Thuốc Sinh Học Điều Trị Viêm Cột Sống Dính Khớp
Thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch, cải thiện các triệu chứng và phục hồi chức năng vận động của người bệnh. Thuốc sinh học có thể mang lại hiệu quả cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp là gì?
Viêm cột sống dính khớp là bệnh lý tự miễn mãn tính, gây ảnh hưởng chủ yếu đến cột sống. Tuy nhiên các khớp xương lớn, chẳng hạn như xương hông và vai cũng có thể bị ảnh hưởng.
Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch hoạt động sai cách, gây viêm và khiến các đốt sống kết hợp lại với nhau, thường dẫn đến đau đớn, sưng và cứng cột sống. Tình trạng này có thể dẫn đến hạn chế khả năng di chuyển và khó khăn khi thực hiện một số công việc hàng ngày.
Hiện tại không có cách điều trị dứt điểm viêm cột sống dính khớp. Tuy nhiên có nhiều biện pháp khác nhau có thể làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như Ibuprofen hoặc Naproxen. Đôi khi bác sĩ cũng có thể chỉ định các loại thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD) để giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch, từ đó chống viêm và ngăn ngừa các triệu chứng viêm khớp.
Nếu các loại thuốc thông thường không mang lại hiệu quả điều trị, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh sử dụng thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp. Thuốc sinh học là các protein được biến đổi gen từ các sinh vật sống, có chức năng mô phỏng các chức năng sinh học bình thường. Thuốc sinh học được tạo ra ở phòng thí nghiệm nhắm mục tiêu nhằm vào các protein cụ thể trong hệ thống miễn dịch tạo ra chứng viêm, chẳng hạn như:
- Yếu tố hoại tử khối u (TNF)
- Interleukin 17 (IL-17)
Thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp là phương pháp an toàn, hiệu quả, có thể giúp kiểm soát các triệu chứng và phục hồi chức năng bình thường của người bệnh.
Trước khi chỉ định sử dụng các loại thuốc sinh học, bác sĩ sẽ đề nghị người bệnh thực hiện một số xét nghiệm để đảm bảo hiệu quả và tránh các rủi ro trong quá trình điều trị. Điều quan trọng là đến bệnh viện để được chẩn đoán và chỉ định sử dụng thuốc phù hợp nhất.
Thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp hoạt động như thế nào?
Hệ thống miễn dịch là một cấu trúc phức tạp gồm nhiều tế bào, protein và các cơ quan hoạt động cùng nhau để giúp cơ thể khỏe mạnh. Ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, hệ thống miễn dịch sẽ tấn công các tế bào khỏe mạnh, dẫn đến viêm. Theo các nghiên cứu, các nhà khoa học cho biết, có hai loại protein là Interleukin (IL) và yếu tố hoại tử khối u (TNF), đóng một vai trò quan trọng trong việc gây ra chứng viêm trong cơ thể.
Thuốc sinh học hoạt động bằng cách ngăn chặn tình trạng viêm, thường phổ biến ở người viêm cột sống dính khớp. Thuốc sinh học là những protein đã được biến đổi gen để nhắm vào các cytokine cụ thể và các phân tử trong hệ thống miễn dịch. Cytokine có thể gây viêm khắp cơ thể, khiến hệ thống miễn dịch luôn hoạt động để chống lại viêm. Các hoạt động quá mức này có thể dẫn đến nhiều bệnh lý viêm nhiễm, bao gồm viêm cột sống dính khớp.
Hiện tại có ba loại thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp chính, bao gồm:
- Chất ức chế TNF
- Chất ức chế IL-17
- Chất ức chế IL-12/23
Các chuyên gia khuyến cáo, những người bệnh không đáp ứng với các loại thuốc điều trị thông thường có thể bắt đầu sử dụng thuốc sinh học. Mục tiêu của phương pháp này là giải quyết các triệu chứng, ngăn ngừa các biến chứng và phục hồi chức năng vận động thông thường của người bệnh.
