Phác Đồ Điều Trị Viêm Đại Tràng Bộ Y Tế
Phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế nhằm mục đích hướng dẫn các biện pháp làm giảm các triệu chứng, kiểm soát cơn đau và phục hồi chức năng đường ruột. Điều trị đúng cách và kịp lúc là điều cần thiết để ngăn ngừa nguy cơ suy nhược cơ thể cũng như các rối loạn nghiêm trọng khác.
Nhận định về viêm đại tràng
Viêm đại tràng còn được gọi là viêm ruột kết hay viêm ruột già, có thể dẫn đến khó chịu và đau bụng. Các triệu chứng viêm đại tràng có thể nhẹ và tái phát thường xuyên trong một thời gian dài hoặc xuất hiện đột ngột và nghiêm trọng.
Bệnh lý viêm đại tràng có tổn thương thực thể, liên quan đến nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau. Do đó, phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế đưa ra các nhận định như sau:
Đặc điểm của viêm đại tràng
Hầu hết các bệnh viêm đại tràng đều có chung đặc điểm và triệu chứng lâm sàng tương tự, chẳng hạn như:
- Đau bụng kiểu đại tràng, cơn đau xuất hiện ở bụng dưới bên trái ngang hoặc thấp hơn rốn một chút.
- Rối loạn nhu động ruột và nhu cầu đi đại tiện.
- Tính chất phân bất thường.
- Dễ bị chẩn đoán nhầm trên lâm sàng.
So với các nước phương Tây, viêm đại tràng ở Việt Nam có một chút khác biệt, chẳng hạn như:
- Số lượng bệnh nhân viêm đại tràng chức năng nhiều hơn các nước khác
- Viêm đại tràng có tổn thương thực thể
- Nguyên nhân nhiễm trùng dẫn đến viêm đại tràng tương đối phổ biến
- Viêm đại – trực tràng xuất huyết chiếm tỷ lệ rất ít
- Các bệnh lý khối u, túi thừa ở đại tràng thường không phổ biến
Biến chứng phổ biến của viêm đại tràng:
- Xuất huyết: Khoảng 60% người bệnh bị xuất huyết, thường là xuất huyết âm ỉ, ít khi xuất huyết ồ ạt
- Ung thư: Nguy cơ ung thư sau 10 năm phụ thuộc vào loại polyp đại tràng, kích thước và mức độ viêm
Các loại viêm đại tràng và nguyên nhân
Viêm đại tràng được phân thành nhiều loại theo nguyên nhân gây bệnh. Các loại bao gồm:
- Viêm loét đại tràng: Viêm loét đại tràng là bệnh lý mãn tính, gây viêm, loét và chảy máu bên trong niêm mạc ruột già. Tình trạng này thường bắt đầu ở trực tràng và lan đến đại tràng. Viêm loét đại tràng là loại viêm đại tràng phổ biến nhất, xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với vi khuẩn và các chất khác trong hệ thống tiêu hóa.
- Viêm đại tràng giả mạc: Viêm đại tràng giả mạc xảy ra do vi khuẩn Clostridium difficile (C. diff) phát triển quá mức. Vi khuẩn này thường sống trong ruột nhưng không gây ra bất cứ vấn đề gì do sự cân bằng của hệ thống vi sinh vật. Tuy nhiên một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc kháng sinh, có thể tiêu diệt vi khuẩn khỏe mạnh, khiến C.diff phát triển quá mức, dẫn đến viêm đại tràng.
- Viêm đại tràng do thiếu máu cục bộ: Viêm đại tràng do thiếu máu cục bộ xảy ra khi lượng máu đại tràng bị cắt đứt hoặc hạn chế. Cục máu đông là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này. Tuy nhiên xơ vữa động mạch, tích tụ chất béo trong các mạch máu cũng có thể dẫn đến viêm đại tràng. Ngoài ra, tình trạng cũng liên quan đến nhiều bệnh lý tiềm ẩn, bao gồm ung thư ruột kết.
- Viêm đại tràng vi thể: Viêm đại tràng vi thể là loại bệnh lý chỉ có thể xác định bằng cách xem xét một mẫu mô của đại tràng dưới kính hiển vi.
- Viêm đại tràng dị ứng ở trẻ sơ sinh: Viêm đại tràng dị ứng thường xảy ra trong những tháng đầu sau khi sinh, có thể dẫn đến trào ngược, khạc nhổ nhiều, quấy khóc và có đốm máu trong phân của trẻ.
Ngoài ra, có một số nguyên nhân khác có thể dẫn đến viêm đại tràng bao gồm nhiễm ký sinh trùng, nhiễm virus. Điều trị các bệnh lý ruột già bằng bức xạ cũng có thể gây viêm hoặc tổn thương ruột già.
Nguyên tắc của phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế
Tuân thủ nguyên tắc điều trị là cách tốt nhất để cải thiện các triệu chứng, giảm đau, phục hồi sức khỏe đường ruột và ngăn ngừa các biến chứng liên quan. Theo phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế, nguyên tắc điều trị như sau:
- Tiết chế ăn uống: Giới hạn lượng mỡ, dầu tiêu thụ, hạn chế rau sống và rau quả xanh.
- Điều chỉnh nhu động ruột: Tùy theo bệnh nhân bị táo bón hay tiêu chảy. Táo bón chỉ định sử dụng thuốc nhuận tràng, tốt nhất là nhóm xơ thực vật hoặc thuốc Macrogol và các loại thuốc nhuận tràng thẩm thấu khác. Nếu tiêu chảy có thể sử dụng thuốc băng niêm mạc đại tràng phù hợp.
- Điều trị các triệu chứng: Nhằm mục đích giảm đau dạ dày, đau đại tràng, điều chỉnh nhu động ruột, chống co thắt. Điều trị bổ sung với các liệu pháp tâm lý, trấn an, giúp bệnh nhân an tâm và có tinh thần thoải mái.
Phác đồ điều trị viêm đại tràng theo nguyên nhân
Phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế nhằm mục đích làm giảm các triệu chứng liên quan đến nguyên nhân, độ tuổi và tình trạng thể chất tổng thể của người bệnh. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, phác đồ điều trị như sau:
Viêm đại tràng do lao
Sử dụng thuốc kháng lao:
- Các công thức thuốc thường được sử dụng bao gồm: 3REH (RZH) + 6 – 9 REH (RZH), 2 REZH + 4 – 6 REZ H hoặc 3SHZ + 6 – 9SH (HZ).
- Thời gian điều trị kéo dài hơn lao phổi để ngăn ngừa nguy cơ tái phát.
Sử dụng thuốc Corticoid:
- Mục đích sử dụng: Điều trị các tình trạng hẹp đại tràng, xơ, dính hoặc teo do bệnh lao.
- Thời gian sử dụng: Trong 8 tuần đầu, thường sử dụng kết hợp song song với thuốc điều trị lao phổi.
- Liều lượng sử dụng khuyến cáo: 1 mg / kg / ngày.
- Lưu ý: Tiến hành kiểm tra sức khỏe và các bệnh lý tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc
Phẫu thuật:
- Khi viêm đại tràng có biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm phúc mạc hoặc thủng manh tràng.
- Hoặc khi tổn thương của lao phổi gây tắc ruột, bán tắc ruột.
Viêm đại tràng do amip
Phác đồ điều trị viêm đại tràng do amip sử dụng kháng sinh để tiêu diệt amip.
Nhóm Imidazole:
- Dùng Metronidazol với liều lượng 30 mg / kg / ngày x 7 – 10 ngày.
Nhóm Tinidazole (Fasigyne):
- Dùng Ornidazole (Tiberal) liều lượng 1.5 – 2 g / ngày x 3 – 5 ngày.
Nhóm Quinoleine: Chỉ tiêu diệt amip đường ruột:
- Dùng Iodées (Direxiode) với liều 3 – 9 viên / ngày x 7 – 20 ngày.
- Dùng Methylées (Intetrix) với liều 4 – 6 viên / ngày x 10 ngày.
Nhóm Secnidazole (Flagentyl):
- Dehydroemetine chứa độc tố nhẹ, sử dụng với liều 1.2 mg / kg . ngày x 10 ngày.
- Emetine, thuốc có độc tố mạnh, rất ít được sử dụng. Nếu cần sử dụng với liều 1 mg / kg / ngày x 10 ngày dạng tiêm dưới da hoặc tiêm bắp.
Ngoài ra, còn có một số loại thuốc tiêu diệt amip khác mà ngày nay rất ít khi sử dụng, chẳng hạn như Diloxamide, Arsenic, Paranomycine.
Viêm loét đại tràng
Theo phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế, viêm loét đại tràng hoặc viêm trực tràng đại tràng xuất huyết được điều trị theo nguyên tắc:
- Mục đích chính là kiểm soát quá trình viêm
- Tập trung vào việc điều trị nội khoa
- Đánh giá mức độ viêm đại tràng trước khi điều trị để đạt hiệu quả tốt nhất
- Thận trọng khi sử dụng các thuốc cầm tiêu chảy, để tránh nguy cơ phình to đại tràng gây nhiễm độc
Tiến hành xác định loại viêm loét đại tràng trước khi điều trị. Thông thường bệnh được chia thành hai thể nặng và nhẹ với các đặc trưng như sau:
Viêm loét đại tràng nhẹ:
- Tiêu chảy ít hơn 4 lần mỗi ngày, trong phân có lẫn một ít máu
- Nhiệt độ bình thường
- Mạnh ít hơn 90 nhịp / phút
- Hemoglobin ( g/dl ) bình thường
Viêm loét đại tràng nặng:
- Tiêu chảy ít hơn 6 lần mỗi ngày
- Nhiệt độ lớn hơn 37.8 độ C
- Mạnh nhiều hơn 90 nhịp / phút
- Hemoglobin ( g/dl ) lớn hơn 10.5
Phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế như sau:
– Điều trị chung:
- Nhịn ăn hoàn toàn, không được ăn uống thông qua đường miệng.
- Nuôi ăn thông qua đường tĩnh mạch với các liệu pháp dinh dưỡng tạm thời.
- Trấn an, ổn định tâm lý – thần kinh của người bệnh.
- Hỗ trợ, điều chỉnh các rối loạn chất điện giải, ngăn ngừa nguy cơ thiếu nước.
- Nếu bệnh nhân thiếu máu, chỉ định truyền máu.
– Thuốc điều trị:
Thuốc đặc hiệu: Nhóm 5 – ASA (5 Amino Salycilic acid), bao gồm Sulfasalazine (5ASA và Sulfapyridin) và Mesalazine (Mesacol, Tidocol).
- Liều khởi đầu: 2 – 4 g / ngày x 4 – 6 tuần
- Liều duy trì: 1. – 1.5 g / ngày x 1 – 2 năm
Thuốc điều trị phối hợp: Corticoid nhóm kháng viêm chỉ định sử dụng nếu người bệnh không đáp ứng nhóm thuốc 5 ASA hoặc viêm đại trực tràng xuất huyết nghiêm trọng.
Các loại thuốc bao gồm:
- Prednisolone 1 mg / kg / ngày
- Nếu trường hợp bệnh nặng, có thể sử dụng Corticoide thông qua đường tiêm tĩnh mạch. Sau khi bệnh ổn định có thể chuyển sang đường uống, kết hợp thụt giữ đại tràng nếu bị tổn thương rõ ràng.
Thời gian điều trị:
- Liều khởi đầu: 4 – 8 – 12 tuần sau đó giảm liều lượng điều trị phụ thuộc vào mức độ đáp ứng thuốc:
- Duy trì sử dụng trong 1 – 2 năm để đạt hiệu quả tốt nhất.
– Điều trị ngoại khoa:
Điều trị cấp cứu khẩn cấp nếu:
- Thủng đại tràng
- Điều trị nội khoa thất bại hoặc không đáp ứng sau 7 – 10 ngày
- Điều trị ngoại khoa thường bao gồm cắt bỏ đoạn đại tràng tái phát để ngăn ngừa các biến nghiêm trọng, bao gồm ung thư hóa.
Viêm đại tràng giả mạc
Theo phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế, viêm đại tràng giả mạc được điều trị bằng cách ngưng các tác nhân kích thích và sử dụng thuốc phù hợp.
Loại thuốc phổ biến bao gồm:
- Dùng Metronidazole với liều 30 mg / kg / ngày
- Hoặc dùng Vancomycin với liều lượng 500 mg x 4 / ngày.
Viêm túi thừa
Trước khi điều trị viêm túi thừa cần chụp hình khoang bụng để loại trừ nguy cơ thủng đường tiêu hóa.
Phương pháp điều trị chính bao gồm:
- Nghỉ ngơi phù hợp
- Ăn loãng và uống nước đầy đủ
- Truyền dịch
- Sử dụng thuốc kháng sinh: Metronidazole, Aminoglycosid
- Sử dụng thuốc giảm đau, chống co thắt: Buscopan, Spasmaverin
- Chỉ định phẫu thuật nếu hẹp khít hoặc viêm phúc mạc có mủ.
Chế độ dinh dưỡng theo phác đồ điều trị viêm đại tràng
Tìm hiểu viêm đại tràng nên ăn gì và kiêng gì là một phần quan trọng trong phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế. Người bệnh cần cắt bỏ một số thực phẩm làm nghiêm trọng thêm các triệu chứng. Không có chế độ ăn uống cụ thể cho người bệnh viêm đại tràng, tuy nhiên người bệnh có thể thực hiện chế độ dinh dưỡng theo lời khuyên của phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế.
Một số lưu ý trong chế độ ăn uống bao gồm:
- Chuẩn bị thức ăn và lập kế hoạch cho bữa ăn.
- Ghi nhật ký thực phẩm và phản ứng của cơ thể với loại thực phẩm đó. Nếu loại thực phẩm tiêu thụ gây ảnh hưởng đến các hoạt động của đại tràng, hãy tránh sử dụng sản phẩm.
- Thực hiện chế độ ăn ít chất xơ. Thực phẩm ít chất xơ dễ tiêu hóa, có thể làm chậm nhu động ruột và hạn chế tình trạng tiêu chảy. Người bệnh vẫn có thể ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau và giữ mức tiêu thụ chất xơ ở mức 10 gram mỗi ngày.
- Ăn nhiều bữa nhỏ, khoảng 5 – 6 bữa mỗi ngày thay vì 3 bữa ăn chính.
- Uống nhiều nước bởi vì người bệnh rất dễ bị mất nước. Nên tránh caffeine và rượu, vì điều này có thể gây đầy hơi, chướng bụng và khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
- Chỉ định sử dụng thực phẩm bổ sung nếu cần thiết.
Theo dõi sau điều trị
Viêm đại tràng là bệnh lý mãn tính và có thể bùng phát tại một thời điểm nào đó. Người bệnh có thể ngăn ngừa nguy cơ bùng phát viêm đại tràng với một số phương pháp như:
- Ghi nhật ký thực phẩm để xác định loại thực phẩm dẫn đến các triệu chứng.
- Thay đổi lượng chất xơ và trao đổi về lượng chất xơ có thể tiêu thụ.
- Tăng mức độ hoạt động nếu có thể.
- Tham khảo các biện pháp kiểm soát cảm xúc và căng thẳng như thiền, yoga và các bài tập chánh niệm.
- Sử dụng thuốc theo phác đồ và chỉ định của bác sĩ.
- Tái khám định kỳ.
- Đến bệnh viện ngay lập tức nếu thấy một lượng máu đáng kể trong phân.
Phác đồ điều trị viêm đại tràng Bộ Y tế giúp chẩn đoán bệnh sớm nhất và có kế hoạch chăm sóc, phục hồi sức khỏe phù hợp. Điều trị đúng cách có thể ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và tăng cường sức khỏe tổng thể của người bệnh.