Thuốc Icatibant

Icatibant
Hoạt Chất

Icatibant

    Đóng gói: Dung dịch tiêm dưới da

    Loại thuốc: Dùng để điều trị bệnh phù mạch di truyền (Hereditary angioedema – HAE)

    Công ty sản xuất: Shire Plc - Công ty hàng đầu về dược phẩm sinh học toàn cầu tập trung vào các bệnh hiếm gặp

    Quốc gia sản xuất: Anh

Tác giả: Cập nhật: 2:01 pm , 28/06/2024 Tham vấn y khoa: Bs. Lê Thị Phương

Những đối tượng trên 18 tuổi và không may mắc bệnh phù mạch di truyền, các bác sĩ hàng đầu trên thế giới sẽ khuyến cáo mọi người nên sử dụng thuốc Icatibant. Với khả năng ức chế sự hoạt động của chất bradykinin – tác nhân chính gây ra bệnh, Icatibant sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho người dùng để giảm thiểu nguy cơ tử vong khi mắc phải căn bệnh hiếm gặp này.

Icatibant là thuốc gì? Công dụng ra sao?

Icatibant  là một trong những loại thuốc điển hình dùng để điều trị bệnh phù mạch di truyền (Hereditary angioedema – HAE). Đây là dạng rối loạn máu hiếm gặp có thể  khiến cho một số bộ phận trên cơ thể như mặt, tay, chân, bộ phận sinh dục… bị phù một cách đột ngột. Điều này khiến mọi người cảm thấy vô cùng khó chịu.

Thậm chí, theo các chuyên gia y tế, phù mạch còn thể xảy ra bên trong cơ thể ở một số bộ phận như ruột, phổi, thanh quản… gây tắc nghẽn đường thở và nghiêm trọng nhất là dẫn đến tử vong nếu không kịp thời phát hiện.

Thuốc dành cho bệnh nhân mắc bệnh phù mạch di truyền
Thuốc dành cho bệnh nhân mắc bệnh phù mạch di truyền

Theo đánh giá của hầu hết các bác sĩ, phù mạch di truyền là một tình trạng tương đối nguy hiểm, có thể cướp đi mạng sống của bệnh nhân một cách bất ngờ. Chính vì thế việc sớm phát hiện bệnh là một điều vô cùng quan trọng.

Người bị phù mạch di truyền có thể sử dụng thuốc Icatibant như một liệu pháp hỗ trợ điều trị bệnh tuy nhiên thuốc chỉ dùng cho đối tượng trên 18 tuổi. Được biết, khi đưa vào cơ thể người bệnh, thuốc Icatibant sẽ bắt đầu quá trình ngăn chặn sự hoạt động của một chất tự nhiên trong cơ thể được gọi là bradykinin – một trong những nguyên nhân dẫn đến bệnh HAE.

Liều lượng, cách dùng thuốc Icatibant hiệu quả

Nếu được chỉ định dùng Icatibant, bác sĩ sẽ tiêm thuốc dưới da ở vị trí bụng hoặc dạ dày. Nếu người bệnh có kiến thức chuyên môn về y học thì hoàn toàn có thể mua thuốc tại bệnh viện hoặc hiệu thuốc và tự tiến hành tiêm tại nhà. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn nhất, các bác sĩ vẫn khuyến cáo người bệnh nên thực hiện mọi mũi tiêm tại chính cơ sở y tế để có thể kịp thời xử lý nếu có tình huống bất trắc gì xảy ra.

  • Liều lượng thuốc Icatibant được sử dụng cho mỗi lần tiêm là 30mg (mỗi ml dung dịch tương ứng với 10mg Icatibant) trong vòng ít nhất 30 giây. Người bệnh có thể tiêm thêm một liều nữa nếu như mũi đầu chưa mang đến hiệu quả, tuy nhiên thời gian hai lần tiêm phải cách nhau ít nhất khoảng 6 giờ đồng hồ.
  • Trong một ngày, người bệnh tối đa chỉ tiêm 3 lần, tức là dùng 90mg Icatibant. Mọi người tuyệt đối không sử dụng quá 3 liều trong vòng 24 giờ vì như vậy có thể gây ra hậu quả vô cùng nghiêm trọng.

Nếu người bệnh bị HAE đột ngột ở cổ họng hoặc thanh quản, hãy nhanh chóng tiêm một liều Icatibant rồi đi bệnh càng sớm càng tốt. Việc bị phù mạch di truyền ở hai vị trí này nếu không được xử lý kịp thời có thể khiến bệnh nhân gặp khó khăn khi thở và nguy cơ dẫn đến tử vong là rất cao.

Khi dùng Icatibant cần lưu ý những gì?

Người bệnh hoàn toàn có thể mua Icatibant tại hiệu thuốc hoặc bệnh viện và tự tiến hành tiêm tại nhà. Tuy nhiên trước khi điều trị bệnh bằng phương pháp tiêm thuốc dưới da này, mọi người cần phải lưu ý một số vấn đề quan trọng dưới đây:

Khi dùng thuốc Icatibant, người bệnh cần lưu ý gì?

  • Tìm hiểu thật kỹ về thuốc Icatibant trước khi sử dụng, bao gồm cả về thành phần, công dụng cũng như tác dụng phụ của thuốc
  • Hãy nói cho bác sĩ biết về các loại thuốc hoặc thành phần thuốc khiến bản thân bị dị ứng
  • Liệt kê đầy đủ các loại thuốc đang sử dụng cho bác sĩ biết
  • Trước khi tiêm mỗi liều, người bệnh cần làm sạch vùng da chuẩn bị tiêm vào để tránh tình trạng bị nhiễm trùng. Thay đổi vị trí tiêm sau mỗi lần để giảm bớt tổn thương dưới da
  • Rửa tay bằng xà phòng và nước trước khi thực hiện mũi tiêm
  • Sau lần tiêm đầu tiên, hiện tượng phù mạch di truyền vẫn chưa có dấu hiệu thuyên giảm, người bệnh hãy tiêm thêm một mũi khác sao cho mũi đó cách mũi đầu khoảng 6 tiếng
  • Không sử dụng thuốc Icatibant nếu như thấy có hiện tượng vẩn đục hoặc có hạt li ti xuất hiện bên trong mỗi ống thuốc.
  • Không tiêm thuốc vào vùng da đang bị đau, sưng hoặc bầm tím
  • Mỗi một liều thuốc tiêm, người bệnh sẽ dùng ống tiêm khác nhau. Hãy vứt bỏ ống tiêm sau mỗi lần sử dụng và tiếp tục dùng cái mới ở lần tiếp theo
  • Khi chọc kim tiêm vào vị trí cần tiêm, hãy giữ như vậy ít nhất 30 giây cho đến khi không còn thuốc trong ống tiêm
  • Thuốc Icatibant có thể khiến người bệnh bị chóng mặt, do đó sau khi tiêm thuốc, mọi người cố gắng ngồi nghỉ ngơi một lúc, tránh làm việc nặng, tránh lái xe…
  • Để đảm bảo an toàn, chúng tôi khuyên mọi người nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc có in đầy đủ và chi tiết trên bao bì sử dụng. Hãy hỏi bác sĩ bất cứ thông tin nào chưa chắc chắn
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú cần hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng loại thuốc này
Thuốc có dạng dung dịch tiêm
Thuốc có dạng dung dịch tiêm

Nên làm gì khi uống quá liều hoặc quên liều?

Mỗi loại thuốc đều có liều lượng chỉ định nhất định cho từng đối tượng mắc bệnh, chính vì thế việc sử dụng theo đúng hướng dẫn là điều vô cùng quan trọng bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của thuốc. Với bệnh phù mạch di truyền, tuy vào tình trạng bệnh của người dùng, bác sĩ sẽ khuyên nên sử dụng bao nhiêu mg thuốc Icatibant mỗi ngày cho hiệu quả.

Khi đã có chỉ định của bác sĩ, mọi người cố gắng ghi rõ giờ tiêm thuốc để tránh tình trạng quên liều. Nếu người bệnh quên một liều thuốc, hãy nhanh chóng sử dụng lại sau khi nhớ ra. Tuy nhiên nếu thời gian tiêm bù quá gần với thời điểm tiêm lần tiếp theo, mọi người hãy bỏ qua liều đã quên. Mọi người cần nhớ không tiêm hai mũi thuốc Icatibant trong thời gian quá gần nhau.

Theo khuyến cáo của các chuyên gia y tế, người bệnh tuyệt đối không sử dụng quá 3 lần tiêm icatibant trong vòng 24 giờ. Thế nhưng, nhiều người đã bất chấp lại tất cả lời khuyên của bác sĩ và tiến hành tiêm vượt số lần so với quy định.

Tiêm quá liều thuốc chưa bao giờ là một cách hay trong việc điều trị bệnh, nó không những không khiến bệnh thuyên giảm mà còn có thể làm cho tình trạng thêm trầm trọng. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần nhanh chóng đi bệnh viện gặp bác sĩ để có hướng xử lý thích hợp nhất.

Tác dụng phụ của thuốc Icatibant là gì?

Khi sử dụng thuốc Icatibant để điều trị bệnh phù mạch di truyền, người bệnh có thể sẽ gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như:

  • Sốt
  • Chóng mặt
  • Phát ban, ngứa da
  • Mặt, lưỡi, cổ họng bị sưng
  • Sổ mũi, hắt hơi, nghẹt mũi
  • Tức ngực
  • Nhịp tim bất thường, lúc nhanh lúc chậm
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Buồn ngủ
  • Làm giảm sự tập trung
Dùng thuốc Icatibant có thể khiến người bệnh gặp một số tác dụng phụ không mong muốn
Dùng thuốc Icatibant có thể khiến người bệnh gặp một số tác dụng phụ không mong muốn

Không phải tất cả các tác dụng phụ trên đều xuất hiện sau khi sử dụng thuốc Icatibant. Bởi vậy, trước khi dùng thuốc, người bệnh cần phải hỏi thật kỹ chuyên gia về các tác dụng không mong muốn từ thuốc. Nếu trong thời gian điều trị bệnh, các triệu chứng bất thường xuất hiện dày đặc và ngày càng có xu hướng nặng thêm, đừng chần chờ gì nữa, mọi người hãy đến bệnh viện ngay trước khi quá muộn.

Thuốc Icatibant tương tác như thế nào?

Thuốc Icatibant sẽ bị giảm tác dụng nếu như được dùng đồng thời cùng lúc với một số loại thuốc như:

  • Benazepril (Lotensin, Lotrel)
  • Captopril (Capoten, Capozide)
  • Enalapril (Vasotec, Vaseretic)
  • Fosinopril (Monopril)
  • Lisinopril (Prinivil, Prinzide, Zestril, Zestoretic)
  • Moexipril (Univasc, Uniretic)
  • Perindopril (Aceon)
  • Quinapril (Accupril, Accuretic)
  • Ramipril (Altace)
  • Trandolapril (Masta, Tarka)

Danh sách trên đây chưa liệt kê hết các loại thuốc có thể tương tác với Icatibant. Chính vì thế trước khi sử dụng Icatibant, người bệnh hãy nói cụ thể tất cả các loại thuốc (bao gồm cả thuốc bổ, thuốc kê theo đơn hoặc không kê đơn, thảo dược lẫn vitamin) mà mình đang sử dụng (nếu có).

Bảo quản thuốc Icatibant như thế nào?

Thuốc Icatibant được bào chế dưới dạng dung dịch. Các chuyên gia khuyên người dùng nên bảo quản thuốc ở trong môi trường có nhiệt độ khoảng 2 -25 ° C. Thuốc có thể được để trong ngăn mát.

Thuốc Icatibant giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Thuốc Icatibant dùng để điều trị bệnh phù mạch di truyền có giá thành tương đối cao. Theo tham khảo, giá tiền mà người bệnh phải bỏ ra khi mua 3 ống thuốc tiêm Icatibant là 35.800 đô-la Mỹ (khoảng hơn 800 triệu Việt Nam đồng). Số tiền này ước tính có thể bằng một chiếc xe ô tô. Tại Việt Nam, loại thuốc này không được bày bán nhiều nên sẽ tương đối khó khăn cho người sử dụng khi tìm mua.

Hy vọng rằng với bài viết trên, mọi người sẽ có thêm nhiều kiến thức cần thiết về thuốc Icatibant. Tuy nhiên những thông tin trên không thể thay thế cho lời khuyên trực tiếp của bác sĩ. Chính vì thế, khi có ý định điều trị bệnh bằng Icatibant, người bệnh nên đi gặp bác sĩ để có được lời khuyên và hướng dẫn sử dụng chính xác nhất.

Wiki Bác Sĩ không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Xem thêm: Naftidrofuryl trị rối loạn mạch máu và hoạt hóa não dùng như thế nào? Giá bao nhiêu?

Top