Lapatinib
Đóng gói: Viên nén 250mg
Loại thuốc: Thuốc chống ung thư
Tác dụng: Ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư vú
Đóng gói: Viên nén 250mg
Loại thuốc: Thuốc chống ung thư
Tác dụng: Ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư vú
Thuốc Lapatinib có tác dụng ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư. Hiện tại, loại thuốc này được sử dụng đơn trị liệu hoặc dùng kết hợp trong điều trị ung thư vú và ung thư vú di căn.
Lapatinib là hoạt chất chống ung thư được sử dụng để điều trị ung thư vú và ung thư vú đã di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể. Thuốc thường được dùng đơn độc hoặc kết hợp với một số loại thuốc khác tùy theo trường hợp cụ thể.
Thông tin cơ bản:
Lapatinib là chất ức chế 4-anilinoquinazoline kinase có tác dụng ức chế chọn lọc và hồi phục vùng tyrosine kinase nội bào. Hoạt chất này có thể ức chế sự tăng trưởng của các khối u do ErbB. Lapatinib có thể được dùng đơn độc hoặc kết hợp với các chất chuyển hóa có hoạt tính của capecitabine (5-FU).
Sau khi uống, Lapatinib được hấp thu không hoàn toàn và nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt xấp xỉ sau khoảng 4 giờ kể từ thời điểm sử dụng thuốc. Thuốc được chuyển hóa mạnh qua gan, chủ yếu bởi enzyme CYP3A5 và CYP3A4.
Với tác dụng ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư vú, thuốc Lapatinib được chỉ định trong những trường hợp sau:
Không sử dụng Lapatinib cho bệnh nhân dị ứng và quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc.
Thuốc Lapatinib được dùng bằng đường uống. Khi sử dụng, cần nuốt trọn viên thuốc và uống với nước lọc để tránh ảnh hưởng đến sinh khả dụng. Liều lượng sử dụng sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe của từng trường hợp. Dưới đây là liều dùng tham khảo:
Liều dùng Lapatinib khi điều trị kết hợp với capecitabine cho bệnh nhân ung thư vú di căn hoặc tiến triển với khối u bộc lộ quá mức ErbB2:
Liều dùng Lapatinib khi sử dụng kết hợp với chất ức chế aromatase trong điều trị ung thư vú di căn ở phụ nữ sau mãn kinh:
Liều dùng Lapatinib kết hợp với trastuzumab trong điều trị ung thư vú di căn có bộc lộ ErbB2:
Trường hợp bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe đặc biệt cần phải giảm liều lượng của Lapatinib:
Các loại thuốc điều trị ung thư nói chung và Lapatinib nói riêng tiềm ẩn khá nhiều rủi ro, tác dụng phụ. Chính vì vậy trước khi sử dụng, bệnh nhân cần lưu ý những thông tin đặc biệt sau:
Sử dụng thuốc Lapatinib có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tác dụng ngoại ý có sự khác biệt ở bệnh nhân dùng Lapatinib đơn trị liệu và dùng kết hợp với trastuzumab hoặc capecitabine.
Tác dụng phụ gặp phải khi dùng Lapatinib đơn trị liệu:
Tác dụng ngoại ý khi dùng Lapatinib với trastuzumab:
Tác dụng phụ khi sử dụng Lapatinib với capecitabine:
Khi gặp phải các tác dụng phụ trong thời gian dùng thuốc Lapatinib, bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
Thuốc Lapatinib có thể tương tác với nhiều nhóm thuốc khác. Trước khi dùng phối hợp, bệnh nhân nên thông báo với bác sĩ để được điều chỉnh liều hoặc thay thế loại thuốc khác nhằm phòng tránh hiện tượng tương tác.
Một số loại thuốc có thể tương tác với thuốc chống ung thư Lapatinib:
Có thể thấy, thuốc Lapatinib không chỉ tương tác với các loại thuốc điều trị mà còn có tương tác với một số loại thực phẩm và thức uống. Trước khi dùng thuốc, bác sĩ sẽ tư vấn kỹ lưỡng để bệnh nhân có thể sử dụng thuốc đúng cách và hạn chế được nguy cơ tương tác.
Thuốc Lapatinib được khuyến khích dùng trước hoặc sau khi ăn ít nhất 1 giờ đồng hồ để tránh ảnh hưởng đến sinh khả dụng.
Sử dụng thuốc Lapatinib quá liều có thể gây ra các triệu chứng tương tự tác dụng phụ nhưng với mức độ nghiêm trọng hơn. Trong đó, thường gặp nhất là tình trạng viêm niêm mạc, đau da đầu và nhịp xoang nhanh.
Khi nhận thấy các triệu chứng bất thường, bệnh nhân cần đến ngay bệnh viện để được xử trí. Điều trị quá liều Lapatinib thường là điều trị triệu chứng và nâng đỡ thể trạng.
Thuốc Lapatinib được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư vú. Loại thuốc này có vai trò quan trọng trong kiểm soát sự phát triển của khối u nguyên phát và u di căn. Thuốc chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ. Vì vậy, bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn để đạt hiệu quả cao trong quá trình điều trị.
Tham khảo thêm: