bí tiểu hoặc không thể làm rỗng nước tiểu bình thường.
- Tiểu không tự chủ: Tổn thương thần kinh cũng khiến bàng quang bị tê liệt, mất cảm giác, khiến người bệnh không co bóp đẩy nước tiểu ra ngoài. Người bệnh không thể tự chủ trong việc làm rỗng bàng quang và nước tiểu tự ý rò rỉ ra bên ngoài.
- Suy giảm cơ vòng: Cơ vòng là thuật ngữ y tế chỉ các vòng cơ kiểm soát việc đóng mở của các bộ phận cơ thể. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể gây suy yếu cơ hậu môn, dẫn đến rò rỉ phân không tự chủ.
Nếu không được điều trị, thoát vị đĩa đệm thắt lưng có thể làm hỏng các dây thần kinh và suy giảm chức năng vĩnh viễn. Do đó, nếu nhận thấy tình trạng nghiêm trọng, chẳng hạn như rò rỉ nước tiểu hoặc phân, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán phù hợp.
Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Những người bệnh có triệu chứng thoát vị đĩa đệm thắt lưng nên đến bệnh viện để được chẩn đoán chi tiết và thực hiện các biện pháp kiểm tra sức khỏe phù hợp. Thông thường, bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh thông qua các bước bao gồm:
1. Khám sức khỏe
Khám sức khỏe và kiểm tra các triệu chứng rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng. Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh uốn và duỗi chân hoặc thực hiện một số thao tác nhất định để hỗ trợ quá trình chẩn đoán.
Các xét nghiệm đánh giá thoát vị đĩa đệm bao gồm:
- Kiểm tra thần kinh: Để xác định các vấn đề thần kinh, bác sĩ thường tìm các dấu hiệu bị mất cảm giác, chẳng hạn như tê và yếu ở chân hoặc bàn chân. Người bệnh có thể được yêu cầu đi lại bình thường và kiễng chân để kiểm tra chức năng chân. Người bệnh cũng được yêu cầu gập mắt cá chân và các ngón chân để kiểm tra sức mạnh cơ bắp.
- Kiểm tra phạm vi chuyển động: Bệnh nhân có thể được yêu cầu nghiêng người về phía trước và sau hoặc uốn cong từ bên này sang bên kia để xác định phạm vi chuyển động cơ thể.
- Kiểm tra khả năng nâng cao chân: Một bài tập phổ biến để kiểm tra thoát vị đĩa đệm thắt lưng là nâng thẳng chân, hay còn gọi là nghiệm pháp LaSegue. Trong thử nghiệm này, người bệnh sẽ nằm ngửa, bác sĩ tiến hành nâng chân bị ảnh hưởng lên cho đến khi người bệnh cảm thấy đau đớn. Nếu cơn đau xuất hiện ở góc 30 – 70 độ thì được chẩn đoán là thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng. Bác sĩ cũng có thể nâng chân không bị ảnh hưởng, nếu điều này gây đau chân bị ảnh hưởng, có thể là dấu hiệu các rễ thần kinh bị kích thích.
- Đánh giá dáng đi: Bác sĩ có thể đề nghị người bệnh đi lại để xác định dáng đi bất thường hoặc di chuyển chậm liên quan đến đau đớn.
- Kiểm tra vùng cột sống thắt lưng: Nếu bị viêm ở cột sống thắt lưng, da có thể nhạy cảm khi chạm vào hoặc có các dấu hiệu bất thường khác.
- Kiểm tra các dấu hiệu quan trọng: Huyết áp và nhịp đập tăng có thể liên quan đến cơn đau. Bên cạnh đó, nhiệt độ cơ thể tăng cao có thể là dấu hiệu nhiễm trùng.
Nếu bác sĩ không nhận thấy các vấn đề nghiêm trọng hoặc không có dấu hiệu chấn thương cột sống, các xét nghiệm hình ảnh có thể không được chỉ định. Bác sĩ có thể giải thích về các nguyên nhân, triệu chứng và đề nghị người bệnh theo dõi, nghỉ ngơi trong 6 tuần. Hầu hết các triệu chứng sẽ được cải thiện trong khoảng 6 tuần.
2. Xét nghiệm hình ảnh
Các xét nghiệm hình ảnh có thể được chỉ định để loại bỏ các nguyên nhân như gãy xương, u xương, nhiễm trùng hoặc các vấn đề cột sống khác. Các xét nghiệm hình ảnh phổ biến để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm thắt lưng bao gồm:
- MRI (chụp cộng hưởng từ): Xét nghiệm này được xem là xét nghiệm chính xác nhất để chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, cho biết vị trí chính xác của đĩa đệm bị thoát vị và dây thần kinh bị ảnh hưởng.
- CT Scan (chụp cắt lớp vi tính): Xét nghiệm này được chỉ định nếu người bệnh không đủ điều kiện chụp MRI, chẳng hạn như sử dụng máy tạo nhịp tim.
- Chụp X – quang: Tia X được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân như gãy xương, các bất thường ở cột sống, nhiễm trùng, khối u hoặc tình trạng cong vẹo cột sống. Thông thường, X – quang không thể xác định tình trạng thoát vị đĩa đệm.
- CT tủy đồ: Đây là phương pháp chụp cắt lớp vi tính sử dụng thuốc cản quang trong dịch tủy sống và tia X để xác định kích thước, vị trí và xâm lấn của thoát vị đĩa đệm.
- Điện cơ (EMG): Xét nghiệm này được thực hiện để xác định các rễ thần kinh bị tác động.
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng tương đối khó xác định. Đôi khi bác sĩ cần thực hiện nhiều biện pháp chẩn đoán khác nhau để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau lưng và đề nghị kế hoạch điều trị phù hợp nhất.
Biện pháp điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Hầu hết các triệu chứng thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sẽ tự khỏi trong vòng 6 tuần. Do đó hầu hết người bệnh được đề nghị tự chăm sóc tại nhà bao gồm nghỉ ngơi và vận động phù hợp. Tuy nhiên, các trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể được đề nghị phẫu thuật để cải thiện các triệu chứng.
Các phương pháp điều trị có thể thay đổi tùy thuộc theo bản chất cơn đau và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Cụ thể, các phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng bao gồm:
1. Kiểm soát cơn đau
Kiểm soát cơn đau là biện pháp đầu tiên và cần thiết khi các triệu chứng mới xuất hiện. Các lựa chọn kiểm soát cơn đau ban đầu bao gồm:
- Chườm lạnh: Chườm lạnh hoặc chườm đá có thể giảm bớt tình trạng viêm ban đầu và co thắt cơ liên quan đến thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng. Chườm đá mang lại hiệu quả tốt nhất trong vòng 48 giờ đầu tiên sau khi cơn đau lưng xuất hiện. Người bệnh cũng có thể massage bằng đá lạnh để tăng cường hiệu quả giảm đau.
- Thuốc giảm đau: Bác sĩ có thể đề nghị người bệnh sử dụng thuốc giảm đau và thuốc chống viêm không steroid, chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen, để điều trị đau và viêm.
- Thuốc giãn cơ: Co thắt cơ có thể đi kèm với thoát vị đĩa đệm thắt lưng. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể đề nghị các loại thuốc giãn cơ để cải thiện cơn đau do co thắt.
- Chườm nóng: Chườm nóng có thể giúp giảm đau liên quan đến thoát vị đĩa đệm sau 48 giờ kể từ lúc cơn đau xuất hiện. Các loại đệm sưởi, gạc nóng và khăn nóng ẩm đều có thể giảm đau. Ngoài ra người bệnh có thể tắm nước ấm hoặc ngâm nước ấm để giảm đau và thư giãn.
Người bệnh thoát vị đĩa đệm thắt lưng có thể nghỉ ngơi tại giường nếu cơn đau nghiêm trọng. Tuy nhiên, người bệnh không nên nghỉ ngơi quá 1 – 2 ngày, điều này có thể dẫn đến cứng khớp và gây suy yếu các cơ. Do đó, người bệnh nên có kế hoạch nghỉ ngơi và vận động thể chất phù hợp.
2. Thao tác cột sống
Một số liệu pháp tác động đến cột sống cũng có thể giúp giảm đau và ngăn ngừa các triệu chứng thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng trở nên nghiêm trọng hơn. Các liệu pháp bao gồm:
- Vật lý trị liệu: Các hoạt động vật lý trị liệu rất quan trọng trong việc kéo giãn và phục hồi chức năng cột sống. Bác sĩ vật lý trị liệu cũng có thể hướng dẫn người bệnh những cách an toàn để thực hiện các hoạt động thông thường, chẳng hạn như đi bộ và nâng vật nặng.
- Nắn chỉnh cột sống: Các thao tác nắn chỉnh cột sống có thể làm dịu cơn đau, hỗ trợ quá trình điều trị thoát vị đĩa đệm và giúp người bệnh phục hồi tốt hơn.
- Châm cứu: Phương pháp này sử dụng kim mỏng để tác động lên khu vực bị đau, giúp kiểm soát cơn đau lưng và hỗ trợ phục hồi hoạt động hàng ngày.
- Liệu pháp xoa bóp: Xoa bóp, massage có thể làm dịu cơn đau lưng bằng cách tăng cường lượng máu lưu thông, giúp thư giãn cơ và giải phóng các chất giảm đau tự nhiên của cơ thể.
- Tiêm steroid vào màng cứng: Liệu pháp này có thể giúp giảm đau, giúp phục hồi hoạt động thông thường và cải thiện chức năng cột sống.
- Liệu pháp hành vi nhận thức: Liệu pháp này có thể kiểm soát cơn đau thần kinh tọa và thay đổi các hành vi gây tổn thương cột sống.
Các lựa chọn không phẫu thuật được chỉ định phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và khả năng đáp ứng của người bệnh. Nếu các triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật.
3. Phẫu thuật
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng được chỉ định cho trường hợp cơn đau không được cải thiện sau sáu tuần và không đáp ứng các biện pháp điều trị bảo tồn.
Bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nếu:
- Đau đớn dữ dội và người bệnh gặp khó khăn trong việc duy trì các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như đứng hoặc đi bộ.
- Người bệnh có các triệu chứng thần kinh tiến triển, chẳng hạn như chân cứng, tê, yếu, mất chức năng.
- Mất chức năng bàng quang và ruột.
- Các phương pháp điều trị bảo tồn, chẳng hạn như thuốc, vật lý trị liệu, không mang lại hiệu quả điều trị.
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng được thực hiện thông qua phương pháp xâm lấn tối thiểu. Các quy trình này có thể giảm áp lực ra khỏi rễ thần kinh và cung cấp một môi trường chữa lành tốt hơn cho đĩa đệm. Thông thường, bác sĩ chỉ cần loại bỏ một phần nhỏ đĩa đệm bị chèn ép vào rễ thần kinh và bảo tồn phần đĩa đệm còn nguyên vẹn.
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thắt lưng có khả năng thành công cao, có tác dụng giảm đau lưng, đau chân và đau thần kinh tọa.
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm thường an toàn và ít rủi ro, tuy nhiên có khoảng 10% người bệnh sẽ tái phát thoát vị đĩa đệm tại cùng vị trí. Khả năng tái phát cao hơn trong 3 tháng đầu, tuy nhiên cũng có thể xuất hiện sau khi phẫu thuật nhiều năm. Nếu tình trạng thoát vị đĩa đệm tái phát nhiều lần, người bệnh có thể cần phẫu thuật hợp nhất cột sống để cải thiện các triệu chứng. Phẫu thuật này sẽ loại bỏ các đĩa đệm bị tổn thương, cải thiện cơn đau nhưng sẽ gây ảnh hưởng đến tính linh hoạt của cột sống.
Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Mặc dù không phải tất cả các nguyên nhân và yếu tố rủi ro gây thoát vị đĩa đệm thắt lưng đều có thể phòng ngừa, tuy nhiên người bệnh có thể thực hiện một số bước để giảm nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như:
- Thực hiện tư thế tốt: Điều quan trọng là phải thực hiện tư thế tốt khi đứng, đi, ngồi và cả khi ngủ. Điều này giúp cột sống luôn ở tư thế trung lập, ngăn ngừa hao mòn tự nhiên và hạn chế nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Cân nặng phù hợp có thể giảm áp lực lên cột sống và ngăn ngừa nguy cơ thoát vị đĩa đệm. Ở bệnh nhân phẫu thuật thoát vị đĩa đệm, cân nặng quá mức có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến các biến chứng sau phẫu thuật.
- Sử dụng kỹ thuật nâng phù hợp: Nâng vật nặng đúng kỹ thuật có thể ngăn ngừa nguy cơ thoát vị đĩa đệm thắt lưng. Tránh uốn cong thắt lưng và sử dụng cột sống khi nâng vật nặng. Hãy uốn cong đầu gối, giữ lưng thẳng và sử dụng lực ở cánh tay, chân để nâng vật nặng. Ngoài ra, tránh vặn người khi nâng vật nặng, điều này cũng có thể dẫn đến tổn thương cột sống và các đĩa đệm.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa đĩa đệm và mất ổn định cột sống. Khói thuốc lá cũng làm giảm lưu lượng máu cung cấp oxy đến các đĩa đệm và làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm. Ngoài ra, hút thuốc lá cũng làm tăng nguy cơ tái phát thoát vị đĩa đệm sau khi phẫu thuật.
- Thường xuyên kéo căng cột sống: Điều này sẽ giúp tăng cường sức mạnh ở các cơ hỗ trợ cột sống, đặc biệt là ở người ngồi nhiều. Các động tác kéo giãn tác động thấp, chẳng hạn như yoga, có thể giúp thư giãn các cơ và tăng cường sức khỏe cột sống.
- Duy trì vận động: Các hoạt động thể chất phù hợp có thể tăng cường sức mạnh cơ bắp, giúp cột sống linh hoạt, ngăn ngừa chấn thương và đau thắt lưng. Giữ cột sống cân bằng bằng cách thường xuyên tham gia các hoạt động aerobic, đi bộ hoặc bôi lội.
- Tăng cường sức mạnh cốt lõi: Thực hiện các bài tập tăng cường các nhóm cơ lưng, bụng, có thể làm giảm nguy cơ chấn thương đĩa đệm và thoát vị đĩa đệm thắt lưng. Bác sĩ hoặc nhà vật lý trị liệu có thể đề nghị các bài tập phù hợp.
Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh và tăng nguy cơ mất chức năng cột sống. Do đó, nếu nhận thấy các triệu chứng hoặc đau lưng, chân không rõ nguyên nhân, người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Tham khảo thêm: