Loét Da Do Tì Đè

Tác giả: Cập nhật: 5:09 pm , 23/10/2024

Bạn có biết, việc nằm hoặc ngồi quá lâu ở một tư thế có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho da, thậm chí dẫn đến hoại tử? Đó chính là “loét da do tì đè” – một vấn đề sức khỏe thường bị xem nhẹ nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng tránh hiệu quả.

Loét da do tì đè là gì?

Loét da do tì đè (hay còn gọi là loét tì đè) là tình trạng tổn thương da và các mô bên dưới do áp lực kéo dài lên một vùng da nhất định. Hãy tưởng tượng bạn nằm trên một bề mặt cứng, trọng lượng cơ thể sẽ dồn ép lên những vùng da tiếp xúc với giường, làm cản trở lưu thông máu.

Loét da do tì đè thường xuất hiện ở những vùng da nằm trên các điểm xương lồi, chẳng hạn như:

  • Xương cùng (vùng mông)
  • Gót chân
  • Khuỷu tay
  • Mắt cá chân
  • Xương bả vai
  • Sau gáy
Loét da do tì đè là tình trạng tổn thương da và các mô bên dưới do áp lực kéo dài lên một vùng da nhất định
Loét da do tì đè là tình trạng tổn thương da và các mô bên dưới do áp lực kéo dài lên một vùng da nhất định

Triệu chứng loét da do tì đè

Các triệu chứng loét da do tì đè có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của mỗi người.

Dưới đây là những triệu chứng loét da do tì đè theo từng giai đoạn, từ nhẹ đến nặng:

  • Giai đoạn 1:
    • Thay đổi màu da: Vùng da bị tì đè sẽ ửng đỏ, tím hoặc xanh tái. Ở người có làn da sẫm màu, vùng da này có thể có màu sắc khác biệt so với vùng da xung quanh, khó nhận biết hơn.
    • Thay đổi nhiệt độ: Vùng da tổn thương có thể ấm hoặc lạnh hơn so với vùng da xung quanh.
    • Thay đổi cảm giác: Người bệnh có thể cảm thấy đau, ngứa rát, tê bì hoặc cứng hơn ở vùng da bị tì đè.
    • Không mất lớp biểu bì: Da chưa bị trầy xước, khi ấn vào vùng da bị tì đè, màu sắc không trở lại bình thường ngay lập tức.
  • Giai đoạn 2:
    • Mất một phần lớp biểu bì: Hình thành vết loét nông, đáy vết loét có màu đỏ hồng, thường không có vảy.
    • Vết loét có thể khô hoặc có dịch tiết: Dịch tiết có thể trong, màu vàng nhạt hoặc lẫn máu.
    • Đau tăng: Cảm giác đau rõ rệt hơn so với giai đoạn 1.
  • Giai đoạn 3:
    • Mất toàn bộ lớp da: Vết loét ăn sâu xuống lớp mỡ dưới da, có thể nhìn thấy mô mỡ màu vàng.
    • Có thể có mùi hôi: Do vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng.
    • Đau nhiều: Người bệnh cảm thấy đau nhức nhiều, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Giai đoạn 4:
    • Vết loét lan rộng: Ăn sâu đến tận xương, gân, cơ.
    • Hoại tử nghiêm trọng: Mô hoại tử có màu đen hoặc nâu, có mùi hôi thối.
    • Nhiễm trùng nặng: Có thể gây nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng toàn thân như:

  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Thay đổi tâm trạng
Các triệu chứng loét da do tì đè có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí
Các triệu chứng loét da do tì đè có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí

Nguyên nhân gây bệnh thường gặp

Về cơ bản, loét da do tì đè hình thành do sự kết hợp của các yếu tố sau:

  • Áp lực:
    • Đây là nguyên nhân chính gây loét da do tì đè. Khi một vùng da bị chèn ép giữa xương và một bề mặt cứng trong thời gian dài, áp lực sẽ làm giảm lưu thông máu đến vùng da đó.
    • Máu mang oxy và dưỡng chất đến nuôi dưỡng tế bào da. Khi máu không đến được, tế bào da sẽ bị thiếu oxy, dần dần hoại tử và hình thành vết loét.
    • Áp lực càng lớn và thời gian chèn ép càng lâu thì nguy cơ loét da càng cao.
  • Lực ma sát:
    • Ma sát xảy ra khi da bị cọ xát với bề mặt giường, quần áo, hoặc các vật dụng khác.
    • Ma sát có thể làm trầy xước da, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng, từ đó làm tăng nguy cơ loét da.
  • Lực cắt:
    • Lực cắt xảy ra khi da bị kéo căng hoặc trượt trên bề mặt.
    • Ví dụ, khi bệnh nhân được kéo lên giường hoặc di chuyển trên xe lăn, da có thể bị kéo căng và tổn thương.
    • Lực cắt làm rách các mạch máu nhỏ dưới da, cản trở lưu thông máu và góp phần gây loét da.
  • Độ ẩm:
    • Độ ẩm cao làm suy yếu hàng rào bảo vệ da, khiến da dễ bị tổn thương hơn.
    • Mồ hôi, nước tiểu, phân… nếu không được vệ sinh sạch sẽ sẽ tạo môi trường ẩm ướt, thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng da.

Ngoài những nguyên nhân chính kể trên, còn có một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ loét da do tì đè, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người già có làn da mỏng manh, dễ bị tổn thương hơn.
  • Tình trạng dinh dưỡng: Suy dinh dưỡng làm giảm khả năng tái tạo da và chống lại nhiễm trùng.
  • Bệnh lý nền: Một số bệnh lý như tiểu đường, bệnh mạch máu… có thể ảnh hưởng đến lưu thông máu và làm chậm quá trình lành vết thương.
  • Thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến da.
  • Mức độ nhận thức: Bệnh nhân hôn mê hoặc mất ý thức không thể tự thay đổi tư thế hoặc cảm nhận sự khó chịu, do đó có nguy cơ cao bị loét da.

Ai dễ mắc loét da do tì đè?

  • Người già yếu: Làn da mỏng manh và sức đề kháng yếu khiến người già dễ bị tổn thương hơn.
  • Người bị liệt: Việc không thể tự di chuyển khiến họ phải nằm hoặc ngồi một chỗ trong thời gian dài.
  • Bệnh nhân hôn mê: Họ không có khả năng thay đổi tư thế hoặc cảm nhận sự khó chịu.
  • Người bị suy dinh dưỡng: Thiếu hụt dinh dưỡng làm suy yếu khả năng tái tạo da.
  • Người mắc bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến lưu thông máu và làm chậm quá trình lành vết thương.
Người bị liệt có nguy cơ mắc bệnh cao nhất do thời gian dài không thể đi lại
Người bị liệt có nguy cơ mắc bệnh cao nhất do thời gian dài không thể đi lại

Loét da do tì đè có nguy hiểm không?

Loét da do tì đè không chỉ gây đau đớn, khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh.

Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của loét da do tì đè:

  • Nhiễm trùng:
    • Vết loét là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển, gây nhiễm trùng tại chỗ.
    • Nhiễm trùng có thể lan rộng ra các mô xung quanh, gây viêm mô tế bào, viêm xương, viêm khớp.
    • Trong trường hợp nặng, nhiễm trùng có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết – một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.
  • Hoại tử:
    • Tình trạng thiếu máu kéo dài khiến các mô bị hoại tử, vết loét ngày càng lan rộng và ăn sâu.
    • Hoại tử có thể lan đến tận xương, gây viêm xương tủy, thậm chí phải cắt cụt chi.
  • Sẹo xấu:
    • Sau khi vết loét lành, thường để lại sẹo xấu, co kéo, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng vận động.
    • Sẹo lồi, sẹo co rút có thể gây hạn chế vận động, khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Đau đớn mãn tính:
    • Loét da do tì đè gây đau đớn dữ dội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống người bệnh.
    • Đau đớn kéo dài có thể dẫn đến mất ngủ, trầm cảm, suy nhược cơ thể.
  • Suy giảm chức năng vận động:
    • Loét da do tì đè, đặc biệt là ở các vị trí như gót chân, xương cùng, có thể gây khó khăn trong việc đi lại, vận động.
    • Người bệnh có thể bị hạn chế vận động, phải phụ thuộc vào người khác, ảnh hưởng đến khả năng tự chăm sóc bản thân.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý:
    • Loét da do tì đè gây mất thẩm mỹ, khiến người bệnh tự ti, mặc cảm, ngại giao tiếp.
    • Tình trạng bệnh kéo dài, khó điều trị có thể gây stress, lo âu, trầm cảm.
  • Tăng chi phí điều trị:
    • Điều trị loét da do tì đè thường kéo dài, tốn kém, đòi hỏi nhiều công sức chăm sóc.
    • Người bệnh có thể phải nhập viện điều trị, sử dụng thuốc kháng sinh, phẫu thuật,… gây gánh nặng kinh tế cho gia đình.

Chẩn đoán loét da do tì đè

Chẩn đoán loét da do tì đè thường dựa trên các yếu tố sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ quan sát kỹ vùng da bị tổn thương để đánh giá:
    • Vị trí: Vết loét thường xuất hiện ở các vùng da chịu áp lực nhiều như xương cùng, gót chân, khuỷu tay…
    • Kích thước và độ sâu: Đo lường kích thước vết loét, đánh giá độ sâu của tổn thương (giai đoạn loét).
    • Dấu hiệu nhiễm trùng: Kiểm tra các dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, nóng, đau, chảy mủ…
  • Đánh giá các yếu tố nguy cơ: Bác sĩ sẽ tìm hiểu về:
    • Tình trạng sức khỏe: Các bệnh lý nền như tiểu đường, suy dinh dưỡng, liệt…
    • Khả năng vận động: Mức độ vận động của bệnh nhân, thời gian nằm/ngồi một chỗ.
    • Chế độ chăm sóc: Cách thức chăm sóc da, sử dụng đệm chống loét…
  • Phân biệt với các loại loét khác: Cần phân biệt loét da do tì đè với các loại loét khác như loét do mạch máu, loét do tiểu đường…

Thông thường, chẩn đoán loét da do tì đè dựa trên khám lâm sàng là đủ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm để đánh giá mức độ nghiêm trọng và phát hiện biến chứng, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá tình trạng nhiễm trùng, mức độ dinh dưỡng…
  • Chụp X-quang: Phát hiện tổn thương xương.
  • Nuôi cấy vi khuẩn: Xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng (nếu có).
Chụp X-quang để phát hiện tổn thương chính xác nhất
Chụp X-quang để phát hiện tổn thương chính xác nhất

Việc chẩn đoán sớm và chính xác loét da do tì đè là rất quan trọng để có phương án điều trị kịp thời và hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Vết loét không cải thiện sau vài ngày điều trị tại nhà: Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp chăm sóc tại nhà như vệ sinh vết thương, thay đổi tư thế, sử dụng đệm chống loét… nhưng vết loét không có dấu hiệu cải thiện hoặc thậm chí trở nên nặng hơn, hãy đến gặp bác sĩ ngay.
  • Xuất hiện các dấu hiệu nhiễm trùng: Vết loét sưng tấy, đỏ, nóng, đau, chảy mủ, có mùi hôi… là những dấu hiệu cho thấy vết loét đã bị nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể lan rộng và gây ra biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng huyết.
  • Vết loét lan rộng và ăn sâu: Nếu vết loét ngày càng lan rộng, ăn sâu xuống các lớp mô bên dưới, thậm chí lộ ra xương hoặc gân, bạn cần được bác sĩ khám và điều trị kịp thời.
  • Kèm theo các triệu chứng toàn thân: Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, chán ăn… có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng hoặc các biến chứng khác.

Phòng ngừa loét da do tì đè

  • Thay đổi tư thế thường xuyên:
    • Người nằm liệt giường: Cần được người nhà hỗ trợ lật trở mình ít nhất 2 giờ/lần, luân phiên các tư thế nằm ngửa, nằm nghiêng trái, nằm nghiêng phải. Có thể sử dụng gối, nệm kê để hỗ trợ tư thế và giảm áp lực lên các vùng da dễ bị tì đè.
    • Người ngồi xe lăn: Nên thay đổi tư thế ngồi 15-30 phút/lần, có thể nghiêng người sang hai bên, đứng dậy vận động nhẹ nếu có thể. Sử dụng đệm ngồi chuyên dụng, có thiết kế phân tán áp lực, cũng là một lựa chọn hiệu quả.
  • Chăm sóc da kỹ lưỡng:
    • Vệ sinh da sạch sẽ: Hàng ngày, nên lau người bằng nước ấm và khăn mềm, đặc biệt chú ý vệ sinh các vùng da nếp gấp, dễ bị ẩm ướt như nách, bẹn, dưới vú… Sau khi vệ sinh, cần lau khô da kỹ lưỡng.
    • Dưỡng ẩm cho da: Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp để duy trì độ ẩm cho da, ngăn ngừa khô ráp, nứt nẻ. Nên chọn loại kem dưỡng ẩm không gây kích ứng, thấm nhanh, không chứa cồn và hương liệu.
    • Massage nhẹ nhàng: Massage nhẹ nhàng các vùng da dễ bị tì đè giúp kích thích tuần hoàn máu, tăng cường dinh dưỡng cho da. Tuy nhiên, cần tránh massage trực tiếp lên vùng da bị tỳ đỏ hoặc tổn thương.
    • Bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại: Tránh để da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, nước tiểu, phân… Sử dụng quần áo rộng rãi, thoáng mát, làm từ chất liệu cotton thấm hút mồ hôi.
Chăm sóc da đúng cách là cách phòng và trị bệnh tốt nhất
Chăm sóc da đúng cách là cách phòng và trị bệnh tốt nhất
  • Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng:
    • Đảm bảo đủ năng lượng: Cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể thông qua chế độ ăn uống đa dạng, giàu chất đạm, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.
    • Bổ sung các chất cần thiết cho da: Chú trọng bổ sung các vitamin và khoáng chất có lợi cho da như vitamin C, vitamin E, kẽm… có nhiều trong rau xanh, trái cây tươi, các loại hạt…
    • Uống đủ nước: Uống đủ nước mỗi ngày giúp duy trì độ ẩm cho da, thải độc tố và tăng cường tuần hoàn máu.
  • Sử dụng các thiết bị hỗ trợ:
    • Đệm chống loét: Có nhiều loại đệm chống loét với các chất liệu và thiết kế khác nhau như đệm hơi, đệm nước, đệm gel… Lựa chọn loại đệm phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của người bệnh.
    • Gối kê: Sử dụng gối kê để nâng đỡ các vùng da dễ bị tì đè như gót chân, khuỷu tay, xương cùng…
    • Nệm nước: Nệm nước giúp phân bố đều áp lực lên cơ thể, giảm thiểu nguy cơ loét da.

Điều trị loét da do tì đè

Mục tiêu của điều trị là giảm áp lực lên vùng da bị tổn thương, kiểm soát nhiễm trùng, thúc đẩy quá trình lành vết thương và ngăn ngừa biến chứng. Phác đồ điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của vết loét, tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và các yếu tố khác.

Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được áp dụng:

Vệ sinh vết loét

Vệ sinh vết loét là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong điều trị. Mục đích là loại bỏ các mô hoại tử, vi khuẩn và dịch tiết, tạo môi trường sạch sẽ cho vết thương mau lành.

  • Rửa sạch vết loét: Sử dụng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ nhàng để rửa sạch vết loét. Tránh sử dụng các chất sát khuẩn mạnh có thể gây tổn thương mô lành.
  • Loại bỏ mô hoại tử: Nếu có mô hoại tử, cần loại bỏ bằng kỹ thuật thích hợp (cắt lọc, dùng enzym tiêu hủy mô…). Việc này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
  • Che phủ vết thương: Sau khi vệ sinh, cần che phủ vết thương bằng gạc sạch, thấm hút tốt. Lựa chọn loại gạc phù hợp với tình trạng vết loét và thay gạc thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ.

Dùng thuốc

Tùy thuộc vào tình trạng vết loét và sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc sau:

  • Thuốc kháng sinh: Sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng. Lựa chọn loại kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. Một số loại kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:
    • Cefalexin (thuộc nhóm cephalosporin): Kháng sinh phổ rộng, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da.
    • Amoxicillin/clavulanate (thuộc nhóm penicillin): Kết hợp amoxicillin với clavulanate giúp tăng hiệu quả kháng khuẩn, thường được sử dụng trong trường hợp nhiễm trùng nặng hơn.
    • Metronidazole: Hiệu quả đối với vi khuẩn kỵ khí, thường được sử dụng khi vết loét có mùi hôi.
  • Thuốc giảm đau: Giúp kiểm soát cơn đau và tạo cảm giác thoải mái cho bệnh nhân. Có thể sử dụng thuốc giảm đau đường uống hoặc bôi ngoài da. Ví dụ:
    • Paracetamol: Thuốc giảm đau hạ sốt, an toàn và ít tác dụng phụ.
    • Ibuprofen: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm đau và kháng viêm.
    • Kem bôi Lidocain: Gây tê tại chỗ, giúp giảm đau nhanh chóng.
Thuốc giảm đau giúp kiểm soát cơn đau và tạo cảm giác thoải mái cho bệnh nhân
Thuốc giảm đau giúp kiểm soát cơn đau và tạo cảm giác thoải mái cho bệnh nhân
  • Thuốc mỡ kháng viêm: Giảm viêm nhiễm, thúc đẩy quá trình lành vết thương. Một số loại thuốc mỡ thường được sử dụng:
    • Kem bôi corticosteroid: Như hydrocortisone, betamethasone… có tác dụng kháng viêm mạnh.
    • Kem bôi chứa bạc: Như silver sulfadiazine, có tác dụng kháng khuẩn và thúc đẩy lành vết thương.
  • Các loại thuốc khác:
    • Thuốc tăng sinh mạch máu: Như pentoxifylline, giúp cải thiện lưu thông máu đến vùng da bị tổn thương.
    • Thuốc kích thích tái tạo mô: Như các chế phẩm chứa collagen, acid hyaluronic… giúp thúc đẩy quá trình tái tạo da.
    • Thuốc bổ sung dinh dưỡng: Như vitamin C, kẽm… giúp tăng cường sức đề kháng và khả năng lành vết thương.

Phẫu thuật

Phẫu thuật thường được chỉ định trong trường hợp loét da do tì đè giai đoạn nặng (giai đoạn 3, 4), khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả. Một số kỹ thuật phẫu thuật thường được áp dụng bao gồm:

  • Cắt lọc mô hoại tử: Loại bỏ hoàn toàn mô hoại tử, tạo điều kiện cho mô lành phát triển.
  • Ghép da: Lấy da từ vùng khác trên cơ thể để ghép vào vùng da bị loét. Kỹ thuật này giúp che phủ vết thương, thúc đẩy quá trình lành vết thương và cải thiện thẩm mỹ.
  • Chuyển vạt da: Chuyển một vạt da có mạch máu nuôi dưỡng từ vùng lân cận để che phủ vết thương. Kỹ thuật này thường được áp dụng cho những vết loét lớn, sâu.

Loét da do tì đè là một vấn đề sức khỏe cần được quan tâm và phòng ngừa. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về “nỗi ám ảnh thầm lặng” này. Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân và những người thân yêu để phòng tránh loét da do tì đè.

Chuyên khoa
Bệnh học liên quan
Xem thêm
Điều trị tham khảo
Dinh dưỡng tham khảo
Bài thuốc tham khảo
    Triệu chứng tham khảo
    Chuyên gia
    • Thạc sĩ
    • Da liễu
    • Hơn 20 năm
    • Bệnh viện Da liễu Trung ương

    Bác sĩ Nguyễn Thị Thanh Nhàn có nhiều năm kinh nghiệm trong giải quyết các vấn đề da liễu cho phụ nữ và trẻ nhỏ. Nhiều bệnh nhân tỏ ra yêu mến và nhận xét bác sĩ Nhàn có thái độ chăm sóc, khám chữa bệnh tận tâm, luôn niềm nở và nhẹ nhàng…

    Xem tiếp
    • Tiến sĩ, Phó giáo sư
    • Da liễu
    • Hơn 30 năm
    • Bệnh viện Da liễu Trung ương

    Bác sĩ Trần Lan Anh là một trong những bác sĩ có nhiều kinh nghiệm khám chữa trong Ngành Da liễu Việt Nam. Trong thời gian công tác, bác sĩ Lan đã có nhiều cống hiến trong việc đào tạo cán bộ và điều trị cứu chữa cho người bệnh. Vì vậy bác sĩ Lan được trao nhiều bằng khen, phần thưởng danh giá và được nhiều người yêu mến.

    Xem tiếp
    Chính thức
    • Bác sĩ, Tiến sĩ
    • Da liễu
    • Hơn 30 năm
    • Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch

    Bác sĩ Châu Văn Trở có một sự quan tâm đặc biệt dành cho chuyên khoa da liễu. Chính vì vậy ông đã nỗ lực và quyết tâm để chinh phục lĩnh vực này. Hiện nay bác sĩ Châu Văn Trở đã hoàn thành khóa đào tạo cao cấp Tiến sĩ Y khoa, chuyên ngành Da liễu. Những nỗ lực tích lũy kiến thức và kỹ năng chuyên môn đã giúp bác sĩ Trở có khả năng khám,  điều trị nhiều vấn đề và bệnh lý da liễu, chăm sóc da và thẩm mỹ da cho người bệnh.

    Xem tiếp
    Chính thức
    • Bác sĩ
    • Da liễu
    • Hơn 10 năm
    • Bệnh viện Da liễu Trung ương

    Bác sĩ Thành đã lớn tuổi và luôn thực hiện công việc khám chữa bệnh trong ngành da liễu nên có nhiều kinh nghiệm trong nghề. Bác sĩ đã chữa trị khỏi cho nhiều người bị mắc các bệnh da liễu khó chữa như viêm da cơ địa, bệnh dị ứng da, mụn nhọt. Bên cạnh đó bác sĩ Thành cũng chữa trị thành công các chứng bệnh da liễu khác như rôm sảy, mụn trứng cá, nám, tàn nhang, da nhờn, mề đay...

    Xem tiếp
    • Bác sĩ
    • Da liễu
    • Hơn 20 năm
    • Bệnh viện Da liễu Trung ương

    Bác sĩ Phạm Hồng Lãnh có nhiều năm kinh nghiệm trong chữa trị các bệnh về da liễu. Trong quá trình công tác, bác sĩ Lãnh luôn cố gắng tìm hiểu, nghiên cứu về da liễu và cách chữa trị bệnh nhằm mang lại hiệu quả và sự an toàn cho người bệnh. Nhờ vậy bác sĩ Lãnh đã tìm ra phương pháp diều trị bệnh lý về da, nhất là nám và tàn nhang bằng sinh học.

    Xem tiếp
    Chính thức
    • Bác sĩ chuyên khoa II
    • Đa khoa, Y học cổ truyền
    • Hơn 40 năm
    • Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Việt Nam

    Bác sĩ Lê Thị Phương có hơn 40 năm kinh nghiệm trong ngành. Bác sĩ đã điều trị thành công nhiều chứng bệnh bằng Đông y, trong đó nổi bật là: bệnh huyết áp cao, bệnh đại tràng, bệnh axit máu, tiểu đường tuýp II, đau vai gáy, hội chứng mất ngủ, cơ thể mệt mỏi, các bệnh da liễu…

    Xem tiếp
    Cơ Sở Y Tế
    Chính thức
    • Cơ sở 1: Số 79B Nguyễn Khuyến - Văn Miếu - Đống Đa - Hà Nội. Cơ sở 2: Số 20 Bế Văn Đàn - Hà Đông - Hà Nội. Cơ sở 3: Xã Đông Yên - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
    • Da liễu
    • Bệnh viện công lập

    Bệnh viện Da liễu Hà Nội là bệnh viện chuyên khoa đầu ngành Da liễu của Thành phố, với chức năng khám chữa bệnh cho bệnh nhân da liễu.

    Xem tiếp
    Chính thức
    • số 4 đường Núi Thành, phường 13, quận Tân Bình, TP. HCM
    • Đa khoa
    • Bệnh viện tư nhân

    Bệnh viện Mỹ Đức được thành lập năm 2012, với chức năng chính là khám chữa và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ, trẻ nhỏ, điều trị vô sinh - hiếm muộn.

    Xem tiếp
    Chính thức
    • 800 giường bệnh
    • 314 đường Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
    • Đa khoa
    • Bệnh viện công lập

    Bệnh viện Nguyễn Trãi có tiền thân là Y Viện Phước Kiến do một cộng đồng người Hoa thành lập vào năm 1909, chuyên điều trị bệnh theo Đông y.

    Xem tiếp
    Chính thức
    • 800 giường bệnh
    • số 29, Đường Phú Châu, Khu Phố 5, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
    • Đa khoa
    • Bệnh viện công lập

    Bệnh viện Thủ Đức được thành lập năm 2007 trên cơ sở tách ra từ Trung tâm Y tế Quận Thủ Đức.

    Xem tiếp
    Chính thức
    • Cơ sở 1: số 278, đường Trần Thánh Tông, thành phố Thái Bình. Cơ sở 2: xã Vũ Vân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình.
    • Da liễu
    • Bệnh viện công lập

    Bệnh viện Da liễu Thái Bình là một bệnh viện da liễu ở Thái Bình uy tín được sáp nhập từ 2 đơn vị Bệnh viện Phong Da liễu Văn Môn Thái Bình và Trung tâm Da liễu Thái Bình.

    Xem tiếp
    Chính thức
    • 142 Lê Hồng Phong, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An.
    • Da liễu
    • Bệnh viện công lập

    Bệnh viện Da liễu Nghệ An hiện nay với tiền thân là Trạm Da liễu Nghệ An sau này được đổi tên thành Trung tâm chống Phong và Da liễu Nghệ An.

    Xem tiếp

    Bình luận

    *
    *

    Bài viết liên quan