Phác Đồ Điều Trị Thoát Vị Đĩa Đệm
Các phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm mới nhất của Bộ Y tế nhằm mục tiêu giảm đau và phục hồi hoạt động bình thường của người bệnh. Bên cạnh đó, phác đồ cũng hướng dẫn các biện pháp chăm sóc sức khỏe sau điều trị và cách ngăn ngừa thoát vị đĩa đệm tái phát.
Nhận định chung về thoát vị đĩa đệm
1. Định nghĩa
Thoát vị đĩa đệm là một tổn thương cột sống phổ biến, xảy ra khi đĩa đệm lệch khỏi vị trí ban đầu hoắc khi nhân mềm của đĩa đệm thoát ra bên ngoài, gây chèn ép lên các dây thần kinh. Điều này dẫn đến đau đớn, khó chịu, tê ngứa hoặc ảnh hưởng đến các hoạt động bình thường của người bệnh.
Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm có thể ảnh hưởng đến bất cứ vị trí nào của cột sống, bao gồm:
- Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ: Cột sống cổ có 7 đốt sống, được đánh dấu từ C1 đến C7. Thoát vị đĩa đệm tại khu vực này có thể dẫn đến chèn ép các dây thần kinh hoặc tủy sống ở cổ, dẫn đến đau nhức cổ, đau vai gáy. Cơn đau có thể lan đến cánh tay và bàn tay, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt bình thường của người bệnh. Ngoài ra, chèn ép tủy sống ở cổ có thể gây ảnh hưởng đến phần chi dưới và có thể khiến người bệnh mất khả năng kiểm soát ruột hoặc bàng quang.
- Thoát vị đĩa đệm cột sống ngực: Thoát vị đĩa đệm tại cột sống ngực không phổ biến, nhưng có thể dẫn đến lưng trên, tê liệt hoặc đau lan tỏa tại lồng ngực.
- Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng: Các đĩa đệm ở lưng là vị trí chịu nhiều áp lực nhất trong cột sống, nâng đỡ phần trên của cơ thể và giúp cơ thể di chuyển theo nhiều hướng khác nhau. Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi phần nhân nhầy bên trong đĩa đệm rò rỉ ra bên ngoài dẫn đến chèn ép các dây thần kinh, dẫn đến đau thắt lưng và đau thần kinh tọa.
2. Nguyên nhân
Đĩa đệm được cấu tạo từ bao xơ và nhân mềm. Theo thời gian, bao xơ có thể bị suy yếu, nứt, rách hoặc vỡ. Điều này khiến phần nhân mềm bên trong thoát ra ngoài thông qua vết nứt, gây chèn ép lên các dây thần kinh cột sống gần đó và dẫn đến các triệu chứng thoát vị đĩa đệm.
Một số yếu tố góp phần dẫn đến thoát vị đĩa đệm bao gồm:
- Quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể
- Béo phì, thừa cân
- Thường xuyên thực hiện các chuyển động lặp đi lặp lại
- Căng thẳng đột ngột do nâng vật nặng không đúng cách
Những người trong độ tuổi từ 30 – 50 có khả năng bị thoát vị đĩa đệm cao nhất. Có một số yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm, bao gồm:
- Ngồi trong thời gian dài ở cùng một tư thế
- Chuyển động uốn, xoắn lặp lại do tính chất công việc hoặc chơi thể thao
- Hút thuốc lá
- Tư thế xấu
- Chế độ dinh dưỡng không phù hợp
3. Triệu chứng
Theo phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm của Bộ Y tế, triệu chứng đĩa bị thoát vị phổ biến nhất là đau đớn. Mặc dù thoát vị đĩa đệm có thể ảnh hưởng đến bất cứ vị trí nào trên cột sống, tuy nhiên thường phổ biến ở cột sống thắt lưng, ngay trên hông. Cơn đau có thể lan đến hông, mông, đùi và thậm chí là bắp chân.
Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh vận động và giảm bớt khi nghỉ ngơi. Ngay cả khi ho, hắt hơi và ngồi cũng có thể gây chèn ép lên các dây thần kinh và khiến các triệu chứng thoát vị đĩa đệm trở nên nghiêm trọng hơn. Bệnh lý này cũng có thể mang lại cảm giác ngứa ran hoặc tê cứng. Phần cột sống bị ảnh hưởng cũng có thể cảm thấy yếu và chuyển động kém.
Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các triệu chứng thoát vị đĩa đệm, xác định tình trạng sức khỏe tổng thể, đánh giá mức độ nghiêm trọng của cơn đau, phản xạ cơ, cảm giác và sức mạnh của người bệnh để xây dựng phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm hợp lý nhất. Cụ thể, để chẩn đoán bệnh, bác sĩ có thể đề nghị các biện pháp như:
Khám sức khỏe lâm sàng:
Bác sĩ có thể hỏi một số câu hỏi liên quan đến các vấn đề như:
- Vị trí cơn đau
- Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng
- Phân loại cơn đau, chẳng hạn như đau nhói, đau buốt, tê liệt hoặc nóng rát
Ngoài ra, bác sĩ cũng tiến hành kiểm tra sơ bộ các dấu hiệu chấn thương cột sống và các triệu chứng kèm theo khác, chẳng hạn như sụt cân, sốt cao, tiểu khó, thay đổi thói quen đại tiện hoặc các dấu hiệu khác.
Xét nghiệm chẩn đoán:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI là xét nghiệm phổ biến và chính xác nhất được chỉ định khi bác sĩ nghi ngờ người bệnh bị thoát vị đĩa đệm.
- Chụp X- quang: Hình ảnh X – quang được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác dẫn đến đau cổ hoặc đau lưng.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hình ảnh chụp cắt lớp vi tính có thể hiển thị các xương đốt sống và các đĩa đệm di chuyển vào không gian tủy sống, dây thần kinh.
- Chụp tủy đồ: Xét nghiệm này sử dụng thuốc phản quang và tia X để chụp CT. Thuốc phản quang có thể xác định sự thu hẹp của ống sống (hẹp ống sống) và vị trí đĩa đệm bị thoát vị.
- Điện cơ đồ (EMG): Xét nghiệm này bao gồm việc sử dụng các kim nhỏ vào các cơ khác nhau và đánh giá chức năng dây thần kinh. EMG được thực hiện để xác định dây thần kinh mà đĩa đệm thoát vị gây ảnh hưởng.
Chẩn đoán phân biệt:
Khi chẩn đoán cần chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý có triệu chứng tương tự để có phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm phù hợp nhất.
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ:
- Bong gân cột sống cổ
- Gãy cột sống cổ do chấn thương hoặc bệnh lý
- Thoái hóa đốt sống cổ
- Viêm mấu khớp
- Đau dây thần kinh số 5 hoặc đau vùng chẩm cổ
- Hội chứng Eagle
Thoát vị đĩa đệm cột sống ngực:
- Căng cơ hoặc sai tư thế
- Loãng xương
- Rối loạn chức năng khớp, chẳng hạn như lệch xương sườn hoặc thoái hóa khớp mặt
- Gãy nén đốt sống
Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng:
- Tổn thương cơ do lạm dụng hoặc sử dụng quá mức
- Các vấn đề cấu trúc cột sống, chẳng hạn như cong vẹo cột sống
- Bệnh viêm khớp
- Ung thư hoặc ung thư di căn xương
- Nhiễm trùng hoặc viêm thận, sỏi thận
Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm mới nhất theo Bộ Y tế
Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm dựa trên loại thoát vị đĩa đệm, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguy cơ dẫn đến các biến chứng. Tùy thuộc vào mức độ chẩn đoán và chỉ định của các bác, các phác đồ điều trị bao gồm:
1. Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm nội khoa
Hầu hết các trường hợp thoát vị đĩa đệm không nghiêm trọng, có thể được cải thiện với các biện pháp điều trị nội khoa mà không cần phẫu thuật. Thông thường, nếu được chăm sóc sức khỏe phù hợp, bệnh có thể được cải thiện trong khoảng 6 – 8 tuần.
Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm nội khoa mới nhất theo Bộ Y tế như sau:
- Thuốc giảm đau: Nếu cơn đau từ nhẹ đến trung bình thì sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như acetaminophen hoặc ibuprofen và các loại khác.
- Thuốc điều trị thần kinh: Các loại thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến các xung thần kinh để cải thiện cơn đau. Các loại thuốc này bao gồm gabapentin, venlafaxine, pregabalin hoặc duloxetine.
- Thuốc giãn cơ: Thuốc có tác dụng thư giãn các cơ và cải thiện cơn đau liên quan đến co thắt cơ. Các loại thuốc phổ biến bao gồm thiocolchicoside, mephenesin, baclofen hoặc eperisone hydrochloride.
- Thuốc giảm đau gây nghiện: Thuốc giảm đau gây nghiện còn được gọi là opioid, có tác dụng giảm đau mạnh nhưng có thể gây nghiện và phụ thuộc vào thuốc. Do đó, opioid thường được chỉ định ngắn hạn theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn để tránh các rủi ro liên quan. Tác dụng phụ phổ biến bao gồm an thần, buồn nôn, táo bón, lú lẫn.
- Điều trị hỗ trợ: Bác sĩ có thể kê vitamin B1, B7, B12 hoặc galantamine dạng viên hoặc dạng ống tiêm dưới da để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng thoát vị đĩa đệm.
- Tiêm cortisone: Nếu cơn đau không được cải thiện với các loại thuốc đường uống, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh sử dụng thuốc corticosteroid dưới dạng tiêm vào khu vực xung quanh các dây thần kinh để giảm đau.
2. Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm ngoại khoa
Hầu hết các trường hợp thoát vị đĩa đệm sẽ được cải thiện bằng các phương pháp nội khoa. Tuy nhiên có khoảng 10% các trường hợp, người bệnh được chỉ định phẫu thuật điều trị để cải thiện các triệu chứng. Thông thường, phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các phương pháp nội khoa không mang lại hiệu quả điều trị hoặc khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
Chỉ định mổ thoát vị đĩa đệm khi:
- Thoát vị đĩa đệm độ I hoặc độ II lệch sang một bên trên phim chụp cộng hưởng từ kết hợp với tình trạng mất vững cột sống trên phim X – quang.
- Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm nội khoa không mang lại hiệu quả trong 6 tuần.
Chống chỉ định phẫu thuật:
- Thoát vị đĩa đệm độ III trở lên và đi kèm các tổn thương khác, chẳng hạn như hẹp ống sống hoặc hẹp khe đĩa.
- Cột sống biến dạng.
- Người bệnh không đủ điều kiện sức khỏe hoặc tâm lý để thực hiện phẫu thuật.
Các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm phổ biến bao gồm:
- Phẫu thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ đĩa đệm bị tổn thương.
- Phẫu thuật nội soi loại bỏ phần xương xung quanh đĩa đệm bị thoát vị và mở rộng ống sống.
- Phẫu thuật đĩa đệm nhân tạo nhằm thay thế đĩa đệm bị hư hỏng bằng đĩa đệm nhân tạo.
- Hợp nhất cột sống, nối trực tiếp hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau nhằm giúp cột sống trở nên ổn định hơn.
Theo dõi biến chứng sau khi phẫu thuật:
- Chảy máu hoặc nhiễm trùng
- Rách màng bảo vệ cột sống
- Chấn thương thần kinh
- Thoát vị đĩa đệm tái phát sau phẫu thuật
Mổ thoát vị đĩa đệm có thể là phương pháp điều trị hiệu quả nhất khi các phương pháp điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả. Tuy nhiên phẫu thuật có thể dẫn đến nhiều biến chứng không mong muốn, do đó người bệnh cần có kế hoạch chăm sóc sức khỏe cũng như phòng ngừa các triệu chứng bệnh tái phát.
3. Điều trị bổ sung
Bên cạnh các phương pháp điều trị y tế, phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm cũng bao gồm các biện pháp chăm sóc tại nhà và điều trị bổ sung. Các bác sĩ có thể đề nghị một số biện pháp bao gồm:
- Chườm nóng hoặc chườm lạnh: Ban đầu người bệnh có thể sử dụng túi chườm lạnh để giảm đau và tiêu viêm. Sau vài ngày, người bệnh có thể chuyển sang chườm nóng hoặc chườm ấm để thư giãn và dễ chịu hơn.
- Tránh nằm quá nhiều: Nằm trên giường quá nhiều có thể dẫn đến cứng khớp, yếu cơ và gây ảnh hưởng đến quá trình hồi phục của người bệnh. Thay vào đó hãy nghỉ ngơi trong tư thế thoải mái nhất trong 30 phút, sau đó đi bộ ngắn hoặc thực hiện một số công việc thể chất và tránh các hoạt động khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Duy trì hoạt động thể chất: Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ về các hoạt động thể chất chậm rãi, nhẹ nhàng, có kiểm soát để giúp cải thiện các triệu chứng thoát vị đĩa đệm.
- Liệu pháp điều chỉnh cột sống: Các thao tác nắn chỉnh cột sống được chỉ định đối với cơn đau thắt lưng kéo dài ít nhất một tháng.
- Châm cứu: Các phương pháp châm cứu đôi khi được chỉ định trong phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng.
- Xoa bóp massage: Liệu pháp này có thể giúp giải phóng endorphin và giảm đau ngắn hạn cho những người bị đau thắt lưng mãn tính.
Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm
Trong phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm của Bộ Y tế, có một số hướng dẫn phòng ngừa cũng như ngăn các triệu chứng tái phát sau điều trị. Không phải tất cả các trường hợp thoát vị đĩa đệm có thể phòng ngừa, tuy nhiên người bệnh có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Trọng lượng dư thừa có thể gây áp lực lên các đĩa đệm thắt lưng và dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
- Sử dụng kỹ thuật nâng phù hợp: Không nên uốn cong ở thắt lưng, hãy gập đầu gối và giữ thẳng lưng, sử dụng cơ chân khi nâng vật nặng để tránh gây tổn thương đến cột sống.
- Duy trì tư thế tốt: Học và duy trì các tư thế tốt khi đi, ngồi, đứng và ngủ. Điều này có thể giúp giảm căng thẳng cho cột sống và phòng ngừa thoát vị đĩa đệm.
- Kéo giãn cột sống: Điều quan trọng là có kế hoạch kéo giãn các cơ và cột sống, đặc biệt là ở người ngồi nhiều. Điều này giúp giảm áp lực lên cột sống và ngăn ngừa các rủi ro thoát vị đĩa đệm tái phát.
- Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục và tập trung vào các bài tập tăng cường cơ lưng, cơ bụng để hỗ trợ cột sống.
- Tránh đi giày cao gót: Giày cao gót có thể khiến cột sống không thẳng hàng và tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
- Ngừng hút thuốc: Hút thuốc lá có thể gây tổn thương các đĩa đệm, khiến đĩa đệm dễ vỡ, tổn thương và thoát vị.
Có khoảng 90% các trường hợp thoát vị đĩa đệm đáp ứng phác đồ điều trị nội khoa và chăm sóc y tế đơn giản. Người bệnh có thể cảm thấy tốt hơn trong vòng 1 tháng. Nếu các triệu chứng không được cải thiện, bác sĩ có thể đề nghị phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm ngoại khoa, chẳng hạn như phẫu thuật cột sống.
Điều quan trọng là tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ và có kế hoạch phòng ngừa, chăm sóc sức khỏe phù hợp. Nếu có bất cứ câu hỏi hoặc thắc mắc nào liên quan, vui lòng trao đổi với cơ sở y tế có chuyên môn để được hướng dẫn cụ thể.
Tham khảo thêm: