Zafirlukast
Đóng gói: Đóng hộp; Viên nén 10 mg; 20 mg.
Loại thuốc: Thuốc đối vận thụ thể leukotriene
Công ty sản xuất: Astrazeneca uk ltd
Công ty đăng ký: AstraZeneca Pharmaceuticals LP
Đóng gói: Đóng hộp; Viên nén 10 mg; 20 mg.
Loại thuốc: Thuốc đối vận thụ thể leukotriene
Công ty sản xuất: Astrazeneca uk ltd
Công ty đăng ký: AstraZeneca Pharmaceuticals LP
Zafirlukast là hoạt chất được sử dụng để điều trị chứng khó thở, thở khò khè khi bị hen suyễn. Dùng thuốc thường xuyên sẽ giúp kiểm soát các triệu chứng hen suyễn, nhờ vậy người bệnh duy trì được các hoạt động bình thường.
Zafirlukast là một chất có khả năng ức chế leukotriene – hóa chất do cơ thể giải phóng khi gặp phải dị nguyên gây dị ứng (phấn hoa, lông thú…). Hóa chất này gây sưng phổi và thắt chặt các cơ xung quanh đường thở. Đây chính là nguyên nhân dẫn đến hen suyễn.
Zafirlukast giúp điều trị các triệu chứng của hen suyễn, hen suyễn mãn tính cho người lớn và trẻ em trên 5 tuổi. Thuốc không mang lại hiệu quả tức thời đối với các cơn hen suyễn đột ngột nhưng sẽ giúp điều trị bệnh hiệu quả khi được sử dụng thường xuyên.
Liều lượng Zafirlukast được đưa ra cho từng đối tượng sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ bệnh lý. Cụ thể là:
– Liều dùng cho người lớn: Mỗi ngày uống 20mg/lần; một ngày 2 lần.
– Liều dùng cho trẻ em:
– Những người không nên sử dụng thuốc này bao gồm:
– Hãy thông báo với bác sĩ nếu:
Những nghiên cứu sử dụng thuốc Zafirlukast trên động vật có thai không chứng minh được nguy cơ của thuốc gây hại cho thai nhi. Hiện nay cũng chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai.
Tuy nhiên Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ FDA đã đưa thuốc này vào nhóm thuốc B đối với thai kỳ (nhóm không nguy cơ trong vài nghiên cứu). Vì vậy để đảm bảo an toàn thuốc không được khuyến khích cho người mang thai trừ khi cực kỳ cần thiết.
Đây là thuốc nên tránh sử dụng khi đang nuôi con bằng sữa mẹ. Các nghiên cứu chỉ ra thuốc có bài tiết vào sữa mặc dù rác dụng ở trẻ bú là không rõ ràng.
Khi dùng quá liều và có các triệu chứng nghiêm trọng như phát ban da, buồn nôn, bất tỉnh hoặc khó thở, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay các cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.
Nếu bỏ lỡ một liều Zafirlukast, người bệnh hãy uống ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu đã gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo thì hãy bỏ qua liều đã lỡ và uống thuốc bình thường. Không được tăng gấp đôi liều dùng.
Đến nay các báo cáo khoa học đã chỉ ra tổng cộng có 308 loại thuốc tương tác với Zafirlukast. Trong đó có 11 tương tác thuốc mạnh, 271 tương tác thuốc vừa phải, 26 tương tác thuốc nhẹ.
Những loại thuốc thường tương tác với Zafirlukast có thể kể đến
Zafirlukast được chỉ định dùng khi bụng đói trước khi ăn 1 giờ hoặc sau dùng bữa 2 giờ. Thuốc này có thể bị giảm hấp thu khi có mặt thức ăn.
Ngoài ra rượu và thuốc lá có thể tương tác với một số thuốc nhất định. Vì vậy hãy dừng sử dụng những chất kích thích này, sử dụng thuốc đúng thời điểm để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
Một số tình trạng sức khỏe tương tác với thuốc Zafirlukast là:
Các nghiên cứu chỉ ra những tác dụng phụ của thuốc bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp
Tác dụng phụ ít gặp
Hầu hết các tác dụng phụ của Zafirlukast có thể xảy ra mà không cần chăm sóc y tế. Tuy nhiên có những tác dụng phụ có thể gây nguy hiểm. Vì vậy hãy tìm đến sự hỗ trợ y tế sớm nhất có thể nếu gặp phải những tác dụng phụ sau:
Trên đây chưa phải toàn bộ danh sách tác dụng phụ của Zafirlukast. Nếu có bất kỳ băn khoăn, thắc mắc nào về tác dụng phụ hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn.
Thuốc Zafirlukast hiện được bán tại các nhà thuốc ở bệnh viện, phòng khám hoặc các quầy thuốc tân dược. Để biết được giá thuốc chính xác người dùng nên tìm đến các địa chỉ trên để tham khảo và nhận tư vấn về cách dùng hiệu quả.
Trên đây là những thông tin về thuốc Zafirlukast. Tuy nhiên những thông tin này chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho những chỉ định về cách dùng và điều trị từ bác sĩ. Vì vậy khi có ý định sử dụng Zafirlukast, người bệnh nên đi khám để nhận được phác đồ điều trị phù hợp và an toàn.
Wiki Bác sĩ không đưa ra lời khuyên, những chẩn đoán hoặc các phương pháp điều trị y khoa.