Các loại thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp
Hiện tại có ba loại thuốc sinh học chính được sử dụng để điều trị viêm cột sống dính khớp, bao gồm:
1. Các chất ức chế yếu tố hoại tử khối u
Các chất ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF) là một nhóm thuốc sinh học nhắm mục tiêu vào các yếu tố hoại tử khối u (TNF). Nếu có quá nhiều TNF ở xung quanh đốt sống hoặc khớp, có thể dẫn đến viêm khớp, viêm đốt sống và làm hỏng đốt sống hoặc khớp.
Các loại thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp này ức chế hệ thống miễn dịch, hỗ trợ giảm viêm với mục đích ngăn ngừa các tổn thương. Ngoài ra, thuốc cũng giúp ổn định hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa các hoạt động quá mức.
Theo các nghiên cứu ở người bệnh viêm cột sống dính khớp sau khi sử dụng chất ức chế yếu tố hoại tử khối u trong 24 giờ mang lại các hiệu quả như:
- Cải thiện cơn đau, chức năng và các triệu chứng khác của viêm cột sống dính khớp
- Cải thiện một hoặc nhiều triệu chứng viêm cột sống dính khớp, được đo bằng chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Hỗ trợ phục hồi chức năng cột sống
Các chất ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF) phổ biến bao gồm:
– Cimzia:
Cimzia được sử dụng để điều trị các bệnh lý tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp (RA), viêm cột sống dính khớp, vẩy nến thể mảng và bệnh Crohn. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các yếu tố hoại tử khối u alpha, từ đó giúp chống viêm và cải thiện các triệu chứng viêm khớp.
Liều lượng sử dụng:
- Liều ban đầu: 400 mg chia thành hai lần, mỗi lần tiêm d200 mg
- Liều duy trì: 200 mg cách tuần hoặc 400 mg cách mỗi bốn tuần
– Enbrel:
Enbrel là thuốc sinh học có nguồn gốc từ các tế bào sống, được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp và các bệnh lý gây đau, viêm và cứng khớp khác.
Liều lượng sử dụng: 50 mg mỗi tuần
Enbrel có thể được chỉ định sử dụng ở bệnh nhân không đáp ứng với Methotrexate hoặc Methotrexate độc lập mang lại hiệu quả kém.
– Humira:
Humira là thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp, viêm khớp dạng thấp và một số bệnh lý tự miễn khác. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn hoặc ức chế hoạt động của hệ thống miễn dịch, từ đó giúp giảm viêm, sưng và một số triệu chứng viêm khác.
Liều lượng sử dụng:
- Viêm cột sống dính khớp ở người lớn: 40 mg / 14 ngày
- Viêm cột sống dính khớp ở trẻ em: Liều lượng được chỉ định dựa theo cân nặng. Hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
– Remicade:
Remicade là TNF – alpha (yếu tố hoại tử khối u alpha) được sử dụng để điều trị bệnh viêm ruột, viêm đại tràng, viêm cột sống dính khớp và một số bệnh viêm mãn tính liên quan đến hệ thống miễn dịch khác.
Thuốc được sử dụng bằng cách truyền IV (truyền tĩnh mạch) tại bệnh viện hoặc phòng khám. Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ.
– Simponi:
Simponi là thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến và một số bệnh lý mãn tính khác, chẳng hạn như viêm loét đại tràng. Thuốc được sử dụng thông qua đường truyền tĩnh mạch (IV) theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Tác dụng phụ:
Các chất ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF) giúp chống viêm, giảm sưng hiệu quả. Tuy nhiên thuốc cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ, chẳng hạn như:
- Đỏ da, ngứa hoặc sưng tại vị trí tiêm
- Đau đầu
- Đau lưng
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Nhiễm trùng đường tiết niệu
Các tác dụng phụ thường nhẹ và được cải thiện trong vài ngày. Tuy nhiên, người bệnh nên đến bệnh viện ngay khi nhận thấy các dấu hiệu nghiêm trọng, chẳng hạn như:
- Sưng mặt, cổ, lưỡi, mắt, môi, bàn tay, cẳng chân hoặc mắt cá chân
- Khàn tiếng
- Khó nuốt hoắc khó thở
- Tức ngực
- Tăng cân đột ngột
- Nóng bừng
- Da bầm tím, nhợt nhạt
- Mệt mỏi
- Ăn mất ngon
- Hình thành các mảng vảy đỏ, sưng hoặc có mủ trên da
2. Chất ức chế Interleukin-17
Chất ức chế Interleukin-17 (IL-17) được sử dụng để nhắm mục tiêu đến một loại protein khác được gọi là interleukin-17. Protein này thường tăng cao ở những người bị viêm cột sống dính khớp. Chất ức chế Interleukin-17 (IL-17) là thuốc sinh học giúp giảm viêm trong khớp và cơ thể, từ đó hỗ trợ phục hồi chức năng vận động của người bệnh.
Chất ức chế Interleukin-17 (IL-17) điều trị viêm cột sống dính khớp bao gồm:
– Cosentyx:
Cosentyx được FDA chấp thuận để điều trị viêm cột sống dính khớp đạng hoạt động, viêm khớp vẩy nến và bệnh vẩy nến từ trung bình đến nghiêm trọng ở người lớn. Cosentyx hoạt động để ngăn chặn những thay đổi và tác động viêm dẫn đến viêm cột sống dính khớp và các triệu chứng viêm khớp vẩy nến.
Liều lượng sử dụng:
Thuốc được sử dụng bằng cách tiêm trên đùi hoặc bụng. Người bệnh có thể tự tiêm thuốc tại nhà dưới dạng bút tiêm hoặc đến bệnh viện để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
- Liều tiêu chuẩn: 150 mg ở các tuần 0, 1, 2, 3 và 4.
- Liều duy trì: Tiêm một lần sau mỗi 4 tuần.
- Nếu các triệu chứng vẫn hoạt động, có thể cân nhắc tiêm liều 300 mg.
– Taltz:
Taltz là thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp, viêm đốt sống và viêm khớp vẩy nến. Taltz có chứa hoạt chất ixekizumab, đây là một loại thuốc sinh học được tạo ra từ các tế bào sống, được gọi là kháng thể đơn dòng được nhân bản. Thuốc được sử dụng bằng ống tiêm nạp sẵn hoặc bút tiêm tự động.
Liều lượng sử dụng:
- Liều đầu tiên: 80 mg / lần x 2 lần / ngày
- Liều duy trì: 80 mg sau mỗi 4 tuần
Tác dụng phụ của chất ức chế Interleukin-17:
- Phản ứng tại chỗ tiêm (đỏ, đau và viêm)
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh hoặc cúm
- Buồn nôn
- Nhiễm nấm, chẳng hạn như nấm da chân
- Viêm kết mạc (mắt hồng)
Hầu hết các tác dụng phụ thường được cải thiện trong vài ngày hoặc vài tuần. Trong trường hợp các triệu chứng kéo dài, người bệnh nên đến bệnh viện hoặc trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
3. Thuốc sinh học Biosimilars
Biosimilars có cấu trúc và chức năng tượng tự như các loại thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp. Thuốc hoạt động bằng một số cách như:
- Giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận biết và tiêu diệt các tế bào gây viêm trong cơ thể.
- Chống lại một số loại protein để ngăn chặn quá trình gây viêm trong cơ thể.
- Giúp có thể tái tạo các tế bào đã mất để cải thiện sức khỏe tổng thể.
Đối với bệnh viêm cột sống dính khớp, Biosimilars hoạt động tương tự như chất ức chế TNF, chẳng hạn như:
– Inflectra:
Inflectra là thuốc sinh học được tiêm vào tĩnh mạch để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, bệnh Crohn, viêm đại tràng và vẩy nến thể mảng.
Liều dùng:
- Liều ban đầu: 5 mg / kg
- Liều thứ hai: 5 mg / kg sử dụng sau hai tuần
- Liều thứ ba: 5 mg / kg, sau sáu tuần
- Liều duy trì: 5 mg / kg sau mỗi sáu tuần
– Amjevita:
Amjevita được sử dụng để điều trị viêm cột sống dính khớp và nhiều dạng viêm khác. Thuốc có dạng lỏng, được tiêm dưới da để chống viêm và ngăn ngừa tình trạng viêm tăng lên.
Liều lượng sử dụng: 40 mg cách tuần
Phản ứng phụ của thuốc Biosimilars:
- Nhiễm trùng không nghiêm trọng, chẳng hạn như nhiễm trùng xoang
- Phản ứng tại vị trí tiêm, đỏ, ngứa, sưng hoặc xuất huyết
- Đau đầu
Hầu hết các tác dụng phụ không nghiêm trọng và được cải thiện trong vài ngày hoặc vài tuần. Tuy nhiên nếu các triệu chứng kéo dài, người bệnh nên thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Chuẩn bị gì trước khi sử dụng thuốc sinh học điều trị viêm khớp dạng thấp?
Nếu các loại thuốc trị viêm cột sống dính khớp khác không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng thuốc sinh học. Trước khi sử dụng thuốc sinh học, người bệnh thường được kiểm tra sức khỏe để đảm bảo hiệu quả và tránh các rủi ro không mong muốn.
Điều quan trọng là trải qua các cuộc kiểm tra sức khỏe để đảm bảo thuốc sinh học là an toàn. Các xét nghiệm có thể bao gồm:
1. Xét nghiệm bệnh lao
Người bệnh sẽ được trải qua cuộc kiểm tra bệnh lao tiềm ẩn. Đôi khi bệnh lao không gây ra các triệu chứng, bởi vì hệ thống miễn dịch luôn kiểm soát bệnh. Ở người bệnh lao, thuốc sinh học có thể khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng và có thể đe dọa đến tính mạng.
Các xét nghiệm bệnh lao bao gồm:
- Xét nghiệm lao qua da
- Xét nghiệm máu
- Chụp X – quang ngực
2. Xét nghiệm viêm gan B và C
Người bệnh sẽ được kiểm tra virus viêm gan B thông qua các xét nghiệm máu để xác định các kháng thể kháng virus. Nếu xét nghiệm cho kết quả dương tính, có thể là người bệnh đang bị viêm gan B hoặc đã bị viêm gan B trong quá khứ.
Sau đó bác sĩ sẽ tiến hành đo mật độ virus. Nếu mật độ virus không quá cao, bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm sinh học để kiểm tra các thay đổi trong gan. Nếu mức độ cao, người bệnh có thể được chỉ định để chuyên khoa gan để được điều trị phù hợp.
Xét nghiệm viêm gan C cũng được thực hiện thông qua xét nghiệm máu tương tự như viêm gan B. Viêm gan C cần được chẩn đoán và điều trị phù hợp để tránh nguy cơ tổn thương gan hoặc ung thư gan.
Nếu người bệnh bị viêm gan C, bác sĩ có thể đề nghị sinh thiết gan để xác định tế bào ung thư.
3. Thông báo cho bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng
Trước khi sử dụng thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp, bác sĩ sẽ đề nghị người bệnh lập danh sách các loại thuốc đang sử dụng hoặc đã sử dụng trong thời gian gần. Danh sách này bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin, thực phẩm bổ sung và các loại thảo dược.
Đôi khi một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc sinh học, dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn. Do đó người bệnh nên thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng để được hướng dẫn phù hợp.
4. Thận trọng và chống chỉ định
Hầu hết các loại thuốc sinh học không có chống chỉ định cụ thể, tuy nhiên có một số loại thuốc không phù hợp với tất cả mọi người. Chẳng hạn như Cosentyx, Cimzia và Remicade, chống chỉ định với người có phản ứng mẫn cảm nghiêm trọng của các chất sinh học hoặc các thành phần trong chế phẩm của thuốc. Remicade cũng chống chỉ định với người bệnh suy tim từ trung bình đến nghiêm trọng.
Hầu hết các loại thuốc sinh học được sử dụng điều trị viêm cột sống dính khớp cần thận trọng đối với các đối tượng như:
- Nhiễm trùng đang hoạt động
- Đang điều trị ung thư, tiêu đường, bệnh tim, rối loạn thần kinh, có nguy cơ nhiễm trùng cao hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng
- Vừa tiêm phòng với virus sống
- Bệnh lao hoặc viêm gan
- Có kế hoạch phẫu thuật trong tương lai gần
- Dị ứng da hoặc các loại dị ứng khác
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
5. Đối tượng đặc biệt khi sử dụng thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp
Nhóm đối tượng đặc biệt khi sử dụng thuốc sinh học bao gồm phụ nữ có khả năng mang thai hoặc phát hiện mang thai và phụ nữ đang cho con bú. Hiện tại không có nghiên cứu cụ thể về tác dụng phụ của thuốc sinh học đối với nhóm đối tượng này, các bác sĩ cũng không rõ thuốc có gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh hay không.
Do đó, nếu đang sử dụng thuốc sinh học và nghi ngờ mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Ngoài ra, người bệnh được khuyến cáo sử dụng biện pháp tránh thai khi sử dụng thuốc sinh học để tránh các rủi ro liên quan.
Tác dụng phụ của thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp
Thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ có thể được quản lý mà không cần dùng thuốc trong khi một số đối tượng khác có thể cần thay đổi phương pháp điều trị để tránh rủi ro nghiêm trọng.
1. Tác dụng phụ phổ biến
Các tác dụng phụ phổ biến thường xảy ra trong chín tháng đầu sau khi sử dụng thuốc. Tác dụng phụ thường xảy ra tại vị trí tiêm thuốc, chẳng hạn như đỏ, ngứa da và sưng tấy. Hầu hết các phản ứng này đều nhẹ và có thể giảm bớt bằng cách chườm lạnh hoặc sử dụng Paracetamol để giảm đau. Nếu người bệnh có dấu hiệu dị ứng da, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng thuốc corticosteroid hoặc thuốc kháng histamine đường uống.
Đối với thuốc sinh học dạng truyền IV, các phản ứng phụ có thể bao gồm:
- Đỏ ở chỗ tiêm
- Sưng tấy
- Đau đầu
- Lo lắng, phiền muộn, căng thẳng
- Phát ban
Nếu các phản ứng phụ trở nên nghiêm trọng, chẳng hạn như đau ngực, khó thở, sốt hoặc sưng mặt và tay chân, hãy thông báo với bác sĩ để được chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Thuốc sinh học có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể là cảm lạnh thông thường, nhiễm trùng xoang, viêm họng hoặc viêm phế quản. Tuy nhiên đôi khi nhiễm trùng có thể nghiêm trọng hơn và gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Do đó, luôn luôn trao đổi với bác sĩ về các phản ứng bất thường để tránh các rủi ro liên quan.
2. Tác dụng phụ nghiêm trọng
Đôi khi thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp có thể dẫn đến các phản ứng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như khiến các vấn đề về tim trở nên nghiêm trọng hơn, tăng nguy cơ suy tim và đe dọa đến tính mạng. Một số dấu hiệu nghiêm trọng cần lưu ý bao gồm:
- Sưng mắt cá chân
- Sưng tay
- Khó thở
Đôi khi thuốc sinh học có thể làm tăng nguy cơ phát triển một số bệnh tự miễn khác, chẳng hạn như Lupus ban đỏ hệ thống. Người bệnh được khuyến cáo thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu như:
- Phát ban trên mặt ở dạng con bướm và trở nên nghiêm trọng hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
- Đau cơ
- Đau ở khắp các khu vực khác nhau trên cơ thể
Tương tác thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp
Mặc dù thuốc sinh học có thể điều trị các triệu chứng hiệu quả, tuy nhiên thuốc cũng làm tăng nguy cơ dẫn đến các phản ứng nghiêm trọng. Các loại thuốc như Remicade, Enbrel, Humira, và Cimzia có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm nghiêm trọng đến mức cần nhập viện hoặc dẫn đến tử vong. Thuốc sinh học cũng có liên quan đến bệnh lao, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng virus và các khối u ác tính khác.
Do đó, nếu đang sử dụng thuốc sinh học, người bệnh cần tránh sử dụng các loại vaccine sống. Các loại vaccine này có thể bao gồm vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella, bệnh zona, sốt vàng da và một số loại khác.
Các loại vaccine khác, chẳng hạn như vaccine cúm, không chứa virus sống, do đó có thể sử dụng an toàn. Tuy nhiên nếu cần thiết, hãy trao đổi với bác sĩ về mức độ an toàn và rủi ro để có sự lựa chọn tốt nhất.
Thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp nhắm vào các loại protein có liên quan đến tình trạng viêm và phục hồi chức năng vận động. Trước khi sử dụng thuốc, người bệnh sẽ được kiểm tra bệnh lao, viêm gan B, viêm gan C và các bệnh nhiễm trùng đang hoạt động để được tránh các rủi ro liên quan. Ngoài ra, người bệnh sẽ được theo dõi sức khỏe phù hợp trong quá trình sử dụng thuốc sinh học để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Các loại thuốc thuốc trị viêm cột sống dính khớp khác
Trước khi sử dụng thuốc sinh học điều trị viêm cột sống dính khớp, hầu hết người bệnh sẽ được chỉ định sử dụng các loại thuốc thông thường khác để cải thiện các triệu chứng. Loại thuốc được chỉ định dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và khả năng đáp ứng của người bệnh.
Ngoài thuốc sinh học, có ba nhóm thuốc khác được chỉ định cho người bệnh viêm cột sống dính khớp, bao gồm:
1. Thuốc chống viêm không steroid
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là loại thuốc đầu tiên được sử dụng để điều trị các loại viêm khớp, thoái hóa khớp và viêm cột sống dính khớp. Các loại NSAID phổ biến bao gồm:
- NSAID không kê đơn, chẳng hạn như Aspirin, Ibuprofen và Naproxen.
- NSAID theo toa có thành phần tương tự như NSAID không kê đơn nhưng tác dụng mạnh hơn, được chỉ định khi NSAID không kê đơn không mang lại hiệu quả điều trị.
- Thuốc ức chế COX-2 hoặc Coxibs, được sử dụng theo toa của bác sĩ, chẳng hạn như Celebrex.
2. Thuốc Steroid
Steroid được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng đau liên quan đến viêm cột sống dính khớp. Thuốc có thể được sử dụng thông qua đường uống hoặc tiêm vào các vị trí bị đau.
Steroid đường uống, chẳng hạn như prednisone, là loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng để điều trị viêm cột sống dính khớp và các bệnh thoái hóa đốt sống khác.
3. Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm
Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD) được kê đơn để điều trị viêm cột sống dính khớp gây đau ở ngoại vi, chẳng hạn như đau đầu gối, hông hoặc mắt cá chân. Các loại thuốc phổ biến bao gồm Methotrexate và Sulfasalazine. Tuy nhiên DMARD không hiệu quả trong việc điều trị các cơn đau ở cổ, lưng và khớp xương cùng.
Các tác dụng phụ phổ biến của DMARD bao gồm:
- Đau đầu
- Chướng bụng
- Buôn nôn và nôn
Ngoài ra, đôi khi người bệnh có thể bị nhiễm độc gan, ức chế tủy xương khi sử dụng DMARD. Do đó, điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được theo dõi và chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất.
Các loại thuốc trị viêm cột sống dính khớp, bao gồm thuốc sinh học, có tác dụng thay đổi theo thời gian. Do đó nếu thuốc mang lại hiệu quả kém hoặc mất tác dụng, người bệnh nên thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Tham khảo thêm: