Bệnh Nấm Móng: Làm Thế Nào Để Phòng Ngừa Và Điều Trị Hiệu Quả?

Tác giả: Cập nhật: 9:55 pm , 13/09/2024

Bệnh nấm móng, một vấn đề thường gặp nhưng ít được chú ý, có thể gây ra sự khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Khi móng tay hoặc móng chân bắt đầu có dấu hiệu đổi màu, dày lên hoặc dễ gãy, có thể đây là dấu hiệu của bệnh nấm móng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nguyên nhân, cách chẩn đoán chính xác và những phương pháp điều trị hiệu quả để giúp bạn duy trì sức khỏe móng tốt nhất.

Bệnh nấm móng là gì?

Bệnh nấm móng là tình trạng nhiễm trùng do nấm gây ra, ảnh hưởng đến móng tay và móng chân. Đây là một trong những bệnh lý phổ biến với tỷ lệ mắc ước tính khoảng 14% trong dân số.

Những người thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, như người làm trong lĩnh vực nông nghiệp, chế biến thực phẩm hoặc chăn nuôi, có nguy cơ cao mắc bệnh. Nấm móng thường phát triển mạnh trong điều kiện nóng ẩm, do đó, mùa mưa là thời điểm dễ xảy ra tình trạng này.

Bệnh nấm móng có thể dẫn đến các triệu chứng như hư hại móng, viêm nhiễm và đau nhức, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và công việc hàng ngày của người bệnh.

Bệnh nấm móng là tình trạng nhiễm trùng do nấm gây ra
Bệnh nấm móng là tình trạng nhiễm trùng do nấm gây ra

Các dấu hiệu giúp bạn nhận biết bệnh nấm móng

Nấm móng thường bắt đầu với các dấu hiệu như đốm trắng hoặc vàng ở các cạnh hoặc phần tự do của móng tay hoặc móng chân. Khi nhiễm trùng lan rộng, móng có thể thay đổi màu sắc, dày lên và kèm theo viêm da xung quanh móng.

Để xác định có bị nấm móng hay không, bạn cần lưu ý các biểu hiện sau:

  • Bề mặt móng có thể trở nên xù xì, xuất hiện lớp vảy mịn như cám và có các sọc dọc hoặc ngang.
  • Màu sắc của móng có thể chuyển sang vàng nhạt, trắng đục hoặc nâu đen.
  • Móng dễ gãy và mủn, có thể bị tổn thương dưới móng dẫn đến tình trạng móng bị tróc.
  • Ban đầu, tình trạng có thể chỉ xuất hiện ở một hoặc hai móng; nếu không được điều trị kịp thời, nguy cơ lây lan sang nhiều móng khác là rất cao.
  • Tổn thương trên móng thường xuất hiện từ bờ tự do hoặc bờ bên, không kèm theo viêm quanh móng nếu do nấm sợi Dermatophytes. Ngược lại, nếu do nấm Candida, tổn thương sẽ bắt đầu từ vùng gốc móng và có kèm theo viêm quanh móng.
  • Vùng quanh móng có thể bị sưng đỏ, đau và có mủ, kèm theo cảm giác ngứa gây khó chịu.
  • Móng có thể có mùi hôi.

Những dấu hiệu này là chỉ báo quan trọng giúp nhận diện và điều trị kịp thời bệnh nấm móng.

Các nguyên nhân gây nấm móng

Bệnh nấm móng phát sinh do nhiều loại vi nấm khác nhau. Ba nhóm nấm chính thường gây bệnh bao gồm:

  • Nấm sợi (dermatophyte): Loại nấm này chiếm phần lớn các trường hợp nấm móng, thường vượt quá 90%. Các tác nhân phổ biến thuộc chi Trichophyton, trong đó T. rubrum, T. violaceum, và T. mentagrophyte là những loài thường gặp nhất. Những trường hợp hiếm hơn có thể do Epidermophyton floccosum.
  • Nấm men (Candida): Nấm men cũng là một nguyên nhân quan trọng, đặc biệt ở những người tiếp xúc nhiều với nước. Các chủng Candida, như C. albicans và C. tropicalis, thường được ghi nhận. Một số trường hợp hiếm gặp có thể do Malassezia furfur, một loại nấm thường liên quan đến các bệnh lý da khác.
  • Nấm mốc: Nhóm nấm này ít phổ biến hơn so với nấm sợi và nấm men. Một số loài nấm mốc như Fusarium spp., Aspergillus spp., Scopulariopsis brevicaulis và Hendersonula toruloidea có thể gây nấm móng, đặc biệt ở những người đã có tổn thương móng trước đó.

Đối tượng dễ mắc bệnh

Mặc dù nấm móng có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng nó phổ biến hơn ở người trưởng thành và người cao tuổi. Quá trình lão hóa làm móng trở nên giòn và dễ nứt, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm xâm nhập. Bên cạnh đó, sự suy giảm lưu thông máu đến tay và chân, cùng với hệ miễn dịch yếu, cũng làm tăng nguy cơ phát triển bệnh nấm móng.

Việc nắm rõ nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của bệnh nấm móng sẽ giúp người bệnh có phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả, tránh được các biến chứng nghiêm trọng.

Nấm móng phổ biến hơn ở người trưởng thành
Nấm móng phổ biến hơn ở người trưởng thành

Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm nấm móng

Nấm móng là một bệnh lý phổ biến, có thể phát sinh do nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh nấm móng:

  • Tuổi cao (trên 65 tuổi): Cơ thể người lớn tuổi thường gặp nhiều vấn đề về sức khỏe, trong đó sự suy giảm của hệ thống tuần hoàn và miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho nấm móng phát triển.
  • Lưu thông máu kém ở chi: Các bệnh liên quan đến hệ tuần hoàn như bệnh mạch máu ngoại biên làm hạn chế lượng máu lưu thông đến các chi, gây khó khăn cho việc chống lại các loại vi khuẩn và nấm.
  • Bệnh tiểu đường: Người mắc tiểu đường thường có nguy cơ cao bị nhiễm trùng, bao gồm cả nhiễm nấm móng, do mức đường huyết cao có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.
  • Bệnh về da ảnh hưởng đến móng: Các bệnh lý da liễu như vảy nến có thể làm móng yếu đi, tạo môi trường thuận lợi cho nấm tấn công.
  • Suy giảm hệ miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch kém, do bệnh lý hoặc điều trị y tế, dễ bị nhiễm trùng, trong đó có nấm móng.
  • Đi giày thường xuyên: Việc mang giày kín trong thời gian dài, đặc biệt khi chân ra mồ hôi nhiều, sẽ tạo ra môi trường ẩm ướt lý tưởng cho nấm phát triển.
  • Thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm ướt công cộng: Đi bơi ở hồ bơi công cộng hoặc tập luyện ở các phòng gym mà không bảo vệ chân kỹ lưỡng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm.
  • Tổn thương da hoặc móng: Các vết thương nhỏ hoặc trầy xước ở móng hoặc da xung quanh móng có thể là nơi nấm xâm nhập và phát triển.
  • Móng bị ẩm ướt lâu dài: Để móng tay hoặc móng chân trong tình trạng ẩm ướt quá lâu cũng là yếu tố thuận lợi cho nấm sinh sôi.

Chẩn đoán bệnh nấm móng

Chẩn đoán bệnh nấm móng thường bao gồm các bước sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ quan sát các dấu hiệu bên ngoài của móng như màu sắc, viêm nhiễm, biến dạng. Khám lâm sàng không đủ để chẩn đoán chính xác.
  • Soi tươi: Dùng dung dịch KOH để phân tích mẫu da hoặc móng dưới kính hiển vi nhằm phát hiện nấm.
  • Cấy nấm hoặc PCR: Nuôi cấy mẫu hoặc dùng PCR để xác định loại nấm gây nhiễm trùng, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp không điển hình.
  • Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ móng hoặc da để kiểm tra mô bệnh học, thường dùng khi nghi ngờ ung thư hoặc tổn thương móng bất thường.

Khi nào nên gặp bác sĩ?

Có những trường hợp cần thiết phải thăm khám bác sĩ để xử lý tình trạng móng bất thường, cụ thể như:

  • Chảy máu quanh móng: Nếu vùng da xung quanh móng xuất hiện tình trạng chảy máu, điều này có thể báo hiệu một vấn đề nghiêm trọng.
  • Sưng và đau: Khi móng bị viêm sưng hoặc gây đau, điều này có thể chỉ ra sự nhiễm trùng hoặc tổn thương nghiêm trọng cần được điều trị.
  • Gặp khó khăn khi di chuyển: Nếu tình trạng móng làm bạn đau khi đi lại hoặc ảnh hưởng đến việc di chuyển, nên tìm đến bác sĩ để có biện pháp can thiệp kịp thời.
Nếu chảy máu quanh móng bạn cần thăm khám bác sĩ
Nếu chảy máu quanh móng bạn cần thăm khám bác sĩ

Phương pháp điều trị nấm móng

Nấm móng có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là các cách điều trị nấm móng hiệu quả:

Thuốc điều trị nấm móng

Việc điều trị nấm móng thường kết hợp giữa thuốc bôi tại chỗ và thuốc uống toàn thân để đạt hiệu quả tốt nhất.

  • Thuốc bôi: Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn cách sử dụng thuốc bôi tại vùng móng bị nhiễm nấm. Thuốc bôi có tác dụng trực tiếp lên khu vực bị tổn thương, giúp ngăn chặn và loại bỏ nấm.
  • Thuốc uống: Đối với những trường hợp nấm móng nặng hơn, thuốc uống sẽ được chỉ định. Tuy nhiên, bệnh nhân cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, đặc biệt vì một số loại thuốc uống chống chỉ định với phụ nữ có thai, trẻ em dưới 12 tuổi và người mắc các bệnh gan cấp tính. Thông thường, thuốc uống điều trị nấm móng kéo dài từ 3 đến 6 tháng. Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra lại tình trạng của bệnh nhân để xác định xem cần tiếp tục điều trị hay không.
  • Kết hợp sơn móng kháng nấm và kem dưỡng: Một số trường hợp có thể sử dụng thêm sơn móng chứa thành phần chống nấm và kem dưỡng móng nhằm hỗ trợ quá trình điều trị, giúp bảo vệ móng tốt hơn.

Phẫu thuật điều trị nấm móng

Trong những trường hợp nặng, bác sĩ có thể đề xuất phương pháp phẫu thuật để bào mòn hoặc loại bỏ móng bị nhiễm nấm.

  • Bào mòn móng: Phương pháp này giúp thuốc chống nấm bôi tại chỗ thẩm thấu tốt hơn vào khu vực bị nhiễm trùng, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Loại bỏ móng: Nếu bệnh nhân không đáp ứng với thuốc và nhiễm trùng ngày càng nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị loại bỏ móng hoàn toàn để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Phẫu thuật điều trị nấm móng dành cho trường hợp nặng
Phẫu thuật điều trị nấm móng dành cho trường hợp nặng

Biện pháp phòng ngừa nấm móng

Để giảm nguy cơ mắc bệnh nấm móng, bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Giữ gìn tay và chân sạch sẽ, khô ráo bằng cách thường xuyên rửa và lau khô. Nấm thường phát triển tốt trong môi trường ẩm ướt, do đó việc giữ vùng da quanh móng luôn khô thoáng là rất quan trọng.
  • Tránh tổn thương nhỏ ở ngón tay và ngón chân, vì vết xước có thể là cổng vào cho nấm xâm nhập.
  • Không chia sẻ đồ dùng cá nhân như giày dép, vớ hoặc khăn với người khác để hạn chế lây lan nấm từ người bị nhiễm.
  • Tránh đi chân trần ở những nơi công cộng ẩm ướt như nhà tắm, phòng thay đồ hoặc bể bơi, vì đây là môi trường thuận lợi cho nấm phát triển.
  • Cắt ngắn và chăm sóc móng cẩn thận: Cắt móng tay và móng chân ngắn gọn, sạch sẽ, sử dụng bộ dụng cụ chăm sóc móng riêng biệt và vệ sinh chúng trước và sau khi sử dụng.
  • Thay vớ và giày thường xuyên, đặc biệt khi chân đổ mồ hôi nhiều. Nên chọn giày vừa vặn, không quá lỏng hoặc quá chật, để ngón chân có không gian thoải mái.
  • Ăn nhiều rau xanh, các loại trái cây, thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất để tăng cường sức khỏe móng và cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể.

Những biện pháp trên sẽ giúp bạn hạn chế nguy cơ nhiễm nấm móng và bảo vệ sức khỏe toàn diện.

Bệnh nấm móng là một vấn đề thường gặp nhưng có thể dễ dàng điều trị nếu phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách. Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ về các triệu chứng của bệnh nấm móng, phương pháp chẩn đoán chính xác và các lựa chọn điều trị hiệu quả. Để bảo vệ sức khỏe móng của bạn, hãy chú ý đến các dấu hiệu bất thường và tham khảo ý kiến bác sĩ kịp thời.

Bệnh học liên quan
    Xem thêm
    Điều trị tham khảo
      Dinh dưỡng tham khảo
        Bài thuốc tham khảo
          Triệu chứng tham khảo

            Bình luận

            *
            *

            Bài viết liên quan