Phác Đồ Điều Trị Viêm Khớp Dạng Thấp

Tác giả: Cập nhật: 5:10 pm , 27/06/2024

Phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp được hướng dẫn bởi Bộ Y tế và chỉ định bởi bác sĩ có chuyên môn. Áp dụng đúng phác đồ và đúng thời điểm là cách tốt nhất để cải thiện các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Đến bệnh viện và trao đổi với bác sĩ chuyên môn để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp
Tìm hiểu phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp theo hướng dẫn của Bộ Y tế

Nhận định chung

Viêm khớp dạng thấp (RA) là bệnh lý tự miễn, gây viêm và sưng đau ở nhiều bộ phận trong cơ thể. RA chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp, thường là nhiều khớp cùng một lúc, bao gồm các khớp ở bàn tay, ngón tay, cổ tay và đầu gối. Ở người viêm khớp dạng thấp, lớp niêm mạc của khớp bị viêm, dẫn đến tổn thương các mô khớp. Tổn thương này có thể dẫn đến các cơn đau kéo dài hoặc mãn tính, mất cân bằng và biến dạng khớp.

Viêm khớp dạng thấp cũng có thể gây ảnh hưởng đến các mô khác trên cơ thể và gây ra các vấn đề ở nhiều cơ quan như tim, mắt và phổi.

Viêm khớp dạng thấp là một phản ứng miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào khỏe mạnh. Hiện tại không rõ nguyên nhân cụ thể dẫn đến viêm khớp dạng thấp, tuy nhiên có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ phát triển các triệu chứng bệnh, chẳng hạn như:

  • Tuổi tác
  • Giới tính nữ
  • Tình trạng di truyền
  • Hút thuốc lá
  • Béo phì

Viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, có thể tác động xấu đến các cơ quan trong cơ thể và tăng nguy cơ tử vong. Do đó, người bệnh nên có kế hoạch chẩn đoán và điều trị theo phác đồ của bác sĩ chuyên môn.

Nguyên tắc của phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp

Theo phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp, cần điều trị toàn diện, tích cực, lâu dài và theo dõi thường xuyên để kiểm soát các triệu chứng.

Sử dụng thuốc điều trị cơ bản (thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm – DMARD), thuốc có tác dụng ổn định có các triệu chứng bệnh và phù hợp trong việc điều trị lâu dài.

Trong trường hợp tiên lượng xấu hoặc các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, có thể sử dụng các loại thuốc sinh học còn được gọi là DMARD sinh học bao gồm các thuốc kháng TNF α, kháng Interleukin 6, kháng lympho B, có thể được chỉ định kết hợp với DMARD cơ bản để kiểm soát các triệu chứng.

Khi chỉ định thuốc sinh học cần trao đổi với bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp và thực hiện đúng quy trình. Người bệnh cần được tầm soát lao, viêm gan, chức năng gan, thận và đánh giá hoạt tính bệnh bằng chỉ số DAS 28, CDAI, SDAI.

Phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp cập nhật mới nhất theo Bộ Y tế

Phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp được xây dựng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguyên nhân liên quan. Trước khi chỉ định phác đồ, bác sĩ cần kiểm tra sức khỏe tổng thể của người bệnh, tiến hành các chẩn đoán lâm sàng để quá trình điều trị hiệu quả nhất.

1. Thuốc điều trị triệu chứng

Các loại thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp được sử dụng để cải thiện tình trạng viêm khớp, hỗ trợ giảm đau và duy trì khả năng vận động của người bệnh. Tuy nhiên thuốc chỉ có tác dụng điều trị các triệu chứng, không thể loại bỏ nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp và không thể làm thay đổi sự phát triển của bệnh. Một số loại thuốc thường được sử dụng điều trị viêm khớp dạng thấp bao gồm:

phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp bộ y tế
Sử dụng thuốc điều trị các triệu chứng viêm khớp dạng thấp theo hướng dẫn của bác sĩ

– Thuốc chống viêm không steroid (NSAID):

Hầu hết những người bị viêm khớp dạng thấp được khuyến khích sử dụng thuốc NSAID để giảm đau và chống viêm. Các loại thuốc này có thể sử dụng mà không cần kê đơn, hiệu quả nhanh chóng trong việc cải thiện các cơn đau từ nhẹ đến trung bình.

NSAID được sử dụng thường là thuốc kháng viêm ức chế chọn lọc COX2, bởi vì nhóm thuốc này có thể sử dụng lâu dài và ít tương tác với thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp methotrexate.

Các loại thuốc thường dùng bao gồm:

  • Celecoxib: Liều lượng 200 mg, sử dụng 1 – 2 lần mỗi ngày.
  • Hoặc dùng Etoricoxib liều lượng 60 – 90 mg, uống một lần mỗi ngày.
  • Hoặc dùng Meloxicam liều lượng 15 mg dạng tiêm bắp hoặc dùng uống một ngày một lần.

Các loại thuốc kháng viêm ức chế không chọn lọc như:

  • Diclofenac có thể sử dụng theo đường uống hoặc tiêm bắp với liều lượng 75 mg x 2 lần mỗi ngày liên tục trong 3 – 7 ngày. Sau đó liều lượng giảm xuống còn 50 mg x 2 – 3 lần mỗi ngày trong 4 – 6 tuần
  • Brexin (piroxicam + cyclodextrin) sử dụng với liều 20 mg uống mỗi ngày.

Lưu ý khi sử dụng NSAID: 

Đối với bệnh nhân có yếu tố nguy cơ chẳng hạn như tuổi cao, sức yếu, có tiền sử bệnh lý dạ dày cần theo dõi chức năng thận và bảo vệ dạ dày bằng các thuốc ức chế bơm proton.

– Thuốc steroid (Corticosteroid):

Steroid có tác dụng nhanh chóng, đặc biệt mang lại hiệu quả cao trong phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp ban đầu, trước khi các thuốc điều trị khác có thể phát huy tác dụng (thường mất từ 12 tuần trở lên). Steroid có một ưu điểm là có thể tiêm vào khớp. Thuốc tiêm có thể giúp giảm đau nhanh chóng tại một hoặc hai khớp và các tác dụng phụ hạn chế.

Theo phác đồ, thuốc steroid sẽ được chỉ định với liều thấp nhất và không sử dụng thuốc với thời gian lâu dài. Hiệu quả của steroid thường giảm dần theo thời gian, nghĩa là dùng thuốc càng lâu, thuốc càng mất tác dụng. Ngoài ra, người bệnh sử dụng steroid liên tục trong vài tháng hoặc vài năm có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ như tăng cân, tăng huyết áp, tiểu đường và bệnh tim.

Các loại thuốc được sử dụng trong phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp bao gồm:

  • Thể vừa: Methylprednisolon liều lượng 16 – 32 gram, uống hàng ngày vào lúc 8 giờ sáng sau bữa ăn.
  • Thể nặng: Methylprednisolon dạng tiêm tĩnh mạch với liều lượng 40 mg.

Thể tiến triển cấp, nghiêm trọng, đe dọa đến tính mạng (viêm mạch máu hoặc có biến dạng khớp trong viêm khớp dạng thấp) sử dụng Methylprednisolon với liều khởi đầu khoảng 500 – 1000 mg truyền tĩnh mạch trong 30 – 45 phút, điều trị liên tục trong 3 ngày. Sau đó chuyển về liều điều trị thông thường để tránh các tác dụng phụ. Liệu trình điều trị này có thể lặp lại mỗi tháng nếu cần thiết.

Corticosteroid có thể sử dụng dài hạn đối với những bệnh nhân nặng, phụ thuộc Corticosteroid, có suy thượng thận do dùng thuốc kéo dài, liều lượng sử dụng khởi đầu là 20 mg hàng ngày, uống vào 8 giờ sáng. Sau khi thuốc đáp ứng lâm sàng và xét nghiệm, giảm dần liều lượng và duy trì liều dùng thấp (khoảng 5 – 8 mg mỗi ngày hoặc dùng cách ngày). Nếu điều trị cơ bản mang lại hiệu quả có thể ngừng thuốc sau 6 – 8 tuần để tránh các rủi ro.

2. Điều trị bằng Methotrexate và các thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm DMARD cơ bản khác

Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm DMARD được sử dụng để làm chậm hoặc chấm dứt các triệu chứng viêm khớp dạng thấp. Thuốc có tác dụng ức chế hệ thống miễn dịch, từ đó chống viêm, giảm đau và hạn chế các tổn thương khớp liên quan.

phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp trẻ em
Methotrexate là thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm được chỉ định phổ biến trong việc điều trị viêm khớp dạng thấp

Methotrexate thường là loại thuốc đầu tiên được kê đơn trong phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp. Bệnh nhân sử dụng thuốc này hàng tuần, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thuốc DMARD khác.

Methotrexate sử dụng với liều khởi đầu là 10 một lần mỗi tuần. Sau đó tùy thuộc vào phản ứng của cơ thể mà duy trì với liều lượng cao hoặc thấp hơn, thông thường khoảng 7.5 – 15 mg mỗi tuần và liều lượng tối đa là 20 mg mỗi tuần.

Hoặc có thể sử dụng Sulfasalazine với liều khởi đầu là 500 mg mỗi ngày, tăng mỗi 500 mg mỗi tuần và liều duy trì là 1000 mg x 2 lần mỗi ngày

Nếu điều trị không hiệu quả, có thể kết hợp Methotrexate và Sulfasalazine hoặc Hydroxychloroquine.

3. Sử dụng thuốc sinh học

Đối với tình trạng nặng, không đáp ứng điều trị với DMARD cơ bản (không mang lại hiệu quả sau 6 tháng), cần kết hợp với các loại thuốc sinh học (DMARD sinh học) để đạt hiệu quả tốt nhất. Thuốc sinh học là một phần của DMARD, có thể sử dụng kết hợp với DMARD truyền thống hoặc sử dụng thay thế DMARD truyền thống.

Trước khi sử dụng thuốc sinh học cần thực hiện các xét nghiệm sàng lọc bệnh lao, viêm gan, các xét nghiệm chức năng thận và đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm khớp dạng thấp.

phác đồ điều trị bệnh viêm đa khớp dạng thấp
Các loại thuốc sinh học được sử dụng trong các trường hợp viêm khớp dạng thấp nghiêm trọng

Có thể sử dụng Methotrexate với kháng Interleukin 6 như sau:

  • Methotrexat liều lượng 10 – 15 mg mỗi tuần + Etanercept liều 50 mg dạng tiêm dưới da mỗi tuần một lần.
  • Methotrexat liều lượng 10 – 15 mg mỗi tuần +  Adalimumab liều 40 mg tiêm dưới da 2 tuần một lần.
  • Methotrexat liều 10 – 15mg mỗi tuần + Infliximab truyền tĩnh mạch liều lượng 2 – 3 mg/kg mỗi 4 – 8 tuần / lần.
  • Methotrexat liều 10 – 15mg mỗi tuần + Golimumab 50 mg một lần mỗi tháng dạng tiêm dưới da.

Ngoài ra, có thể kết hợp Methotrexate và thuốc kháng lympho B (Rituximab) như sau: Methotrexat liều 10 – 15 mg mỗi tuần và Rituximab liều 500 – 1000 mg dạng truyền tĩnh mạch x a lần, cách 2 tuần. Có thể dùng nhắc lại một hoặc hai liệu trình mỗi năm.

Sau 3 – 6 tháng điều trị, nếu thuốc sinh học thứ nhất không mang lại hiệu quả, có thể cần nhắc sử dụng thuốc sinh học thứ hai. Có thể cân nhắc sử dụng thuốc sinh học thứ ba sau 3 – 6 tháng nếu thuốc sinh học thức nhất không mang lại hiệu quả.

4. Điều trị phối hợp

Trong phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp, bác sĩ có thể đề nghị một chế độ ăn uống, tập thể dục, cai thuốc lá và điều chỉnh sức khỏe tâm thần để tăng cường sức khỏe tổng thể cũng như kiểm soát các triệu chứng viêm khớp dạng thấp. Các phương pháp điều trị kết hợp bao gồm:

viêm khớp dạng thấp bộ y tế
Người bệnh cần xây dựng lối sống phù hợp để hỗ trợ quá trình điều trị viêm khớp dạng thấp
  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, bổ dưỡng có thể duy trì cân nặng hợp lý, tránh các tác dụng không mong muốn lên các khớp.
  • Chuyển động hàng ngày: Ngay cả khi không có thói quen tập thể dục, hãy cố gắng vận động nhẹ nhàng mỗi ngày, chẳng hạn như đi thang bộ thay vì đi thang máy. Các thói quen này có thể tăng cường sức mạnh và sự bền bỉ của khớp.
  • Cân bằng hoạt động và nghỉ ngơi: Duy trì hoạt động là cần thiết, tuy nhiên người bệnh nên dành thời gian để nghỉ ngơi phù hợp nếu các khớp bị đau, sưng hoặc cứng. Nghỉ ngơi có thể giúp giảm viêm và mệt mỏi, từ đó bảo vệ khớp, duy trì năng lượng tổng thể.
  • Chườm nóng và chườm lạnh: Các liệu pháp nhiệt có xu hướng làm dịu các khớp và cơ bị ảnh hưởng. Điều này có thể cải thiện cơn đau cấp tính, giúp giảm viêm và phục hồi chức năng khớp.
  • Giảm căng thẳng: Có nhiều biện pháp thư giãn khác nhau, giúp cải thiện và ngăn người bệnh tập trung vào cơn đau. Người bệnh có thể cân nhắc thiền định, hít thở sâu và suy nghĩ về những điều hạnh phúc. Xoa bóp cũng có thể giúp giảm đau, thư giãn và loại bỏ cảm giác căng thẳng, mệt mỏi, lo lắng.
  • Trò chuyện với người thân: Luôn giữ thái độ tích cực, trò chuyện với người thân và bạn bè để hỗ trợ về tinh thần. Hãy dành thời gian để nâng cao tâm trạng, điều này có thể giúp giảm đau hiệu quả.

5. Phòng ngừa rủi ro liên quan

Các loại thuốc trong phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến đau dạ dày, viêm đại tràng và nhiều vấn đề tiêu hóa khác. Do đó, cần chủ động theo dõi, phát hiện và có biện pháp điều trị phù hợp nhất, bởi vì có đến 80% người bệnh không có triệu chứng lâm sàng.

phòng ngừa viêm khớp dạng thấp
Tái khám định kỳ và theo dõi các triệu chứng để tránh các biến chứng của viêm khớp dạng thấp

Nên chỉ định phòng ngừa các yếu tố nguy cơ và điều trị bằng thuốc ức chế bơm proton kèm thuốc điều trị vi khuẩn Hp (nếu nhiễm Hp).

Nếu sử dụng thuốc Corticosteroid lâu ngày (hơn 1 tháng) cần bổ sung vitamin D và canxi để ngăn ngừa nguy cơ loãng xương và gãy xương. Ở người bệnh có nguy cơ loãng xương cao, hãy sử dụng Bisphosphonates để phòng ngừa. Khi người bệnh đã bị loãng xương, tùy theo mức độ, độ tuổi, giới tính và điều kiện sức khỏe cụ thể mà đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Trong trường hợp thiếu máu, cần bổ sung sắt, axit folic hoặc vitamin B12 để cải thiện.

Theo dõi sau điều trị

Theo phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp, người bệnh cần được theo dõi trong suốt quá trình điều trị và theo dõi các biến chứng lâu dài.

Cần thực hiện các xét nghiệm định kỳ chẳng hạn như:

  • Tế bào máu ngoại vi
  • Tốc độ máu lắng
  • Protein phản ứng C (CPR)
  • Creatinine
  • SGOT
  • SGPT

Trong tháng đầu, cần xét nghiệm mỗi 2 tuần một lần. Trong ba tháng tiếp theo, thực hiện xét nghiệm mỗi tháng một lần. Sau thời gian đó là xét nghiệm mỗi ba tháng một lần, tùy theo nhu cầu đáp ứng của người bệnh.

Chỉ định các xét nghiệm liên quan, chẳng hạn như xét nghiệm máu cấp, chụp X – quang phổi, nếu cần thiết. Chỉ định sinh thiết gan nếu nghi ngờ tổn thương gan, chẳng hạn như enzym gan > 3 lần trong 3 lần xét nghiệm liên tục. Trong trường hợp men gan tăng gấp đôi và kéo dài, nên chỉ định ngừng sử dụng thuốc Methotrexate.

Tiên lượng nặng trong trường hợp tổn thương nhiều khớp, bệnh nhân là nữ, yếu tố dạng thấp RF và / hoặc Anti CCP (+) tỷ số cao, có các biểu hiện ngoài khớp hoặc biến dạng khớp trong viêm khớp dạng thấp.

Đối với trường hợp tiên lượng nặng, cần điều trị tích cực ngay từ đầu và cân nhắc sử dụng DMARD sinh học từ sớm.

Áp dụng phác đồ điều trị viêm khớp dạng thấp theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Nếu phác đồ không mang lại hiệu quả hoặc dẫn đến nhiều rủi ro, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

Tham khảo thêm:

Chuyên khoa
Bệnh học tham khảo
Điều trị tham khảo
Bài thuốc tham khảo
Triệu chứng tham khảo
Dinh dưỡng tham khảo
Câu hỏi tham khảo
Bệnh viêm khớp dạng thấp có di truyền không là thắc mắc của hầu hết người bệnh, đặc biệt là phụ nữ có kế hoạch mang thai và sinh con. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về...
Người bệnh viêm khớp dạng thấp có nên uống sữa không phụ thuộc vào loại sữa, phản ứng của cơ thể và sự chỉ định của bác sĩ. Do đó, điều quan trọng là đến bệnh viện, trao đổi với...
Chuyên gia
Chính thức
  • Bác sĩ
  • Cơ xương khớp, Phục hồi chức năng
  • 40 năm
  • Trung tâm nghiên cứu và ứng dụng thuốc dân tộc

Bác sĩ Doãn Hồng Phương là một chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực Y học cổ truyền, nổi tiếng với phương pháp điều trị hiệu quả Liệt dây thần kinh số 7. Với kinh nghiệm dày dặn và sự kết hợp hài hòa giữa y học cổ truyền và hiện đại, bác sĩ Phương đã mang lại niềm vui và hy vọng cho hàng ngàn bệnh nhân trên khắp cả nước.

Xem tiếp
  • Tiến sĩ, Giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 50 năm
  • Bệnh viện E

Bác sĩ Trần Ngọc Ân là người luôn theo đuổi Ngành cơ xương khớp, đặc biệt là chuyên ngành thấp khớp tại Việt Nam. Đến nay ông đã có khoảng 50 năm kinh nghiệm trong ngành Cơ xương khớp và chữa trị cho rất nhiều người bệnh

Xem tiếp
Chính thức
  • Tiến sĩ, Phó giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 30 năm
  • Phòng khám bác sĩ Vũ Thị Thanh Thủy

PGS.TS Vũ Thị Thanh Thủy luôn được giới chuyên môn đánh giá là bác sĩ giỏi, có chuyên môn tốt trong lĩnh vực Cơ xương khớp. Đến nay bác sĩ Thủy đã có hơn 30 năm kinh nghiệm khám và điều trị bệnh Xương khớp cho hàng nghìn bệnh nhân trong cả nước.

Xem tiếp
Chính thức
  • Tiến sĩ, Phó giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Gần 40 năm
  • Bệnh viện Bạch Mai

Với sự nghiêm cẩn trong quá trình học tập đào tạo và tu nghiệp, đến nay bác sĩ Nguyễn Vĩnh Ngọc đã trở thành bác sĩ có chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực Cơ xương khớp. Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm, có thâm niên và khắc phục hiệu quả các bệnh lý:Bệnh về khớp (Gout, viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp, viêm quanh khớp vai, đau vai gáy, đau khớp vai, lupus ban đỏ, đau xương khớp, đau thắt lưng, viêm khớp, thoát vị đĩa đệm…); Bệnh về xương (Loãng xương, đau nhức xương, viêm xương, vôi hóa cột sống, gai xương, chấn thương thể thao…); Bệnh về cơ (Viêm cơ, teo cơ, yếu cơ, loạn dưỡng cơ, đau mỏi cơ…). Với chuyên môn được đánh giá cao, bác sĩ Nguyễn Vĩnh Ngọc đã khám chữa và điều trị thành công cho nhiều người bệnh trong và ngoài nước. Trong đó, nhiều bệnh nhân của bác sĩ Ngọc là những Bộ trưởng, Thứ trưởng, Lãnh đạo các tập đoàn, Doanh nhân…

Xem tiếp
Chính thức
  • Bác sĩ chuyên khoa II
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 20 năm
  • Bệnh viện E

Với những nỗ lực và cố gắng trong suốt thời gian hoạt động trong nghề, chuyên môn của bác sĩ Loan tốt lên từng ngày. Đến nay bác sĩ Loan được công nhận là bác sĩ Nội cơ xương khớp giỏi tại Hà Nội. Từ khi ra trường đến nay, bác sĩ Loan có cơ hội làm việc và gắn bó lâu dài với bệnh viện E Hà Nội, một trong những bệnh viện uy tín và chất lượng tại miền Bắc. Sau hơn 20 năm công tác, bác sĩ Loan đã khám, chữa khỏi nhiều bệnh lý về Cơ xương khớp:Bệnh về cơ: Đau mỏi cơ, yếu cơ, loạn dưỡng cơ, viêm cơ, teo cơ…Bệnh về xương: Loãng xương, đau nhức xương, gai xương, viêm xương, vôi hóa cột sống, chấn thương thể thao… Bệnh về khớp: Viêm cột sống dính khớp, gout, thoái hóa khớp, đau khớp vai, đau vai gáy, viêm khoanh khớp vai, lupus ban đỏ, đau xương khớp, đau thắt lưng, thoát vị đĩa đệm…

Xem tiếp
Chính thức
  • Bác sĩ chuyên khoa II
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 30 năm
  • Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bác sĩ Võ Quốc Hưng được đào tạo bài bản về lĩnh vực Cơ xương khớp. Nhờ những nỗ lực liên tục trong quá trình đào tạo và hành nghề thực tế, bác sĩ Hưng đã tích lũy được nhiều kiến thức chuyên môn và kỹ năng lâm sàng thực tế. Nhờ vậy, sau khi hoàn thành quá trình đào tạo, bác sĩ Hưng được bổ nhiệm về công tác tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức và đảm nhiệm các vai trò chủ chốt tại bệnh viện.Trong thời gian làm việc tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, bác sĩ Hưng luôn cho thấy sự tận tâm, chuyên nghiệp của mình trong việc khám bệnh, nắn chỉnh xương bó bột, điều trị bảo tồn, phẫu thuật các bệnh lý thuộc chuyên ngành chấn thương chỉnh hình như:Bệnh về Cơ; Đau mỏi cơTeo cơ, viêm cơ; Loạn dưỡng cơ, yếu cơ; Bệnh về Xương: Chấn thương thể thao, Gai xương, viêm xương, vôi hóa cuộc sốngĐau nhức xương, loãng xương; Bệnh về khớp: Thoát vị đĩa đệm, viêm khớp, Đau vai gáy, đau khớp vai, đau thắt lưng, đau xương khớp, Lupus ban đỏViêm cột sống dính khớp, Gout, viêm khoanh khớp vai, thoái hóa khớp

Xem tiếp
Cơ Sở Y Tế
Chính thức
  • 800 giường bệnh
  • 314 đường Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Đa khoa
  • Bệnh viện công lập

Bệnh viện Nguyễn Trãi có tiền thân là Y Viện Phước Kiến do một cộng đồng người Hoa thành lập vào năm 1909, chuyên điều trị bệnh theo Đông y.

Xem tiếp
Chính thức
  • số 4 đường Núi Thành, phường 13, quận Tân Bình, TP. HCM
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Mỹ Đức được thành lập năm 2012, với chức năng chính là khám chữa và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ, trẻ nhỏ, điều trị vô sinh - hiếm muộn.

Xem tiếp
Chính thức
  • 45 giường bệnh
  • 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Thu Cúc hay còn được biết đến với cái tên là Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc.

Xem tiếp
Chính thức
  • 170 giường bệnh
  • số 1 đường Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Việt Pháp hay Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội là bệnh viện quốc tế đầu tiên ở Hà Nội và miền Bắc nước ta.

Xem tiếp
Chính thức
  • Quốc lộ 22 - Ấp Chợ , Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Xuyên Á được thành lập vào năm 2012 với ý tưởng ban đầu là Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á.

Xem tiếp
Chính thức
  • 600 giường bệnh
  • số 12 Chu Văn An, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện công lập

Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn là bệnh viện hạn 1 của Thành phố Hà Nội, quy mô 600 giường bệnh, 45 khoa/ phòng, hơn 1000 cán bộ nhân viên và 7 chuyên khoa đầu ngành

Xem tiếp

Bài viết liên quan