Thoái Hóa Cột Sống
Cột sống đóng vai trò nâng đỡ, bảo vệ tủy sống và giúp chúng ta vận động linh hoạt. Nhưng bạn có biết, theo thời gian và dưới tác động của nhiều yếu tố, cột sống có thể bị “xuống cấp”, gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống? Đó chính là thoái hóa cột sống – một vấn đề sức khỏe phổ biến mà chúng ta cần quan tâm.
Thoái hóa cột sống là gì?
Thoái hóa cột sống là một bệnh lý mạn tính phổ biến, đặc trưng bởi sự “xuống cấp” của các cấu trúc cột sống, bao gồm đĩa đệm, khớp liên mấu, và xương đốt sống. Quá trình này diễn ra âm thầm theo thời gian, gây đau, cứng khớp, hạn chế vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống người bệnh.
Cơ chế thoái hóa cột sống
Để hiểu rõ hơn về thoái hóa cột sống, chúng ta cần hình dung cấu trúc của cột sống. Cột sống được tạo thành từ các đốt sống xếp chồng lên nhau, giữa mỗi đốt sống là đĩa đệm. Đĩa đệm có vai trò như một “tấm đệm” đàn hồi, giúp hấp thụ lực tác động và cho phép cột sống vận động linh hoạt.
Thoái hóa cột sống xảy ra khi các đĩa đệm mất nước, trở nên mỏng và kém đàn hồi. Điều này dẫn đến sự ma sát giữa các đốt sống, gây viêm, đau, và hình thành gai xương. Gai xương phát triển có thể chèn ép rễ thần kinh, gây tê bì, yếu cơ ở tay hoặc chân.
Phân loại thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cột sống, nhưng thường gặp nhất ở các vị trí sau:
- Thoái hóa cột sống cổ:
- Ảnh hưởng đến các đốt sống cổ (C1-C7), gây đau mỏi cổ, cứng cổ, đau đầu, chóng mặt, tê bì tay.
- Nguyên nhân thường do tư thế làm việc sai (cúi nhiều, nghiêng đầu…), chấn thương, hoặc lão hóa.
- Thoái hóa cột sống ngực:
- Ít gặp hơn so với thoái hóa cột sống cổ và thắt lưng.
- Ảnh hưởng đến các đốt sống ngực (T1-T12), gây đau lưng giữa, khó thở, đau ngực.
- Nguyên nhân thường do chấn thương, lao động nặng, hoặc các bệnh lý về cột sống.
- Thoái hóa cột sống thắt lưng:
- Phổ biến nhất do vùng thắt lưng phải chịu áp lực lớn từ trọng lượng cơ thể.
- Ảnh hưởng đến các đốt sống thắt lưng (L1-L5), gây đau lưng dưới, đau thần kinh tọa, tê bì chân.
- Nguyên nhân thường do lão hóa, thừa cân, béo phì, mang vác nặng, hoặc ít vận động.
Ngoài ra, thoái hóa cột sống còn được phân loại theo mức độ nghiêm trọng:
- Thoái hóa nhẹ: Đĩa đệm mất nước nhẹ, không có chèn ép rễ thần kinh.
- Thoái hóa vừa: Đĩa đệm mỏng đi đáng kể, có thể có chèn ép rễ thần kinh.
- Thoái hóa nặng: Đĩa đệm bị rách, xẹp, gai xương phát triển nhiều, chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống.
Nguyên nhân gây thoái hóa cột sống
- Tuổi tác: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Theo thời gian, các cấu trúc của cột sống bị lão hóa, mất đi tính đàn hồi và dễ bị tổn thương.
- Di truyền: Một số người có yếu tố di truyền khiến họ dễ mắc thoái hóa cột sống hơn.
- Chấn thương: Các chấn thương cột sống do tai nạn, ngã, hoặc vận động mạnh có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa.
- Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể quá lớn tạo áp lực lên cột sống, thúc đẩy quá trình thoái hóa.
- Tư thế sai: Ngồi, đứng, nằm sai tư thế trong thời gian dài gây áp lực không đều lên cột sống, dẫn đến thoái hóa.
- Lười vận động: Ít vận động khiến cơ bắp yếu đi, không đủ sức nâng đỡ cột sống, tạo điều kiện cho thoái hóa phát triển.
- Nghề nghiệp: Những người làm công việc nặng nhọc, thường xuyên phải mang vác, cúi, ngửa… có nguy cơ cao bị thoái hóa cột sống.
Triệu chứng của thoái hóa cột sống
Đau
Cơn đau có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau:
- Đau tại chỗ:
- Thoái hóa cột sống cổ: Đau vùng gáy, cổ, vai gáy.
- Thoái hóa cột sống ngực: Đau vùng lưng giữa, có thể lan ra trước ngực.
- Thoái hóa cột sống thắt lưng: Đau vùng thắt lưng, có thể lan xuống mông, đùi.
- Đau lan: Cơn đau có thể lan dọc theo đường đi của dây thần kinh bị chèn ép. Ví dụ, thoái hóa cột sống thắt lưng có thể gây đau lan xuống chân (đau thần kinh tọa).
- Tính chất đau:
- Âm ỉ, dai dẳng: Thường xuất hiện khi bệnh mới khởi phát.
- Dữ dội, cơn: Xuất hiện khi bệnh tiến triển nặng, đặc biệt là khi vận động mạnh, thay đổi tư thế đột ngột, hoặc ho, hắt hơi.
- Cơn đau tăng về đêm: Gây khó ngủ, ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Cứng khớp
Cứng khớp là triệu chứng thường gặp vào buổi sáng hoặc sau một thời gian dài bất động. Người bệnh cảm thấy khó khăn khi cử động, cần thời gian để “khởi động” các khớp. Cứng khớp thường đi kèm với đau và hạn chế vận động.
Hạn chế vận động
Thoái hóa cột sống làm giảm phạm vi vận động của cột sống, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày như:
- Cúi, ngửa: Khó khăn khi cúi xuống để nhặt đồ, buộc dây giày, hoặc ngửa người ra sau.
- Xoay người: Khó khăn khi xoay người sang hai bên, ví dụ như khi lái xe, quay đầu lại nhìn.
- Đi lại: Đau và cứng khớp khiến người bệnh khó khăn khi đi lại, thậm chí không thể đi lại trong trường hợp nặng.
Tê bì, yếu cơ
Khi các dây thần kinh bị chèn ép do thoái hóa cột sống, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:
- Tê bì: Cảm giác tê bì, châm chích ở tay, chân, ngón tay, ngón chân.
- Yếu cơ: Cơ bắp yếu đi, khó khăn khi cầm nắm, nâng đỡ vật nặng, hoặc đi lại.
Rối loạn đại tiểu tiện
Trong trường hợp nặng, thoái hóa cột sống có thể chèn ép tủy sống, gây ra các rối loạn đại tiểu tiện như:
- Tiểu khó, tiểu són, tiểu không tự chủ.
- Táo bón, đại tiện không tự chủ.
Biến chứng thoái hóa cột sống
Chèn ép rễ thần kinh
Đây là biến chứng phổ biến nhất, xảy ra khi đĩa đệm bị thoái hóa phình ra hoặc thoát vị, chèn ép lên các rễ thần kinh đi qua. Tùy thuộc vào vị trí bị chèn ép, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như:
- Tê bì, đau nhức: Cảm giác tê bì, đau nhức lan dọc theo đường đi của dây thần kinh, ví dụ như đau thần kinh tọa do chèn ép rễ thần kinh ở vùng thắt lưng.
- Yếu cơ: Cơ bắp bị yếu đi, khó khăn khi vận động, thậm chí teo cơ nếu tình trạng chèn ép kéo dài.
- Rối loạn cảm giác: Cảm giác nóng, lạnh, đau, ngứa… ở vùng da do dây thần kinh bị chèn ép chi phối.
Hẹp ống sống
Thoái hóa cột sống có thể dẫn đến hẹp ống sống – không gian chứa tủy sống bị thu hẹp. Biến chứng này thường gặp ở vùng thắt lưng và cổ, gây chèn ép tủy sống và các rễ thần kinh, dẫn đến các triệu chứng như:
- Đau, tê bì, yếu cơ: Tương tự như chèn ép rễ thần kinh, nhưng triệu chứng thường nặng nề hơn và ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể.
- Rối loạn dáng đi: Khó khăn khi đi lại, dáng đi loạng choạng, thậm chí không thể đi lại được.
- Rối loạn chức năng ruột, bàng quang: Trong trường hợp nặng, có thể gây bí tiểu, tiểu không tự chủ, táo bón…
Mất vững cột sống
Thoái hóa cột sống làm suy yếu các cấu trúc nâng đỡ cột sống, dẫn đến mất vững cột sống. Biến chứng này có thể gây ra:
- Cong vẹo cột sống: Cột sống bị cong vẹo sang một bên, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng vận động.
- Trượt đốt sống: Một đốt sống bị trượt ra khỏi vị trí bình thường so với đốt sống bên cạnh, gây đau và hạn chế vận động.
Ngoài các biến chứng nêu trên, thoái hóa cột sống còn có thể gây ra một số biến chứng khác như:
- Viêm khớp: Thoái hóa khớp cột sống gây viêm và đau.
- Loãng xương: Thoái hóa cột sống làm tăng nguy cơ loãng xương, gây gãy xương.
- Rối loạn giấc ngủ: Đau nhức do thoái hóa cột sống ảnh hưởng đến giấc ngủ.
- Suy giảm chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng của thoái hóa cột sống gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, ảnh hưởng đến công việc, giao tiếp xã hội, và tâm lý của người bệnh.
Đối tượng dễ mắc thoái hóa cột sống
- Người trên 50 tuổi: Tuổi càng cao, quá trình lão hóa cột sống diễn ra càng nhanh, làm tăng nguy cơ thoái hóa.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong bệnh thoái hóa cột sống.
- Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể lớn tạo áp lực lên cột sống, thúc đẩy quá trình thoái hóa.
- Người làm công việc nặng nhọc: Mang vác nặng, tư thế lao động sai… tăng áp lực lên cột sống, dễ gây thoái hóa.
- Người ít vận động: Lối sống tĩnh tại, thiếu vận động khiến cơ bắp yếu, không đủ sức nâng đỡ cột sống.
- Người có chấn thương cột sống: Các chấn thương cột sống do tai nạn, ngã… có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa.
- Người hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến cột sống, ảnh hưởng đến quá trình nuôi dưỡng và phục hồi các cấu trúc cột sống.
Chẩn đoán thoái hóa cột sống
Để chẩn đoán thoái hóa cột sống, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:
- Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng bạn đang gặp phải, thời gian xuất hiện, mức độ nghiêm trọng, các yếu tố làm tăng hoặc giảm triệu chứng, tiền sử bệnh lý, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt…
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện khám thực thể để đánh giá:
- Tư thế cột sống: Kiểm tra xem cột sống có bị cong vẹo, gù, vẹo… hay không.
- Phạm vi vận động: Yêu cầu bạn thực hiện các động tác cúi, ngửa, xoay người… để đánh giá mức độ linh hoạt của cột sống.
- Dấu hiệu thần kinh: Kiểm tra cảm giác, sức mạnh cơ bắp, phản xạ gân xương… để phát hiện các dấu hiệu chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh giúp quan sát trực tiếp các cấu trúc của cột sống, bao gồm:
- Chụp X-quang: Cho thấy hình ảnh xương cột sống, giúp phát hiện các bất thường về hình dạng, kích thước, và vị trí của đốt sống.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết về đĩa đệm, tủy sống, và các dây thần kinh, giúp phát hiện các tổn thương ở các mô mềm.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cho thấy hình ảnh chi tiết về xương cột sống, có thể được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp ống sống.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
- Đau lưng hoặc đau cổ kéo dài: Cơn đau không thuyên giảm sau vài ngày hoặc vài tuần, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Đau kèm theo tê bì, yếu cơ: Cảm giác tê bì, yếu cơ ở tay, chân, hoặc ngón tay, ngón chân.
- Rối loạn đại tiểu tiện: Khó khăn khi đi tiểu hoặc đại tiện.
- Đau tăng lên khi vận động hoặc thay đổi tư thế: Cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn khi bạn cúi, ngửa, xoay người, hoặc đi lại.
- Mất cảm giác ở vùng bẹn hoặc hậu môn: Đây là dấu hiệu của hội chứng đuôi ngựa – một biến chứng nghiêm trọng của thoái hóa cột sống, cần được cấp cứu ngay lập tức.
Điều trị thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống là một bệnh lý mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với các phương pháp điều trị phù hợp, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát triệu chứng, làm chậm quá trình thoái hóa, cải thiện chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Lựa chọn phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào vị trí, mức độ thoái hóa, tình trạng sức khỏe tổng quát và đáp ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị ban đầu.
Điều trị thoái hóa cột sống thường được chia thành hai hướng chính: điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) và điều trị phẫu thuật.
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
Đây là lựa chọn đầu tiên cho hầu hết các trường hợp thoái hóa cột sống, đặc biệt là ở giai đoạn sớm. Mục tiêu của điều trị bảo tồn là giảm đau, giảm viêm, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa tiến triển của bệnh. Các phương pháp điều trị bảo tồn bao gồm:
Dùng thuốc
1. Thuốc giảm đau
- Paracetamol:
- Là thuốc giảm đau hạ sốt, thường được sử dụng để giảm đau nhẹ và vừa.
- Liều dùng thông thường là 500-1000mg/lần, tối đa 4000mg/ngày.
- Ít tác dụng phụ, an toàn cho người già và người có bệnh lý nền.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID):
- Có tác dụng giảm đau và kháng viêm mạnh hơn paracetamol.
- Một số loại NSAID thường được sử dụng:
- Ibuprofen (liều dùng 400-800mg/lần, tối đa 3200mg/ngày)
- Diclofenac (liều dùng 50-150mg/ngày)
- Meloxicam (liều dùng 7.5-15mg/ngày)
- Celecoxib (liều dùng 200-400mg/ngày)
- Cần lưu ý các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như đau dạ dày, loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa… đặc biệt là khi sử dụng lâu dài.
- Thuốc giãn cơ:
- Giúp giảm co thắt cơ, giảm đau và cải thiện vận động.
- Một số loại thuốc giãn cơ thường được sử dụng:
- Myonal (liều dùng 1 viên, 2-3 lần/ngày)
- Eperisone (liều dùng 50mg/lần, 3 lần/ngày)
- Tolperisone (liều dùng 50-150mg/lần, 3 lần/ngày)
2. Thuốc tiêm: Corticosteroid:
- Tiêm corticosteroid vào vùng bị viêm giúp giảm đau nhanh chóng.
- Tuy nhiên, phương pháp này chỉ có tác dụng tạm thời và không nên lạm dụng do có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như loãng xương, tăng đường huyết, suy giảm miễn dịch…
3. Thuốc khác: Thuốc bổ sung dinh dưỡng cho sụn khớp:
- Glucosamine, chondroitin, MSM… giúp tăng cường sức khỏe sụn khớp, làm chậm quá trình thoái hóa.
- Tuy nhiên, hiệu quả của các loại thuốc này còn gây tranh cãi và cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong điều trị thoái hóa cột sống. Không chỉ giúp giảm đau, các phương pháp này còn hướng đến việc cải thiện chức năng vận động, tăng cường sức mạnh cơ bắp, tăng tính linh hoạt của cột sống, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Dưới đây là một số phương pháp vật lý trị liệu thường được áp dụng:
Các bài tập vận động: Các bài tập vận động được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân, nhằm mục đích:
- Tăng cường sức mạnh cơ bắp: Cơ bắp khỏe mạnh sẽ giúp nâng đỡ cột sống tốt hơn, giảm áp lực lên đĩa đệm và khớp. Một số bài tập phổ biến bao gồm:
- Bài tập gập bụng: Tăng cường sức mạnh cơ bụng, giúp ổn định cột sống thắt lưng.
- Bài tập nâng lưng: Tăng cường sức mạnh cơ lưng, giúp duy trì đường cong sinh lý của cột sống.
- Bài tập Kegel: Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu, hỗ trợ ổn định cột sống.
- Cải thiện tính linh hoạt: Các bài tập kéo giãn giúp tăng tính linh hoạt của cột sống, giảm cứng khớp, và cải thiện phạm vi vận động. Ví dụ:
- Bài tập kéo giãn cột sống cổ: Nghiêng đầu sang hai bên, xoay cổ nhẹ nhàng.
- Bài tập kéo giãn cột sống thắt lưng: Cúi người về phía trước, ngửa người ra sau, xoay người sang hai bên.
- Bài tập Yoga, Pilates: Giúp kéo giãn và tăng cường sức mạnh cơ bắp toàn thân.
Ngoài các bài tập vận động, một số liệu pháp vật lý trị liệu khác cũng được áp dụng để điều trị thoái hóa cột sống, bao gồm:
- Chườm nóng/lạnh: Chườm nóng giúp giảm đau, thư giãn cơ bắp. Chườm lạnh giúp giảm viêm, sưng.
- Siêu âm trị liệu: Sử dụng sóng siêu âm để làm giảm đau, viêm, và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
- Điện xung trị liệu: Sử dụng dòng điện để kích thích cơ bắp, giảm đau, và cải thiện lưu thông máu.
- Kéo giãn cột sống: Sử dụng các thiết bị chuyên dụng để kéo giãn cột sống, giúp giảm áp lực lên đĩa đệm và khớp.
- Xoa bóp: Xoa bóp giúp thư giãn cơ bắp, giảm đau, và cải thiện lưu thông máu.
Thay đổi lối sống
- Giảm cân: Giảm áp lực lên cột sống, giảm đau và cải thiện vận động.
- Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga… giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, duy trì sự dẻo dai của cột sống.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung canxi, vitamin D, và các dưỡng chất cần thiết cho xương khớp.
- Chú ý tư thế: Ngồi, đứng, nằm đúng tư thế, tránh cúi gập người, mang vác nặng.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh làm việc quá sức, nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi.
Điều trị thoái hóa cột sống bằng phẫu thuật
Phẫu thuật thường được xem xét như là phương án cuối cùng trong điều trị thoái hóa cột sống, khi các biện pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả hoặc bệnh nhân gặp phải các biến chứng nghiêm trọng như chèn ép tủy sống, hội chứng đuôi ngựa, yếu liệt chi… Mục tiêu của phẫu thuật là giải phóng chèn ép, ổn định cột sống và cải thiện chức năng thần kinh.
Tuy nhiên, phẫu thuật cũng tiềm ẩn những rủi ro và biến chứng nhất định. Do đó, quyết định phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình trạng bệnh, lợi ích và nguy cơ của phẫu thuật, cũng như sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.
Dưới đây là một số kỹ thuật phẫu thuật thường được áp dụng trong điều trị thoái hóa cột sống:
1. Cắt bỏ đĩa đệm: Kỹ thuật này được sử dụng để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ đĩa đệm bị thoát vị hoặc thoái hóa, giải phóng chèn ép lên rễ thần kinh hoặc tủy sống.
- Cắt bỏ đĩa đệm qua da: Thực hiện qua một vết rạch nhỏ trên da, sử dụng dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ đĩa đệm. Ưu điểm của phương pháp này là ít xâm lấn, ít đau và thời gian hồi phục nhanh.
- Cắt bỏ đĩa đệm bằng vi phẫu: Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật và các dụng cụ vi phẫu để loại bỏ đĩa đệm. Phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát rõ ràng cấu trúc giải phẫu, giảm thiểu tổn thương các mô xung quanh.
- Cắt bỏ đĩa đệm nội soi: Thực hiện qua một vết rạch nhỏ, sử dụng nội soi để quan sát và loại bỏ đĩa đệm. Ưu điểm là ít xâm lấn, ít đau và ít để lại sẹo.
2. Nối đốt sống: Kỹ thuật này được sử dụng để cố định hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau, tạo sự ổn định cho cột sống. Phẫu thuật này thường được chỉ định trong trường hợp cột sống bị mất ổn định do thoái hóa nặng, trượt đốt sống, gãy xương cột sống…
- Nối đốt sống trước: Tiếp cận cột sống từ phía trước, loại bỏ đĩa đệm và ghép xương vào khoảng trống giữa các đốt sống.
- Nối đốt sống sau: Tiếp cận cột sống từ phía sau, cố định các đốt sống bằng vít, thanh kim loại.
- Nối đốt sống kết hợp: Kết hợp cả hai phương pháp trên.
3. Thay đĩa đệm nhân tạo: Kỹ thuật này thay thế đĩa đệm bị thoái hóa bằng một đĩa đệm nhân tạo, giúp duy trì độ linh hoạt của cột sống. Phương pháp này thường được áp dụng cho các trường hợp thoái hóa đĩa đệm ở vùng cổ hoặc thắt lưng.
4. Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống: Kỹ thuật này được sử dụng để điều trị gãy xương do loãng xương hoặc ung thư di căn vào cột sống. Bác sĩ sẽ tiêm xi măng xương vào thân đốt sống bị gãy để cố định và giảm đau.
Thoái hóa cột sống là một quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng chúng ta hoàn toàn có thể làm chậm quá trình này và kiểm soát các triệu chứng bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe cột sống để “trụ cột” cơ thể luôn vững vàng.