Đau Vai Gáy
Đau vai gáy gây nên những cơn đau âm ỉ, dai dẳng ở vùng vai gáy không chỉ gây khó chịu, mệt mỏi mà còn ảnh hưởng đến năng suất làm việc và chất lượng cuộc sống. Vậy đau vai gáy là gì? Nguyên nhân và cách điều trị như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Đau vai gáy là gì?
Đau vai gáy là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng đau nhức và khó chịu xuất hiện ở vùng cổ, vai và gáy. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tập trung ở một điểm hoặc lan tỏa ra xung quanh, ảnh hưởng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Đặc điểm của đau vai gáy:
- Vị trí: Cơn đau thường xảy ra ở vùng cổ, vai, gáy, có thể lan xuống cánh tay, bàn tay hoặc lên đầu.
- Tính chất: Đau có thể âm ỉ, dữ dội, cảm giác căng tức, mỏi, cứng cơ, khó chịu.
- Thời điểm: Đau có thể xuất hiện vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, khi làm việc ở một tư thế trong thời gian dài, khi thay đổi thời tiết, hoặc sau khi vận động mạnh.
- Kèm theo: Đau vai gáy thường đi kèm với các triệu chứng khác như cứng cổ, hạn chế vận động, tê bì, yếu cơ ở cánh tay, bàn tay, chóng mặt, đau đầu…
- Phân loại đau vai gáy:
- Đau vai gáy cấp tính: Cơn đau xuất hiện đột ngột, thường do chấn thương, ngủ sai tư thế hoặc căng cơ cấp tính. Đau vai gáy cấp tính thường dễ điều trị và có thể khỏi hoàn toàn.
- Đau vai gáy mạn tính: Cơn đau kéo dài dai dẳng, trên 3 tháng, thường do thoái hóa đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm, hoặc các bệnh lý mạn tính khác. Đau vai gáy mạn tính khó điều trị dứt điểm và có thể tái phát nhiều lần.
Nguyên nhân gây đau vai gáy
- Nguyên nhân cơ học:
- Tư thế xấu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở những người làm việc văn phòng, học sinh, sinh viên, hoặc những người thường xuyên sử dụng điện thoại, máy tính.
- Ngồi làm việc, học tập sai tư thế trong thời gian dài, cúi đầu, gù lưng, nghiêng cổ… khiến cơ bắp vùng vai gáy bị kéo căng, gây đau mỏi.
- Nằm ngủ sai tư thế, gối đầu quá cao hoặc quá thấp cũng có thể gây căng cơ vai gáy.
- Vận động sai cách:
- Mang vác vật nặng sai cách, đột ngột giật mạnh hoặc xoay cổ quá mức có thể gây chấn thương cơ, gân, dây chằng vùng vai gáy.
- Chơi thể thao quá sức, không khởi động kỹ cũng có thể dẫn đến đau vai gáy.
- Chấn thương: Tai nạn giao thông, té ngã, va đập mạnh vào vùng cổ, vai, gáy có thể gây tổn thương xương, khớp, cơ, gân, dây chằng, dẫn đến đau vai gáy.
- Tư thế xấu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở những người làm việc văn phòng, học sinh, sinh viên, hoặc những người thường xuyên sử dụng điện thoại, máy tính.
- Nguyên nhân bệnh lý:
- Thoái hóa đốt sống cổ: Đây là quá trình lão hóa tự nhiên của cột sống cổ, khiến đĩa đệm và sụn khớp bị hao mòn, hình thành các gai xương, chèn ép rễ thần kinh và gây đau.
- Thoát vị đĩa đệm cổ: Nhân nhầy của đĩa đệm thoát ra ngoài, chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây đau và tê bì lan xuống cánh tay, bàn tay.
- Viêm khớp: Viêm các khớp ở vùng vai, cổ gây đau, sưng, cứng khớp và hạn chế vận động.
- Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như viêm màng não, u não, bệnh tim mạch, bệnh lý tại phổi (u đỉnh phổi)… cũng có thể gây đau vùng vai gáy.
- Nguyên nhân khác:
- Căng thẳng, stress: Căng thẳng tâm lý kéo dài có thể làm căng cứng cơ bắp, gây đau mỏi vai gáy.
- Môi trường: Làm việc trong môi trường lạnh, ẩm ướt hoặc ngồi lâu trước quạt, điều hòa cũng có thể gây đau vai gáy.
- Lối sống: Thói quen sinh hoạt không tốt như thức khuya, lạm dụng rượu bia, hút thuốc lá… có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cơ xương khớp và làm tăng nguy cơ đau vai gáy.
Triệu chứng của đau vai gáy
Đau vai gáy không chỉ đơn thuần là cảm giác đau nhức ở vùng cổ và vai, mà còn bao gồm một loạt các triệu chứng khác, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Đau:
- Vị trí: Cơn đau thường tập trung ở vùng cổ, gáy, vai, có thể lan xuống bả vai, cánh tay, bàn tay, hoặc lan lên đầu.
- Tính chất: Đau có thể âm ỉ, dữ dội, hoặc đau nhói. Cơn đau có thể tăng lên khi vận động, xoay đầu, cúi, ngửa, hoặc khi ấn vào vùng bị đau.
- Thời điểm: Đau có thể xuất hiện vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, sau khi ngồi làm việc lâu, hoặc khi thời tiết thay đổi.
- Cứng khớp:
- Hạn chế vận động: Người bệnh cảm thấy cứng cổ, khó khăn khi quay đầu, cúi, ngửa, hoặc nâng cao tay.
- Cảm giác “khóa cứng”: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cảm thấy cổ bị “khóa cứng” ở một tư thế nhất định, gây khó khăn khi vận động.
- Mỏi cơ:
- Cảm giác mệt mỏi, nặng nề: Cơ bắp vùng vai gáy cảm thấy mỏi, nặng nề, khó chịu.
- Co cứng cơ: Sờ vào vùng vai gáy có thể cảm nhận được các cơ bị co cứng.
- Tê bì, yếu cơ:
- Chèn ép rễ thần kinh: Thoái hóa đốt sống cổ hoặc thoát vị đĩa đệm có thể chèn ép rễ thần kinh, gây tê bì, cảm giác kiến bò, hoặc yếu cơ ở cánh tay, bàn tay.
- Lan dọc theo đường đi của dây thần kinh: Cảm giác tê bì thường lan dọc theo đường đi của dây thần kinh bị chèn ép.
- Các triệu chứng khác:
- Chóng mặt, đau đầu: Đau vai gáy có thể kèm theo chóng mặt, đau đầu, đặc biệt là khi có sự chèn ép lên động mạch đốt sống.
- Rối loạn giấc ngủ: Cơn đau và cảm giác khó chịu có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, gây khó ngủ, ngủ không sâu giấc.
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể: Đau vai gáy kéo dài có thể khiến người bệnh mệt mỏi, suy nhược, giảm năng suất làm việc.
Đau vai gáy có nguy hiểm không?
Đau vai gáy, một triệu chứng phổ biến mà nhiều người xem nhẹ, thực chất có thể tiềm ẩn những nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Mức độ nguy hiểm của đau vai gáy phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của triệu chứng.
Đau vai gáy thông thường
- Nguyên nhân: Thường do các yếu tố cơ học như tư thế xấu, làm việc quá sức, ít vận động, căng thẳng stress…
- Mức độ nguy hiểm: Ít nguy hiểm, thường chỉ gây khó chịu, mệt mỏi và có thể tự khỏi sau một thời gian nghỉ ngơi, điều chỉnh tư thế, và tập luyện.
- Lưu ý: Nếu đau kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, cần đi khám để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn.
Đau vai gáy do bệnh lý
- Nguyên nhân: Là triệu chứng của các bệnh lý xương khớp như thoái hóa đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cổ, gai cột sống, viêm khớp… hoặc các bệnh lý thần kinh như rối loạn thần kinh thực vật, chèn ép rễ thần kinh…
- Mức độ nguy hiểm: Có thể gây ra nhiều biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng vận động.
- Chèn ép tủy sống: Gây tê bì, yếu cơ, rối loạn cảm giác, thậm chí liệt.
- Thiểu năng tuần hoàn não: Gây đau đầu, chóng mặt, suy giảm trí nhớ, rối loạn giấc ngủ.
- Hạn chế vận động: Ảnh hưởng đến khả năng quay đầu, cúi, ngửa, gây khó khăn trong sinh hoạt và làm việc.
- Các biến chứng khác: Như viêm màng não, viêm tủy sống, rối loạn thần kinh ngoại biên…
Dấu hiệu cảnh báo đau vai gáy nguy hiểm
- Đau dữ dội, kéo dài, không thuyên giảm mặc dù đã nghỉ ngơi và dùng thuốc.
- Đau lan xuống cánh tay, bàn tay, kèm theo tê bì, yếu cơ.
- Chóng mặt, mất thăng bằng, buồn nôn, nôn.
- Rối loạn đại tiểu tiện.
- Sốt cao, cứng gáy.
Chẩn đoán đau vai gáy
Chẩn đoán đau vai gáy thường dựa trên sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, bao gồm các triệu chứng, thời gian khởi phát, các yếu tố làm nặng thêm hoặc giảm đau, tiền sử chấn thương, bệnh lý nền,…
Tiếp theo, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng để đánh giá phạm vi vận động của cổ, vai, kiểm tra sức mạnh cơ bắp, phản xạ gân xương, và tìm kiếm các dấu hiệu của bệnh lý thần kinh.
Các xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định để xác định nguyên nhân gây đau, bao gồm:
- Chụp X-quang: Đánh giá cấu trúc xương, phát hiện các bất thường như thoái hóa đốt sống cổ, gai đôi cột sống.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Cung cấp hình ảnh chi tiết về các mô mềm, đĩa đệm, tủy sống, giúp chẩn đoán thoát vị đĩa đệm, thoái hóa đĩa đệm, chèn ép rễ thần kinh.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đánh giá chi tiết cấu trúc xương, có thể phát hiện các tổn thương nhỏ mà X-quang không thấy được.
- Các xét nghiệm khác: Điện cơ, xét nghiệm máu… có thể được chỉ định trong một số trường hợp cụ thể.
Điều trị đau vai gáy
Mục tiêu của điều trị đau vai gáy là giảm đau, giảm viêm, cải thiện chức năng vận động, và ngăn ngừa biến chứng. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Điều trị không phẫu thuật
Đây thường là lựa chọn đầu tiên cho hầu hết các trường hợp đau vai gáy, đặc biệt là ở giai đoạn sớm hoặc khi chưa có biến chứng nghiêm trọng.
Thuốc trị đau vai gáy
- Thuốc giảm đau:
- Paracetamol: Thường được sử dụng để giảm đau nhẹ và vừa. Liều dùng thông thường cho người lớn là 500-1000mg/lần, tối đa 4000mg/ngày.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Như ibuprofen, diclofenac, meloxicam… có tác dụng giảm đau và kháng viêm mạnh hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa khi sử dụng lâu dài. Liều dùng tùy thuộc vào loại thuốc cụ thể, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc giãn cơ:
- Myonal (tolperisone): Giúp giảm co thắt cơ, giảm đau và cải thiện vận động. Liều dùng thông thường là 150mg/lần, 2-3 lần/ngày.
- Baclofen: Thuốc giãn cơ tác động trung ương, thường được sử dụng trong trường hợp co cứng cơ nặng. Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc tiêm (Corticosteroid): Trong trường hợp đau nhiều, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid vào vùng bị viêm để giảm đau nhanh chóng. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ có tác dụng tạm thời và không nên lạm dụng do có thể gây ra các tác dụng phụ như loãng xương, tăng đường huyết…
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong điều trị đau vai gáy, giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm đau, giảm co cứng cơ và phục hồi chức năng vận động. Các phương pháp vật lý trị liệu thường được áp dụng bao gồm:
- Các bài tập vận động: Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ bắp vùng lưng, cổ, bụng… giúp cải thiện tư thế, tăng cường sức mạnh cơ bắp, hỗ trợ cột sống và giảm đau. Ví dụ:
- Bài tập kéo giãn:
- Kéo giãn cơ cổ: Ngồi thẳng lưng, cúi đầu về phía trước, sau đó từ từ ngửa cổ ra sau. Giữ mỗi tư thế trong 10 giây, lặp lại 10 lần.
- Xoay vai: Đứng thẳng, hai tay buông thõng tự nhiên. Xoay vai theo chiều kim đồng hồ, sau đó xoay ngược lại. Lặp lại 10 lần cho mỗi bên.
- Kéo giãn cơ ngực: Đứng thẳng, hai tay đưa ra sau, nắm lấy nhau. Từ từ ưỡn ngực về phía trước. Giữ tư thế trong 15 giây, lặp lại 10 lần.
- Bài tập tăng cường cơ bắp:
- Nâng vai: Ngồi thẳng lưng, hai tay buông thõng. Từ từ nâng hai vai lên cao, giữ trong vài giây rồi hạ xuống. Lặp lại 10-15 lần.
- Kéo dây kháng lực: Ngồi thẳng lưng, hai tay cầm hai đầu dây kháng lực. Kéo hai tay ra sau, giữ trong vài giây rồi từ từ thả lỏng. Lặp lại 10-15 lần.
- Bài tập kéo giãn:
- Chườm nóng/lạnh: Chườm nóng giúp giảm đau, thư giãn cơ. Chườm lạnh giúp giảm viêm, sưng. Có thể sử dụng túi chườm nóng/lạnh, hoặc khăn ấm/lạnh.
- Các phương pháp khác: Siêu âm trị liệu, điện trị liệu, laser trị liệu… cũng có thể được áp dụng để giảm đau, viêm và thúc đẩy quá trình phục hồi.
Các liệu pháp khác
- Châm cứu: Kích thích huyệt đạo để giảm đau, cải thiện tuần hoàn máu và điều hòa chức năng thần kinh.
- Xoa bóp: Thư giãn cơ bắp, giảm đau và cải thiện lưu thông máu.
- Chiropractic: Điều chỉnh các khớp xương, giúp khôi phục cấu trúc và chức năng cột sống.
Điều trị bằng phẫu thuật
Phẫu thuật chỉ được xem xét khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả, bệnh nhân bị đau nhiều, hạn chế vận động nghiêm trọng, hoặc có biến chứng thần kinh. Mục tiêu của phẫu thuật là giải phóng chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống, giảm đau và cải thiện chức năng vận động.
Một số kỹ thuật phẫu thuật thường được áp dụng trong điều trị thoái hóa cột sống:
- Cắt bỏ đĩa đệm: Loại bỏ đĩa đệm bị thoái hóa, giải phóng chèn ép rễ thần kinh.
- Nối đốt sống: Ghép hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau bằng dụng cụ cố định, tạo sự ổn định cho cột sống.
- Thay đĩa đệm nhân tạo: Thay thế đĩa đệm bị thoái hóa bằng đĩa đệm nhân tạo, giúp duy trì độ linh hoạt của cột sống.
- Phẫu thuật nội soi: Sử dụng các dụng cụ nhỏ và camera để thực hiện phẫu thuật, giảm thiểu tổn thương mô và thời gian hồi phục.
Lưu ý: Phẫu thuật có thể có những rủi ro và biến chứng. Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ lưỡng về lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định phẫu thuật. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị và tập phục hồi chức năng để đạt hiệu quả tốt nhất.
Phòng ngừa đau vai gáy
- Ngồi, đứng đúng tư thế: Giữ cột sống thẳng, tránh cúi đầu quá lâu.
- Tập thể dục thường xuyên: Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ bắp vùng vai gáy.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh làm việc quá sức, nghỉ giải lao sau mỗi 30-60 phút làm việc.
- Giữ ấm cơ thể: Tránh để cơ thể bị lạnh, đặc biệt là vùng cổ và vai gáy.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung canxi, vitamin D, và các dưỡng chất cần thiết cho xương khớp.
Đau vai gáy là một vấn đề sức khỏe phổ biến, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị được. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe và tìm đến sự tư vấn của bác sĩ khi cần thiết để “giải phóng” cơ thể khỏi những cơn đau khó chịu này.